SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  94
Télécharger pour lire hors ligne
STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 WK1/LLS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ L
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
2 WK2/LLS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ L
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
3 WK1/2MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
4 WK2/2MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
5 WK1/3SS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
6 WK2/3SS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
7 WK1/EMS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS (2 hạt liền)
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
8 WK2/EMS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền )
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
9 WK20A
Hat công tắc 20A
A/V: 20A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG W118
Page 1 of 8
10 WZ3/NMS
Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
11 WZ12- MS
Hạt ổ cắm 2 chấu M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
12 WZ2- SS
Hạt ổ cắm 2 chấu S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
13 WTVMS
Hạt Tivi cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
14 WTVSS
Hạt Tivi cỡ S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
15 WTELMS
Hạt điện thoại M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
16 WTELSS
Hạt điện thoại S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
17 WPCMS
Hạt mạng M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
18 WPCSS
Hạt mạng S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
19 WDG
Triết áp đèncỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
Page 2 of 8
20 WDS
Triết áp quạt cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 WDLR
Đèn báo Đỏ
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
22 WMD
Mặt che trơn cỡ L
Chất liệu:Nhựa cao cấp
23 WGM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
24 M1W118
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
25 M2W118
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
26 NM1W120
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
27 NM2W120
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
28 WC21-1
Mặt át đơn màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
29 WC21-2
Mặt át đôi màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
Page 3 of 8
30 C21W118
Mặt át khối màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
31 M6W118
Mặt vuông đôi màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
32 1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
35 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
36 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH PHÚ
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
Page 4 of 8
ĐƠN GIÁ
36,000
56,000
32,500
52,000
29,000
47,000
65,000
94,000
106,000
Page 5 of 8
84,000
65,000
65,000
70,500
70,500
87,000
87,000
109,000
109,000
150,000
Page 6 of 8
150,000
40,000
9,500
45,000
34,000
34,000
34,000
34,000
39,000
39,000
Page 7 of 8
44,000
57,000
490,000
980,000
890,000
950,000
68,000
g tôi!
01 năm 2017
QUỐC TẾ THÀNH PHÚC
Page 8 of 8
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG A5Ổ Ắ Ắ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 A5GK11
2 A5GK12
3 A5GK21
4 A5GK22
5 A5GK31
6 A5GK32
7 A5GK41
8 A5GK42
9 A5GK11Z13/N
10 A5GK12Z13/N
11 A5G1G/M
12 A5GZ13/N
13 A5GZ13/NU
14 A5GZ12Z13/N
15 A5PGK/D
16 A5G-1TEL
17 A5G-1TV
18 A5G-1PC
19 A5G-2TEL
20 A5G-2TV
21 A5G-2PC
22 A5G-TVPC
23 A5G-TELPC
24 A5G-TVTEL
25 A5G-M/D
26 A5G-1D/S
27 A5G-1D/G
28 A5G-1Y/C
29 A5G-1D/Y
30 A5G-1D/C
31 A5G-3G/ML
32 A5G-1D/H
33 A5G-1D/K
34 A5G-1D/J
35 SZ12Z13/N
36 A5ZDC
37 K61/1DG/1DS
38 UB1F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ Ạ
GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG A5Ắ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
169,000
180,000
196,000
211,000
221,000
245,000
248,000
279,000
218,000
Công t c đ n 1 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 1 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 2 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 1 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
228,000
190,000
190,000
620,000
199,000
238,000
223,000
223,000
287,000
263,000
263,000
373,000
Công t c đ n 2 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút nh n chuôngấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u + USBỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đa chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n TiviỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi TiviỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
333,000
333,000
263,000
155,000
338,000
338,000
223,000
362,000
502,000
578,000
528,000
376,000
c m tivi & m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t che tr nặ ơ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
Tri t áp qu tế ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Tri t áp đế èn
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m loa đ nỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c trắ ễ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút chuông báo 3 tác d ngụ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
796,000
980,000
1,140,000
950,000
M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000
có thông báo m i.ớ
n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG A8Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ MÔ T CHI TI TẢ Ế
1 A8K1/LLS
2 A8K2/LLS
3 A8K1/2MS
4 A8K2/2MS
5 A8K1/3SS
6 A8K2/3SS
7 A8K1/EMS
8 A8K2/EMS
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XSạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XSạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
9 A8K20A
10 A8Z3/NMS
11 A8Z2-SS
12 A8TVMS
13 A8TVSS
14 A8TELMS
15 A8TELSS
16 A8PCMS
17 A8PCSS
18 A8DG
19 A8DS
H t công t c 20Aạ ắ
A/V: 20A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u c Sạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t TiVi c Mạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t TiVi c Sạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Mạ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Sạ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Chi t áp đènế
A/V: 10A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Chi t áp qu tế ạ
A/V: 10A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
20 A8DLR
21 A8GM
22 A8USB
23 A8PGK/D
24 A82MD M t che tr n c Mặ ơ ỡ
25 A83MD M t che tr n c Sặ ơ ỡ
26 A8MD M t che tr n c Lặ ơ ỡ
27 A8PM1
28 A8PM1.5
29 A8PM2
30 A8PM3
Đèn báo đỏ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Nút chuông c aử
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
c m USBỔ ắ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c đa đi mạ ắ ể
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t vi n 1 h t c Sặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t vi n 2 h t c Sặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
31 A8C20-1
32 A8C20-2
33 A8C21
34 118F/C M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNHỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t Aptomat đ nặ ơ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t Aptomat đôiặ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t Aptomat kh iặ ố
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
N
A8
Đ N GIÁ A8Ơ
65,000
78,000
65,000
78,000
65,000
78,000
99,000
115,000
179,000
169,000
141,000
129,000
129,000
159,000
159,000
195,000
195,000
215,000
215,000
95,000
79,000
279,000
189,000
12,000
12,000
15,500
115,000
115,000
115,000
115,000
125,000
125,000
125,000
68,000
chúng tôi!
g 01 năm 2017
G M I QU C T THÀNH PHÚCẠ Ố Ế
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 1 of 10
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG Q7.0Ổ Ắ Ắ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 Q7K12
2 Q7K22
3 Q7K32
4 Q7K42
5 Q7K11Z13/N
6 Q7K12Z13/N
7 Q7K45A
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 2 of 10
8 Q7G/M
9 Q7PGK/D
10 Q7K23
11 Q7K33
12 Q7K12Z13/N
13 Q7Z13/N
14 Q7Z12Z13/N
15 Q71TEL
16 Q71TV
17 Q71PC
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 3 of 10
18 Q2TEL
19 Q72TV
20 Q72PC
21 Q7TVPC
22 Q7TELPC
23 Q7TVTEL
24 Q7M/D
25 Q71D/S
26 Q71D/G
27 Q71Y/C
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 4 of 10
28 Q71D/Y
29 Q71D/F
30 Q7D/C
31 Q73G/ML
32 Q7D/H
33 Q7D/K
34 Q7Z13/NU
35 Q7ZDC
36 Q7D/J
37 SZ12Z13/N
38 UB1F/C
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 5 of 10
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 6 of 10
O GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG Q7.0Ắ Ắ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
203,000
293,000
380,000
484,000
276,000
290,000
Công t c 45Aắ 396,000
Công t c đ n 2 chi u LEDắ ơ ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 2 chi u LEDắ ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 2 chi u LEDắ ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 2 chi u LEDắ ố ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 1 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 7 of 10
145,000
Công t c đ n đa chi uắ ơ ề 245,000
Công t c đôi đa chi uắ ề 300,000
Công t c ba đa chi uắ ề 368,000
250,000
148,000
168,000
175,000
175,000
234,000
Nút nh n chuôngấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n TiviỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 8 of 10
214,000
214,000
320,000
278,000
278,000
213,000
113,000
282,000
282,000
176,000
c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi TiviỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t che tr nặ ơ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
Tri t áp qu tế ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Tri t áp đế èn
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m loa đ nỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 9 of 10
305,000
715,000
400,000
678,000
458,000
318,000
518,000
c m dao c o râuỔ ắ ạ 1,086,000
678,000
980,000
M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000
Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c m c đ gióắ ứ ộ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c trắ ễ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút chuông báo đ ng làm phi nừ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năng và USBỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
USB: 1A - 5V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 10 of 10
đ n khi có thông báo m i.ế ớ
c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG UD118Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 K1/LLS
2 K2/LLS
3 K1/2MS
4 K2/2MS
5 K1/3SS
6 K2/3SS
7 K1/EMS
8 K2/EMS
9 K20A
10 Z3/NMS
11 Z12- MS
12 Z2- SS
13 TVMS
14 TVSS
15 TELMS
16 TELSS
17 PCMS
18 PCSS
19 DG
20 DS
21 DLR
22 MD
23 GM
24 M1UD118
25 M2UD118
26 NM1UD120
27 NM2UD120
28 M1UD119
29 M2UD119
30 NM1UD119
31 NM2UD119
32 C20-1
33 C20-2
34 C21-1
35 C21-2
36 C21UD119
37 C21UD120
38 M6UD119
39 M6UD120
42 1D/J
43 SZ12Z13/N
44 86A/C
45 K61/1DG/1DS
46 118F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QỔ Ầ ƯƠ Ạ
GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
ÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG UD118Ắ Ữ Ậ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
18,000
28,000
16,500
26,000
14,500
23,500
32,000
47,000
85,000
50,500
32,500
32,500
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Hat công t c 20Aắ
A/V: 20A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u Mạ ổ ắ ấ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u Sạ ổ ắ ấ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
47,000
47,000
58,000
58,000
88,000
88,000
100,000
100,000
26,000
9,500
28,000
17,500
H t Tivi c Mạ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Sạ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i Mạ ệ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i Sạ ệ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng Mạ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng Sạ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp đènc Mế ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Đèn báo Đỏ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t che tr n c Lặ ơ ỡ
Ch t li u:Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Nút chuông c Mỡ
A/C: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t vi n 1 h t c M (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
30,000
22,000
M t vi n 2 h t c M (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 1 h t c S (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 2 h t c S (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 1 h t c M (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 2 h t c M (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 1 h t c S (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 2 h t c S (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đ n màu tr ngặ ơ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đôi màu tr ngặ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đ n màu ghiặ ơ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đôi màu ghiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át kh i đen màu ghiặ ố
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át kh i màu tr ngặ ố ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
38,000
32,000
490,000
980,000
890,000
950,000
M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000
khi có thông báo m i.ớ
n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t vuông đôi màu ghiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vuông đôiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V3.0Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 V3K1/LLS
2 V3K2/LLS
3 V3K1/2MS
4 V3K2/2MS
5 V3K1/3SS
6 V3K2/3SS
7 V3K1/EMS
8 V3K2/EMS
9 V3K20A
10 V3Z3/NMS
11 V3Z2- SS
12 V3TVMS
13 V3TVSS
14 V3TELMS
15 V3TELSS
16 V3PCMS
17 V3PCSS
18 V3DG
19 V3DS
20 V3DLR
21 V3GM
22 V3PGK/D
23 V3USB
24 V33MD
25 V3N-M1
26 V3N-M2
27 V3P-M1
28 V3P-M2
29 V3C20-1
30 V3C20-2
31 V3C21
32 1D/J
33 SZ12Z13/N
34 86A/C
35 K61/1DG/1DS
36 118F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QỔ Ầ ƯƠ Ạ
GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V3.0Ắ Ữ Ậ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
19,000
29,000
18,000
28,000
16,000
26,000
36,000
52,000
87,000
56,000
36,000
49,000
49,000
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Hat công t c 20Aắ
A/V: 20A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u Sạ ổ ắ ấ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Mạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Sạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
49,000
49,000
79,000
79,000
98,000
98,000
35,000
31,000
95,000
250,000
3,500
19,000
19,000
H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Mạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Sạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp đèn c Mế ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Đèn báo Đỏ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Nút chuông c Mỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Công t c đa chi uắ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
c m s c USBỔ ắ ạ
A/V: 1A - 5V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t che tr n c Sặ ơ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
19,000VND
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
19,000VND
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
24,000
24,000
24,000
490,000
980,000
890,000
950,000
M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000
hi có thông báo m i.ớ
n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t át đ nặ ơ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át đôiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át kh iặ ố
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG V4.0Ổ Ắ Ắ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 V4K11
2 V4K12
3 V4K21
4 V4K22
5 V4K31
6 V4K32
7 V4K41
8 V4K42
9 V4K11Z13/N
10 V4K12Z13/N
11 V4Z13/N
12 V4Z12Z13/N
13 V41TV
14 V42TV
15 V41TEL
16 V42TEL
17 V41PC
18 V42PC
19 V4TVPC
20 V4TVTEL
21 V4TELPC
22 V4MD
23 V41D/S
24 V41D/G
25 V4M/1M
26 V4M/2M
27 V4M/1M
28 V4M/2M
29 V4G-1Y/C
30 V4G-1D/Y
31 V4G-1D/C
32 V4G-3G/ML
33 V4G-1D/H
34 V4G-1D/K
35 V4D/J
36 SZ12Z13/N
37 86A/C
38 K61/1DG/1DS
39 UB1F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG M IỔ Ầ ƯƠ Ạ
M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG V4.0Ắ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ V4V
44,000
51,000
64,000
77,000
86,000
104,000
106,000
129,000
93,000
100,000
67,000
109,000
89,000
131,000
Công t c đ n 1 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 1 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 2 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 1 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n TiviỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi TiviỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
89,000
131,000
126,000
189,000
168,000
131,000
168,000
33,000
208,000
208,000
26,000
26,000
26,000
26,000
c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t che tr nặ ơ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Tri t áp qu tế ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Tri t áp đènế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t p vi n vàngặ ố ề
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t p vi n vàngặ ố ề
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t p vi n b cặ ố ề ạ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t p vi n b cặ ố ề ạ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
104,000
253,000
333,000
413,000
402,000
253,000
490,000
980,000
890,000
950,000
M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000
n khi có thông báo m i.ớ
m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
c m loa đôiỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c trắ ễ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút chuông báo đ ng làm phi nừ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 30A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 V6GK11
Công tắc đơn 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
2 V6GK12
Công tắc đơn 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
3 V6GK21
Công tắc đôi 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
4 V6GK22
Công tắc đôi 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
5 V6GK31
Công tắc ba 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
6 V6GK32
Công tắc ba 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
7 V6GK41
Công tắc bốn 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
8 V6GK42
Công tắc bốn 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
9 V6GK11Z13/N
Công tắc đơn 1 chiều & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
10 V6GK12Z13/N
Công tắc đơn 2 chiều & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC VUÔNG - MÃ HÀNG V6.0
Page 1 of 8
11 V6G1G/M
Nút nhấn chuông
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
12 V6GZ13/N
Ổ cắm 3 chấu đa năng
A/V: 10A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
13 V6GZ12Z13/N
Ổ cắm 3 chấu & 2 chấu đa năng
A/V: 10A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
14 V6G-1TEL
Ổ cắm đơn điện thoại
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
15 V6G-1TV
Ổ cắm đơn Tivi
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
16 V6G-1PC
Ổ cắm đơn mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
17 V6G-2TEL
Ổ cắm đôi điện thoại
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
18 V6G-2TV
Ổ cắm đôi Tivi
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
19 V6G-2PC
Ổ cắm đôi mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
20 V6G-TVPC
Ổ cắm tivi & mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
21 V6G-TELPC
Ổ cắm điện thoại & mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
22 V6G-TVTEL
Ổ cắm tivi & điện thoại
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
23 V6G-M/D
Mặt che trơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
Page 2 of 8
24 V6G-1D/S
Triết áp quạt
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
25 V6G-1D/G
Triết áp đèn
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
26 V6G-1Y/C
Ổ cắm loa đôi
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
27 V6G-1D/Y
Công tắc điều chỉnh âm lượng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
28 V6G-1D/F
Công tắc mức độ gió
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
29 V6G-1D/C
Công tắc trễ
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 V6G-2G/ML
Nút chuông báo đừng làm phiền
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
30 V6G-1D/H
Thiết bị cảm biến cơ thể người
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
31 V6G-1D/K
Thiết bị cảm biến âm thanh
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
32 V6GK11-VD
Công tắc đơn 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 V6GK12-VD
Công tắc đơn 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 V6GK21-VD
Công tắc đôi 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
35 V6GK22-VD
Công tắc đôi 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
Page 3 of 8
36 V6GK31-VD
Công tắc ba 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
37 V6GK32-VD
Công tắc ba 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
38 V6GK41-VD
Công tắc bốn 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
39 V6GK42-VD
Công tắc bốn 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
40 V6GK11Z13/N-VD
Công tắc đơn 1 chiều LED & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
41 V6GK12Z13/N-VD
Công tắc đơn 2 chiều LED & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
42 V6G-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
43 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
44 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
45 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
46 UB1F/C Mặt che nước hình vuông
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH PH
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
Page 4 of 8
ĐƠN GIÁ
111,000
119,000
131,000
144,000
151,000
169,000
171,000
195,000
149,000
155,000
Page 5 of 8
126,000
129,000
144,000
153,000
153,000
204,000
186,000
186,000
279,000
242,000
242,000
186,000
99,000
Page 6 of 8
246,000
246,000
153,000
266,000
622,000
348,000
430,000
399,000
277,000
144,000
151,000
202,000
217,000
Page 7 of 8
259,000
282,000
322,000
359,000
184,000
193,000
590,000
980,000
945,000
950,000
56,000
ôi!
2017
UỐC TẾ THÀNH PHÚC
Page 8 of 8
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V7.0Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 V7K1/LLS
2 V7K2/LLS
3 V7K1/2MS
4 V7K2/2MS
5 V7K1/3SS
6 V7K2/3SS
7 V7K1/EMS
8 V7K2/EMS
9 V7PGK/D
10 V7K20A
11 V7Z3/NMS
12 V7Z2- SS
13 V7USB
14 V7TVMS
15 V7TVSS
16 V7TELMS
17 V7TELSS
18 V7PCMS
19 V7PCSS
20 V7DG
21 V7DS
22 V7DLR
23 V7GM
24 V7LK1/LLS
25 V7LK2/LLS
26 V7LK1/2MS
27 V7LK2/2MS
28 V7LK1/3SS
29 V7LK2/3SS
30 V7PM1
31 V7PM1.5
32 V7PM2
33 V7PM3
34 V7C20-1
35 V7C20-2
36 V7C21
37 1D/J
38 SZ12Z13/N
39 86A/C
40 K61/1DG/1DS
41 118F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ Ạ
IÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
NG T C CH NH T - MÃ HÀNG V7.0Ắ Ữ Ậ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
38,000
48,000
38,000
48,000
38,000
48,000
59,000
73,000
125,000
104,000
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c đa chi uạ ắ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Hat công t c 20Aắ
A/V: 20A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
99,000
82,000
250,000
82,000
82,000
101,000
101,000
125,000
125,000
135,000
135,000
55,000
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u c Sạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
C ng s c USBổ ạ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Mạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Sạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Mạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Sạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp đèn c Mế ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
52,000
89,000
99,000
89,000
99,000
89,000
99,000
64,000
64,000
64,000
64,000
Nút chuông c Mỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t vi n 1 h t c Sặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 2 h t c Sặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
75,000
75,000
75,000
590,000
980,000
945,000
950,000
M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000
có thông báo m i.ớ
s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t át đ nặ ơ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át đôiặ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át kh iặ ố
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 30A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 V9K1/LLS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
2 V9K2/LLS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
3 V9K1/2MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
4 V9K2/2MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
5 V9K1/3SS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
6 V9K2/3SS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
7 V9K1/EMS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS(2 hạt liền)
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
8 V9K2/EMS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền )
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
9 V9K20A
Hat công tắc 20A
A/V: 20A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
10 V9Z3/NMS
Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG V9.0
Page 1 of 12
11 V9Z2- SS
Hạt ổ cắm 2 chấu cỡ S
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
12 V9TVMS
Hạt Tivi cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
13 V9TVSS
Hạt Tivi cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
14 V9TELMS
Hạt điện thoại cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
15 V9TELSS
Hạt điện thoại cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
16 V9PCMS
Hạt mạng cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
17 V9PCSS
Hạt mạng cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
18 V9DG
Triết áp đèn cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
19 V9DS
Triết áp quạt cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
20 V9DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
Page 2 of 12
22 V9PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V93MD
Mặt che trơn cỡ S
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V9C20-1
Mặt át đơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
29 V9C20-2
Mặt át đôi
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
30 V9C21
Mặt át khối
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
31 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
Page 3 of 12
32 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
35 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Page 4 of 12
ĐƠN GIÁ
57,000
69,000
57,000
69,000
57,000
69,000
88,000
109,000
156,000
148,000
Page 5 of 12
123,000
123,000
123,000
151,000
151,000
187,000
187,000
202,000
202,000
82,000
78,000
Page 6 of 12
188,000
6,500
81,000
81,000
81,000
81,000
97,000
97,000
97,000
590,000
Page 7 of 12
980,000
945,000
950,000
68,000
ăm 2017
QUỐC TẾ THÀNH PHÚC
ôi!
Page 8 of 12
20 V9DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
22 V9PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V93MD
Mặt che trơn cỡ S
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V9C20-1
Mặt át đơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
29 V9C20-2
Mặt át đôi
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
Page 4 of 4
30 V9C21
Mặt át khối
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
31 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
32 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2016
CÔNG TY CỔ PHẦN UTEN VIỆT - ĐỨ
Page 4 of 4
82,000
VND
78,000
VND
188,000
VND
6,500VND
64,000
VND
64,000VND
64,000
VND
64,000VND
75,000
VND
75,000
VND
Page 4 of 4
75,000
VND
590,000
VND
980,000
VND
945,000
VND
950,000
VND
úng tôi!
năm 2016
N VIỆT - ĐỨC
Page 4 of 4
STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 V9.1PGK1/1LS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
2 V9.1PGK1/2LS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
3 V9.1PGK1/1MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
4 V9.1PGK1/2MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
5 V9.1PGK1/1SS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
6 V9.1PGK1/2SS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
7 V9.1PG31-MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS(2 hạt liền)
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
8 V9.1PG32-MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền )
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
9 V9.1PGK20A
Hat công tắc 20A
A/V: 20A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
10 V9.1Z3/NMS
Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG V9.1
Page 1 of 12
11 V9.1Z2- SS
Hạt ổ cắm 2 chấu cỡ S
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
12 V9.1TVMS
Hạt Tivi cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
13 V9.1TVSS
Hạt Tivi cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
14 V9.1TELMS
Hạt điện thoại cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
15 V9.1TELSS
Hạt điện thoại cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
16 V9.1PCMS
Hạt mạng cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
17 V9.1PCSS
Hạt mạng cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
18 V9.1DG
Triết áp đèn cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
19 V9.1DS
Triết áp quạt cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
20 V9.1DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9.1GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
Page 2 of 12
22 V9.1PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V9.1-2MD
Mặt che trơn cỡ M
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9.1PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9.1PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9.1PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9.1PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
29 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
30 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
31 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
Page 3 of 12
32 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Page 4 of 12
ĐƠN GIÁ
57,000
69,000
57,000
69,000
57,000
69,000
88,000
109,000
156,000
148,000
Page 5 of 12
123,000
123,000
123,000
151,000
151,000
187,000
187,000
202,000
202,000
82,000
78,000
Page 6 of 12
188,000
20,000
85,000
85,000
85,000
85,000
590,000
980,000
945,000
950,000
Page 7 of 12
68,000
ăm 2017
QUỐC TẾ THÀNH PHÚC
ôi!
Page 8 of 12
20 V9DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
22 V9PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V93MD
Mặt che trơn cỡ S
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V9C20-1
Mặt át đơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
29 V9C20-2
Mặt át đôi
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
Page 4 of 4
30 V9C21
Mặt át khối
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
31 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
32 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2016
CÔNG TY CỔ PHẦN UTEN VIỆT - ĐỨ
Page 4 of 4
82,000
VND
78,000
VND
188,000
VND
6,500VND
64,000
VND
64,000VND
64,000
VND
64,000VND
75,000
VND
75,000
VND
Page 4 of 4
75,000
VND
590,000
VND
980,000
VND
945,000
VND
950,000
VND
úng tôi!
năm 2016
N VIỆT - ĐỨC
Page 4 of 4

Contenu connexe

En vedette

How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Applitools
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at WorkGetSmarter
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...DevGAMM Conference
 
Barbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationBarbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationErica Santiago
 
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellGood Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellSaba Software
 
Introduction to C Programming Language
Introduction to C Programming LanguageIntroduction to C Programming Language
Introduction to C Programming LanguageSimplilearn
 

En vedette (20)

How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
 
Barbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationBarbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy Presentation
 
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellGood Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
 
Introduction to C Programming Language
Introduction to C Programming LanguageIntroduction to C Programming Language
Introduction to C Programming Language
 

Catalog - Bảng báo giá Công tắc Ổ cắm Uten 2018 - 2019 - 2020

  • 1. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT 1 WK1/LLS Hạt công tắc 1 chiều cỡ L A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 2 WK2/LLS Hạt công tắc 2 chiều cỡ L A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 3 WK1/2MS Hạt công tắc 1 chiều cỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 4 WK2/2MS Hạt công tắc 2 chiều cỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 5 WK1/3SS Hạt công tắc 1 chiều cỡ S A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 6 WK2/3SS Hạt công tắc 2 chiều cỡ S A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 7 WK1/EMS Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS (2 hạt liền) A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 8 WK2/EMS Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền ) A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 9 WK20A Hat công tắc 20A A/V: 20A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG W118 Page 1 of 8
  • 2. 10 WZ3/NMS Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 11 WZ12- MS Hạt ổ cắm 2 chấu M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 12 WZ2- SS Hạt ổ cắm 2 chấu S A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 13 WTVMS Hạt Tivi cỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 14 WTVSS Hạt Tivi cỡ S A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 15 WTELMS Hạt điện thoại M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 16 WTELSS Hạt điện thoại S A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 17 WPCMS Hạt mạng M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 18 WPCSS Hạt mạng S A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 19 WDG Triết áp đèncỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp Page 2 of 8
  • 3. 20 WDS Triết áp quạt cỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 21 WDLR Đèn báo Đỏ A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 22 WMD Mặt che trơn cỡ L Chất liệu:Nhựa cao cấp 23 WGM Nút chuông cỡ M A/V: 16A - 220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 24 M1W118 Mặt viền 1 hạt cỡ M Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 25 M2W118 Mặt viền 2 hạt cỡ M Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 26 NM1W120 Mặt viền 1 hạt cỡ S Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 27 NM2W120 Mặt viền 2 hạt cỡ S Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 28 WC21-1 Mặt át đơn màu inox Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 29 WC21-2 Mặt át đôi màu inox Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện Page 3 of 8
  • 4. 30 C21W118 Mặt át khối màu inox Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 31 M6W118 Mặt vuông đôi màu inox Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp Gông sắt sơn tĩnh điện 32 1D/J Công tắc dùng thẻ từ 30A A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 33 SZ12Z13/N Ổ cắm âm sàn A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 34 86A/C Ổ cắm dao cạo râu A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 35 K61/1DG/1DS Thiết bị điều khiển trung tâm A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 36 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật * Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi! Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH PHÚ * Sản phẩm được bảo hành 12 năm * Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT. Page 4 of 8
  • 9. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG A5Ổ Ắ Ắ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ 1 A5GK11 2 A5GK12 3 A5GK21 4 A5GK22 5 A5GK31 6 A5GK32 7 A5GK41 8 A5GK42 9 A5GK11Z13/N
  • 10. 10 A5GK12Z13/N 11 A5G1G/M 12 A5GZ13/N 13 A5GZ13/NU 14 A5GZ12Z13/N 15 A5PGK/D 16 A5G-1TEL 17 A5G-1TV 18 A5G-1PC 19 A5G-2TEL 20 A5G-2TV 21 A5G-2PC
  • 11. 22 A5G-TVPC 23 A5G-TELPC 24 A5G-TVTEL 25 A5G-M/D 26 A5G-1D/S 27 A5G-1D/G 28 A5G-1Y/C 29 A5G-1D/Y 30 A5G-1D/C 31 A5G-3G/ML 32 A5G-1D/H 33 A5G-1D/K
  • 12. 34 A5G-1D/J 35 SZ12Z13/N 36 A5ZDC 37 K61/1DG/1DS 38 UB1F/C * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ Ạ
  • 13. GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG A5Ắ MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ 169,000 180,000 196,000 211,000 221,000 245,000 248,000 279,000 218,000 Công t c đ n 1 chi uắ ơ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 2 chi uắ ơ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đôi 1 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đôi 2 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c ba 1 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c ba 2 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c b n 1 chi uắ ố ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c b n 2 chi uắ ố ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 1 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 14. 228,000 190,000 190,000 620,000 199,000 238,000 223,000 223,000 287,000 263,000 263,000 373,000 Công t c đ n 2 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Nút nh n chuôngấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u + USBỔ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đa chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n TiviỔ ắ ơ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi TiviỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi m ngỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 15. 333,000 333,000 263,000 155,000 338,000 338,000 223,000 362,000 502,000 578,000 528,000 376,000 c m tivi & m ngỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử M t che tr nặ ơ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ Tri t áp qu tế ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Tri t áp đế èn A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m loa đ nỔ ắ ơ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c trắ ễ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Nút chuông báo 3 tác d ngụ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 16. 796,000 980,000 1,140,000 950,000 M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000 có thông báo m i.ớ n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m âm sànỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m dao c o râuỔ ắ ạ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 17. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG A8Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ MÔ T CHI TI TẢ Ế 1 A8K1/LLS 2 A8K2/LLS 3 A8K1/2MS 4 A8K2/2MS 5 A8K1/3SS 6 A8K2/3SS 7 A8K1/EMS 8 A8K2/EMS H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c XSạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c XSạ ắ ề ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
  • 18. 9 A8K20A 10 A8Z3/NMS 11 A8Z2-SS 12 A8TVMS 13 A8TVSS 14 A8TELMS 15 A8TELSS 16 A8PCMS 17 A8PCSS 18 A8DG 19 A8DS H t công t c 20Aạ ắ A/V: 20A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 2 ch u c Sạ ổ ắ ấ ỡ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t TiVi c Mạ ỡ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t TiVi c Sạ ỡ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng c Mạ ạ ỡ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng c Sạ ạ ỡ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Chi t áp đènế A/V: 10A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Chi t áp qu tế ạ A/V: 10A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
  • 19. 20 A8DLR 21 A8GM 22 A8USB 23 A8PGK/D 24 A82MD M t che tr n c Mặ ơ ỡ 25 A83MD M t che tr n c Sặ ơ ỡ 26 A8MD M t che tr n c Lặ ơ ỡ 27 A8PM1 28 A8PM1.5 29 A8PM2 30 A8PM3 Đèn báo đỏ A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Nút chuông c aử A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ c m USBỔ ắ ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c đa đi mạ ắ ể A/V: 16A/250V ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ M t vi n 1 h t c Sặ ề ạ ỡ ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ M t vi n 2 h t c Sặ ề ạ ỡ ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
  • 20. 31 A8C20-1 32 A8C20-2 33 A8C21 34 118F/C M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNHỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế M t Aptomat đ nặ ơ ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ M t Aptomat đôiặ ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ M t Aptomat kh iặ ố ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
  • 21. N A8 Đ N GIÁ A8Ơ 65,000 78,000 65,000 78,000 65,000 78,000 99,000 115,000
  • 24. 125,000 125,000 125,000 68,000 chúng tôi! g 01 năm 2017 G M I QU C T THÀNH PHÚCẠ Ố Ế
  • 25. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 1 of 10 BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG Q7.0Ổ Ắ Ắ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ 1 Q7K12 2 Q7K22 3 Q7K32 4 Q7K42 5 Q7K11Z13/N 6 Q7K12Z13/N 7 Q7K45A
  • 26. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 2 of 10 8 Q7G/M 9 Q7PGK/D 10 Q7K23 11 Q7K33 12 Q7K12Z13/N 13 Q7Z13/N 14 Q7Z12Z13/N 15 Q71TEL 16 Q71TV 17 Q71PC
  • 27. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 3 of 10 18 Q2TEL 19 Q72TV 20 Q72PC 21 Q7TVPC 22 Q7TELPC 23 Q7TVTEL 24 Q7M/D 25 Q71D/S 26 Q71D/G 27 Q71Y/C
  • 28. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 4 of 10 28 Q71D/Y 29 Q71D/F 30 Q7D/C 31 Q73G/ML 32 Q7D/H 33 Q7D/K 34 Q7Z13/NU 35 Q7ZDC 36 Q7D/J 37 SZ12Z13/N 38 UB1F/C
  • 29. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 5 of 10 * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ
  • 30. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 6 of 10 O GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG Q7.0Ắ Ắ MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ 203,000 293,000 380,000 484,000 276,000 290,000 Công t c 45Aắ 396,000 Công t c đ n 2 chi u LEDắ ơ ề A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đôi 2 chi u LEDắ ề A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c ba 2 chi u LEDắ ề A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c b n 2 chi u LEDắ ố ề A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 1 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 2 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 31. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 7 of 10 145,000 Công t c đ n đa chi uắ ơ ề 245,000 Công t c đôi đa chi uắ ề 300,000 Công t c ba đa chi uắ ề 368,000 250,000 148,000 168,000 175,000 175,000 234,000 Nút nh n chuôngấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 2 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n TiviỔ ắ ơ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 32. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 8 of 10 214,000 214,000 320,000 278,000 278,000 213,000 113,000 282,000 282,000 176,000 c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi TiviỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi m ngỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m tivi & m ngỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử M t che tr nặ ơ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ Tri t áp qu tế ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Tri t áp đế èn A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m loa đ nỔ ắ ơ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 33. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 9 of 10 305,000 715,000 400,000 678,000 458,000 318,000 518,000 c m dao c o râuỔ ắ ạ 1,086,000 678,000 980,000 M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000 Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c m c đ gióắ ứ ộ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c trắ ễ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Nút chuông báo đ ng làm phi nừ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u đa năng và USBỔ ắ ấ A/V: 16A -250V USB: 1A - 5V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m âm sànỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 34. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ Page 10 of 10 đ n khi có thông báo m i.ế ớ c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
  • 35. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG UD118Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ 1 K1/LLS 2 K2/LLS 3 K1/2MS 4 K2/2MS 5 K1/3SS 6 K2/3SS 7 K1/EMS 8 K2/EMS 9 K20A 10 Z3/NMS 11 Z12- MS 12 Z2- SS
  • 36. 13 TVMS 14 TVSS 15 TELMS 16 TELSS 17 PCMS 18 PCSS 19 DG 20 DS 21 DLR 22 MD 23 GM 24 M1UD118
  • 37. 25 M2UD118 26 NM1UD120 27 NM2UD120 28 M1UD119 29 M2UD119 30 NM1UD119 31 NM2UD119 32 C20-1 33 C20-2 34 C21-1 35 C21-2 36 C21UD119 37 C21UD120
  • 38. 38 M6UD119 39 M6UD120 42 1D/J 43 SZ12Z13/N 44 86A/C 45 K61/1DG/1DS 46 118F/C * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ CÔNG TY C PH N TH NG M I QỔ Ầ ƯƠ Ạ
  • 39. GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ ÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG UD118Ắ Ữ Ậ MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ 18,000 28,000 16,500 26,000 14,500 23,500 32,000 47,000 85,000 50,500 32,500 32,500 H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Hat công t c 20Aắ A/V: 20A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 2 ch u Mạ ổ ắ ấ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 2 ch u Sạ ổ ắ ấ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
  • 40. 47,000 47,000 58,000 58,000 88,000 88,000 100,000 100,000 26,000 9,500 28,000 17,500 H t Tivi c Mạ ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t Tivi c Sạ ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i Mạ ệ ạ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i Sạ ệ ạ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng Mạ ạ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng Sạ ạ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Tri t áp đènc Mế ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Đèn báo Đỏ A/V: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ M t che tr n c Lặ ơ ỡ Ch t li u:Nh a cao c pấ ệ ự ấ Nút chuông c Mỡ A/C: 16A - 220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ M t vi n 1 h t c M (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
  • 41. 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 17,500 30,000 22,000 M t vi n 2 h t c M (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vi n 1 h t c S (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vi n 2 h t c S (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vi n 1 h t c M (màu ghi)ặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vi n 2 h t c M (màu ghi)ặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vi n 1 h t c S (màu ghi)ặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vi n 2 h t c S (màu ghi)ặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t át đ n màu tr ngặ ơ ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t át đôi màu tr ngặ ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t át đ n màu ghiặ ơ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t át đôi màu ghiặ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t át kh i đen màu ghiặ ố Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t át kh i màu tr ngặ ố ắ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
  • 42. 38,000 32,000 490,000 980,000 890,000 950,000 M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000 khi có thông báo m i.ớ n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế M t vuông đôi màu ghiặ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ M t vuông đôiặ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m âm sànỔ ắ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m dao c o râuỔ ắ ạ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 43. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V3.0Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ 1 V3K1/LLS 2 V3K2/LLS 3 V3K1/2MS 4 V3K2/2MS 5 V3K1/3SS 6 V3K2/3SS 7 V3K1/EMS 8 V3K2/EMS 9 V3K20A 10 V3Z3/NMS 11 V3Z2- SS 12 V3TVMS 13 V3TVSS
  • 44. 14 V3TELMS 15 V3TELSS 16 V3PCMS 17 V3PCSS 18 V3DG 19 V3DS 20 V3DLR 21 V3GM 22 V3PGK/D 23 V3USB 24 V33MD 25 V3N-M1 26 V3N-M2 27 V3P-M1 28 V3P-M2
  • 45. 29 V3C20-1 30 V3C20-2 31 V3C21 32 1D/J 33 SZ12Z13/N 34 86A/C 35 K61/1DG/1DS 36 118F/C * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ CÔNG TY C PH N TH NG M I QỔ Ầ ƯƠ Ạ
  • 46. GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V3.0Ắ Ữ Ậ MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ 19,000 29,000 18,000 28,000 16,000 26,000 36,000 52,000 87,000 56,000 36,000 49,000 49,000 H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Hat công t c 20Aắ A/V: 20A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ A/V: 10A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 2 ch u Sạ ổ ắ ấ A/V: 10A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t Tivi c Mạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t Tivi c Sạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
  • 47. 49,000 49,000 79,000 79,000 98,000 98,000 35,000 31,000 95,000 250,000 3,500 19,000 19,000 H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng c Mạ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng c Sạ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Tri t áp đèn c Mế ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Đèn báo Đỏ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Nút chuông c Mỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Công t c đa chi uắ ề A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ c m s c USBỔ ắ ạ A/V: 1A - 5V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ M t che tr n c Sặ ơ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ 19,000VND M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ 19,000VND M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
  • 48. 24,000 24,000 24,000 490,000 980,000 890,000 950,000 M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000 hi có thông báo m i.ớ n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế M t át đ nặ ơ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t át đôiặ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t át kh iặ ố Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m âm sànỔ ắ A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m dao c o râuỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 49. C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG V4.0Ổ Ắ Ắ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ 1 V4K11 2 V4K12 3 V4K21 4 V4K22 5 V4K31 6 V4K32 7 V4K41 8 V4K42 9 V4K11Z13/N 10 V4K12Z13/N 11 V4Z13/N 12 V4Z12Z13/N 13 V41TV 14 V42TV
  • 50. 15 V41TEL 16 V42TEL 17 V41PC 18 V42PC 19 V4TVPC 20 V4TVTEL 21 V4TELPC 22 V4MD 23 V41D/S 24 V41D/G 25 V4M/1M 26 V4M/2M 27 V4M/1M 28 V4M/2M
  • 51. 29 V4G-1Y/C 30 V4G-1D/Y 31 V4G-1D/C 32 V4G-3G/ML 33 V4G-1D/H 34 V4G-1D/K 35 V4D/J 36 SZ12Z13/N 37 86A/C 38 K61/1DG/1DS 39 UB1F/C * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ CÔNG TY C PH N TH NG M IỔ Ầ ƯƠ Ạ
  • 52. M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG V4.0Ắ MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ V4V 44,000 51,000 64,000 77,000 86,000 104,000 106,000 129,000 93,000 100,000 67,000 109,000 89,000 131,000 Công t c đ n 1 chi uắ ơ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 2 chi uắ ơ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đôi 1 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đôi 2 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c ba 1 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c ba 2 chi uắ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c b n 1 chi uắ ố ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c b n 2 chi uắ ố ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 1 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đ n 2 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ A/V: 10A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n TiviỔ ắ ơ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi TiviỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 53. 89,000 131,000 126,000 189,000 168,000 131,000 168,000 33,000 208,000 208,000 26,000 26,000 26,000 26,000 c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đôi m ngỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m tivi & m ngỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử M t che tr nặ ơ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Tri t áp qu tế ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Tri t áp đènế A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử M t p vi n vàngặ ố ề Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t p vi n vàngặ ố ề Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t p vi n b cặ ố ề ạ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ M t p vi n b cặ ố ề ạ Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
  • 54. 104,000 253,000 333,000 413,000 402,000 253,000 490,000 980,000 890,000 950,000 M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000 n khi có thông báo m i.ớ m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế c m loa đôiỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c trắ ễ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Nút chuông báo đ ng làm phi nừ ề A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ A/V: 30A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m âm sànỔ ắ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m dao c o râuỔ ắ ạ A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể A/V: 16A -250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 55. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT 1 V6GK11 Công tắc đơn 1 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 2 V6GK12 Công tắc đơn 2 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 3 V6GK21 Công tắc đôi 1 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 4 V6GK22 Công tắc đôi 2 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 5 V6GK31 Công tắc ba 1 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 6 V6GK32 Công tắc ba 2 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 7 V6GK41 Công tắc bốn 1 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 8 V6GK42 Công tắc bốn 2 chiều A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 9 V6GK11Z13/N Công tắc đơn 1 chiều & Ổ cắm 3 chấu A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 10 V6GK12Z13/N Công tắc đơn 2 chiều & Ổ cắm 3 chấu A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN Ổ CẮM, CÔNG TẮC VUÔNG - MÃ HÀNG V6.0 Page 1 of 8
  • 56. 11 V6G1G/M Nút nhấn chuông A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 12 V6GZ13/N Ổ cắm 3 chấu đa năng A/V: 10A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 13 V6GZ12Z13/N Ổ cắm 3 chấu & 2 chấu đa năng A/V: 10A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 14 V6G-1TEL Ổ cắm đơn điện thoại A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 15 V6G-1TV Ổ cắm đơn Tivi A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 16 V6G-1PC Ổ cắm đơn mạng A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 17 V6G-2TEL Ổ cắm đôi điện thoại A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 18 V6G-2TV Ổ cắm đôi Tivi A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 19 V6G-2PC Ổ cắm đôi mạng A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 20 V6G-TVPC Ổ cắm tivi & mạng A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 21 V6G-TELPC Ổ cắm điện thoại & mạng A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 22 V6G-TVTEL Ổ cắm tivi & điện thoại A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 23 V6G-M/D Mặt che trơn Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp Page 2 of 8
  • 57. 24 V6G-1D/S Triết áp quạt A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 25 V6G-1D/G Triết áp đèn A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 26 V6G-1Y/C Ổ cắm loa đôi A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 27 V6G-1D/Y Công tắc điều chỉnh âm lượng A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 28 V6G-1D/F Công tắc mức độ gió A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 29 V6G-1D/C Công tắc trễ A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 33 V6G-2G/ML Nút chuông báo đừng làm phiền A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 30 V6G-1D/H Thiết bị cảm biến cơ thể người A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 31 V6G-1D/K Thiết bị cảm biến âm thanh A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 32 V6GK11-VD Công tắc đơn 1 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 33 V6GK12-VD Công tắc đơn 2 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 34 V6GK21-VD Công tắc đôi 1 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 35 V6GK22-VD Công tắc đôi 2 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu Page 3 of 8
  • 58. 36 V6GK31-VD Công tắc ba 1 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 37 V6GK32-VD Công tắc ba 2 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 38 V6GK41-VD Công tắc bốn 1 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 39 V6GK42-VD Công tắc bốn 2 chiều LED A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 40 V6GK11Z13/N-VD Công tắc đơn 1 chiều LED & Ổ cắm 3 chấu A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 41 V6GK12Z13/N-VD Công tắc đơn 2 chiều LED & Ổ cắm 3 chấu A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 42 V6G-1D/J Công tắc dùng thẻ từ 30A A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 43 SZ12Z13/N Ổ cắm âm sàn A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 44 86A/C Ổ cắm dao cạo râu A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 45 K61/1DG/1DS Thiết bị điều khiển trung tâm A/V: 16A -250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 46 UB1F/C Mặt che nước hình vuông * Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT. * Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi! Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH PH * Sản phẩm được bảo hành 12 năm Page 4 of 8
  • 63. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V7.0Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ 1 V7K1/LLS 2 V7K2/LLS 3 V7K1/2MS 4 V7K2/2MS 5 V7K1/3SS 6 V7K2/3SS 7 V7K1/EMS 8 V7K2/EMS 9 V7PGK/D 10 V7K20A
  • 64. 11 V7Z3/NMS 12 V7Z2- SS 13 V7USB 14 V7TVMS 15 V7TVSS 16 V7TELMS 17 V7TELSS 18 V7PCMS 19 V7PCSS 20 V7DG 21 V7DS 22 V7DLR
  • 65. 23 V7GM 24 V7LK1/LLS 25 V7LK2/LLS 26 V7LK1/2MS 27 V7LK2/2MS 28 V7LK1/3SS 29 V7LK2/3SS 30 V7PM1 31 V7PM1.5 32 V7PM2 33 V7PM3
  • 66. 34 V7C20-1 35 V7C20-2 36 V7C21 37 1D/J 38 SZ12Z13/N 39 86A/C 40 K61/1DG/1DS 41 118F/C * S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả * Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ * Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ Ạ
  • 67. IÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ NG T C CH NH T - MÃ HÀNG V7.0Ắ Ữ Ậ MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ 38,000 48,000 38,000 48,000 38,000 48,000 59,000 73,000 125,000 104,000 H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c đa chi uạ ắ ề A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Hat công t c 20Aắ A/V: 20A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
  • 68. 99,000 82,000 250,000 82,000 82,000 101,000 101,000 125,000 125,000 135,000 135,000 55,000 H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ A/V: 10A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t c m 2 ch u c Sạ ổ ắ ấ ỡ A/V: 10A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ C ng s c USBổ ạ A/V: 10A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t Tivi c Mạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t Tivi c Sạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng c Mạ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t m ng c Sạ ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Tri t áp đèn c Mế ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ Đèn báo Đỏ A/C: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
  • 69. 52,000 89,000 99,000 89,000 99,000 89,000 99,000 64,000 64,000 64,000 64,000 Nút chuông c Mỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c LED 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c LED 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c LED 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c LED 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c LED 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ H t công t c LED 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ A/V: 16A - 250V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ M t vi n 1 h t c Sặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ M t vi n 2 h t c Sặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
  • 70. 75,000 75,000 75,000 590,000 980,000 945,000 950,000 M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000 có thông báo m i.ớ s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ự ủ ế ả ẩ ủ Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế M t át đ nặ ơ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ M t át đôiặ Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ M t át kh iặ ố Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ A/V: 30A -250V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m âm sànỔ ắ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử c m dao c o râuỔ ắ ạ A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể A/V: 16A -220V Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
  • 71. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT 1 V9K1/LLS Hạt công tắc 1 chiều cỡ L A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 2 V9K2/LLS Hạt công tắc 2 chiều cỡ L A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 3 V9K1/2MS Hạt công tắc 1 chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 4 V9K2/2MS Hạt công tắc 2 chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 5 V9K1/3SS Hạt công tắc 1 chiều cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 6 V9K2/3SS Hạt công tắc 2 chiều cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 7 V9K1/EMS Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS(2 hạt liền) A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 8 V9K2/EMS Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền ) A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 9 V9K20A Hat công tắc 20A A/V: 20A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 10 V9Z3/NMS Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M A/V: 10A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG V9.0 Page 1 of 12
  • 72. 11 V9Z2- SS Hạt ổ cắm 2 chấu cỡ S A/V: 10A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 12 V9TVMS Hạt Tivi cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 13 V9TVSS Hạt Tivi cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 14 V9TELMS Hạt điện thoại cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 15 V9TELSS Hạt điện thoại cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 16 V9PCMS Hạt mạng cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 17 V9PCSS Hạt mạng cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 18 V9DG Triết áp đèn cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 19 V9DS Triết áp quạt cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 20 V9DLR Đèn báo Đỏ A/C: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 21 V9GM Nút chuông cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp Page 2 of 12
  • 73. 22 V9PGK/D Công tắc đa chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 23 V93MD Mặt che trơn cỡ S Chất liệu: Nhựa cao cấp 24 V9PM3 Mặt viền 2 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 25 V9PM1.5 Mặt viền 1 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 26 V9PM1 Mặt viền 1 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 27 V9PM2 Mặt viền 2 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 28 V9C20-1 Mặt át đơn Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 29 V9C20-2 Mặt át đôi Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 30 V9C21 Mặt át khối Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 31 V6-1D/J Công tắc dùng thẻ từ 30A A/V: 30A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu Page 3 of 12
  • 74. 32 SZ12Z13/N Ổ cắm âm sàn A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 33 86A/C Ổ cắm dao cạo râu A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 34 K61/1DG/1DS Thiết bị điều khiển trung tâm A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 35 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật * Sản phẩm được bảo hành 12 năm Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH * Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT. * Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi! Page 4 of 12
  • 78. 980,000 945,000 950,000 68,000 ăm 2017 QUỐC TẾ THÀNH PHÚC ôi! Page 8 of 12
  • 79. 20 V9DLR Đèn báo Đỏ A/C: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 21 V9GM Nút chuông cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 22 V9PGK/D Công tắc đa chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 23 V93MD Mặt che trơn cỡ S Chất liệu: Nhựa cao cấp 24 V9PM3 Mặt viền 2 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 25 V9PM1.5 Mặt viền 1 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 26 V9PM1 Mặt viền 1 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 27 V9PM2 Mặt viền 2 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 28 V9C20-1 Mặt át đơn Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 29 V9C20-2 Mặt át đôi Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp Page 4 of 4
  • 80. 30 V9C21 Mặt át khối Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 31 V6-1D/J Công tắc dùng thẻ từ 30A A/V: 30A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 32 SZ12Z13/N Ổ cắm âm sàn A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 33 86A/C Ổ cắm dao cạo râu A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 34 K61/1DG/1DS Thiết bị điều khiển trung tâm A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu * Sản phẩm được bảo hành 12 năm * Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT. * Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi! Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2016 CÔNG TY CỔ PHẦN UTEN VIỆT - ĐỨ Page 4 of 4
  • 83. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT 1 V9.1PGK1/1LS Hạt công tắc 1 chiều cỡ L A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 2 V9.1PGK1/2LS Hạt công tắc 2 chiều cỡ L A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 3 V9.1PGK1/1MS Hạt công tắc 1 chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 4 V9.1PGK1/2MS Hạt công tắc 2 chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 5 V9.1PGK1/1SS Hạt công tắc 1 chiều cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 6 V9.1PGK1/2SS Hạt công tắc 2 chiều cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 7 V9.1PG31-MS Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS(2 hạt liền) A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 8 V9.1PG32-MS Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền ) A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 9 V9.1PGK20A Hat công tắc 20A A/V: 20A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 10 V9.1Z3/NMS Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M A/V: 10A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG V9.1 Page 1 of 12
  • 84. 11 V9.1Z2- SS Hạt ổ cắm 2 chấu cỡ S A/V: 10A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 12 V9.1TVMS Hạt Tivi cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 13 V9.1TVSS Hạt Tivi cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 14 V9.1TELMS Hạt điện thoại cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 15 V9.1TELSS Hạt điện thoại cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 16 V9.1PCMS Hạt mạng cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 17 V9.1PCSS Hạt mạng cỡ S A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 18 V9.1DG Triết áp đèn cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 19 V9.1DS Triết áp quạt cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 20 V9.1DLR Đèn báo Đỏ A/C: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 21 V9.1GM Nút chuông cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp Page 2 of 12
  • 85. 22 V9.1PGK/D Công tắc đa chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 23 V9.1-2MD Mặt che trơn cỡ M Chất liệu: Nhựa cao cấp 24 V9.1PM3 Mặt viền 2 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 25 V9.1PM1.5 Mặt viền 1 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 26 V9.1PM1 Mặt viền 1 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 27 V9.1PM2 Mặt viền 2 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 28 V6-1D/J Công tắc dùng thẻ từ 30A A/V: 30A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 29 SZ12Z13/N Ổ cắm âm sàn A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 30 86A/C Ổ cắm dao cạo râu A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 31 K61/1DG/1DS Thiết bị điều khiển trung tâm A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu Page 3 of 12
  • 86. 32 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật * Sản phẩm được bảo hành 12 năm Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH * Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT. * Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi! Page 4 of 12
  • 90. 68,000 ăm 2017 QUỐC TẾ THÀNH PHÚC ôi! Page 8 of 12
  • 91. 20 V9DLR Đèn báo Đỏ A/C: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 21 V9GM Nút chuông cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 22 V9PGK/D Công tắc đa chiều cỡ M A/V: 16A - 250V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp 23 V93MD Mặt che trơn cỡ S Chất liệu: Nhựa cao cấp 24 V9PM3 Mặt viền 2 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 25 V9PM1.5 Mặt viền 1 hạt cỡ M Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 26 V9PM1 Mặt viền 1 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 27 V9PM2 Mặt viền 2 hạt cỡ S Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 28 V9C20-1 Mặt át đơn Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 29 V9C20-2 Mặt át đôi Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp Page 4 of 4
  • 92. 30 V9C21 Mặt át khối Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp 31 V6-1D/J Công tắc dùng thẻ từ 30A A/V: 30A -250V Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu 32 SZ12Z13/N Ổ cắm âm sàn A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 33 86A/C Ổ cắm dao cạo râu A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu 34 K61/1DG/1DS Thiết bị điều khiển trung tâm A/V: 16A -220V Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu * Sản phẩm được bảo hành 12 năm * Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT. * Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi! Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2016 CÔNG TY CỔ PHẦN UTEN VIỆT - ĐỨ Page 4 of 4