Báo giá thiết bị uten Q7. Báo giá tủ aptomat uten. Báo giá aptomat uten. Báo giá đèn LED uten. Công tắc ổ cắm uten UW. Công tắc ổ cắm uten W. Công tắc ổ cắm uten V9.1. Công tắc ổ cắm uten V7.0. Báo giá thiết bị uten V6.0. Công tắc ổ cắm uten V4.0. Công tắc ổ cắm uten V3.0.
báo giá sản phẩm. Báo giá sản phẩm Q7 · Báo giá sản phẩm V3.0 · Báo giá sản phẩm V4.0 · Báo giá sản phẩm V6.0 · Báo giá sản phẩm V7.0 · Báo giá sản phẩm V9.1 · Báo giá sản phẩm W118 · Báo giá đèn LED DOWNLIGHT UTEN · Báo giá Aptomat UTEN · Báo giá tủ Aptomat UTEN .
Công ty Megaline Bảng giá Uten 2018. Bảng báo giá Uten mới nhất 2018. Báo giá công tắc ổ cắm Uten mới nhất. Báo giá thiết bị điện Uten mới nhất 2018. Báo giá thiết bị điện Uten 2018.
Megaline cung cấp, phân phối thiết bị điện, ổ cắm, công tắc, đèn led thương hiệu Uten với dây chuyền sản xuất tiên tiến nhất của Đức.
Tải catalogue; Catalogue UTEN. Catalogue UTEN 2018.
Anh chị có nhu cầu về sản phẩm Công tắc Ổ cắm Uten xin hãy qua showroom của chúng tôi tại :
122 Trường Chinh - Đống Đa - Hà Nội
138 Võ Văn Kiệt - Quận 1 - HCM
Để được trực tiếp tư vấn , hỗ trợ hoặc liên lạc qua số điện thoại :
☎☎ 0932 835 789
☎☎ 094 288 3579
☎☎ 0901 733 536
☎☎ 090 2284 383
http://ocamcongtac.com/cong-tac-o-cam-uten.htm
Catalog - Bảng báo giá Công tắc Ổ cắm Uten 2018 - 2019 - 2020
1. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 WK1/LLS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ L
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
2 WK2/LLS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ L
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
3 WK1/2MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
4 WK2/2MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
5 WK1/3SS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
6 WK2/3SS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
7 WK1/EMS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS (2 hạt liền)
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
8 WK2/EMS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền )
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
9 WK20A
Hat công tắc 20A
A/V: 20A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG W118
Page 1 of 8
2. 10 WZ3/NMS
Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
11 WZ12- MS
Hạt ổ cắm 2 chấu M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
12 WZ2- SS
Hạt ổ cắm 2 chấu S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
13 WTVMS
Hạt Tivi cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
14 WTVSS
Hạt Tivi cỡ S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
15 WTELMS
Hạt điện thoại M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
16 WTELSS
Hạt điện thoại S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
17 WPCMS
Hạt mạng M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
18 WPCSS
Hạt mạng S
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
19 WDG
Triết áp đèncỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
Page 2 of 8
3. 20 WDS
Triết áp quạt cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 WDLR
Đèn báo Đỏ
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
22 WMD
Mặt che trơn cỡ L
Chất liệu:Nhựa cao cấp
23 WGM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
24 M1W118
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
25 M2W118
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
26 NM1W120
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
27 NM2W120
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
28 WC21-1
Mặt át đơn màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
29 WC21-2
Mặt át đôi màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
Page 3 of 8
4. 30 C21W118
Mặt át khối màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
31 M6W118
Mặt vuông đôi màu inox
Chất liệu: Inox, nhựa cao cấp
Gông sắt sơn tĩnh điện
32 1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
35 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
36 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH PHÚ
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
Page 4 of 8
9. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG A5Ổ Ắ Ắ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 A5GK11
2 A5GK12
3 A5GK21
4 A5GK22
5 A5GK31
6 A5GK32
7 A5GK41
8 A5GK42
9 A5GK11Z13/N
12. 34 A5G-1D/J
35 SZ12Z13/N
36 A5ZDC
37 K61/1DG/1DS
38 UB1F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ Ạ
13. GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG A5Ắ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
169,000
180,000
196,000
211,000
221,000
245,000
248,000
279,000
218,000
Công t c đ n 1 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 1 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 2 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 1 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
14. 228,000
190,000
190,000
620,000
199,000
238,000
223,000
223,000
287,000
263,000
263,000
373,000
Công t c đ n 2 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút nh n chuôngấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u + USBỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đa chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n TiviỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi TiviỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
15. 333,000
333,000
263,000
155,000
338,000
338,000
223,000
362,000
502,000
578,000
528,000
376,000
c m tivi & m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t che tr nặ ơ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
Tri t áp qu tế ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Tri t áp đế èn
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m loa đ nỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c trắ ễ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút chuông báo 3 tác d ngụ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
16. 796,000
980,000
1,140,000
950,000
M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000
có thông báo m i.ớ
n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
17. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG A8Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ MÔ T CHI TI TẢ Ế
1 A8K1/LLS
2 A8K2/LLS
3 A8K1/2MS
4 A8K2/2MS
5 A8K1/3SS
6 A8K2/3SS
7 A8K1/EMS
8 A8K2/EMS
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XSạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XSạ ắ ề ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
18. 9 A8K20A
10 A8Z3/NMS
11 A8Z2-SS
12 A8TVMS
13 A8TVSS
14 A8TELMS
15 A8TELSS
16 A8PCMS
17 A8PCSS
18 A8DG
19 A8DS
H t công t c 20Aạ ắ
A/V: 20A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u c Sạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t TiVi c Mạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t TiVi c Sạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Mạ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Sạ ạ ỡ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Chi t áp đènế
A/V: 10A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Chi t áp qu tế ạ
A/V: 10A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
19. 20 A8DLR
21 A8GM
22 A8USB
23 A8PGK/D
24 A82MD M t che tr n c Mặ ơ ỡ
25 A83MD M t che tr n c Sặ ơ ỡ
26 A8MD M t che tr n c Lặ ơ ỡ
27 A8PM1
28 A8PM1.5
29 A8PM2
30 A8PM3
Đèn báo đỏ
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Nút chuông c aử
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
c m USBỔ ắ
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c đa đi mạ ắ ể
A/V: 16A/250V
ch t li u: đ ng nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t vi n 1 h t c Sặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t vi n 2 h t c Sặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
20. 31 A8C20-1
32 A8C20-2
33 A8C21
34 118F/C M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNHỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t Aptomat đ nặ ơ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t Aptomat đôiặ
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
M t Aptomat kh iặ ố
ch t li u: m t vi n nh a p nhôm, gông s t s nấ ệ ặ ề ự ố ắ ơ
tĩnh đi n ch ng gệ ố ỉ
21. N
A8
Đ N GIÁ A8Ơ
65,000
78,000
65,000
78,000
65,000
78,000
99,000
115,000
25. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 1 of 10
BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG Q7.0Ổ Ắ Ắ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 Q7K12
2 Q7K22
3 Q7K32
4 Q7K42
5 Q7K11Z13/N
6 Q7K12Z13/N
7 Q7K45A
26. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 2 of 10
8 Q7G/M
9 Q7PGK/D
10 Q7K23
11 Q7K33
12 Q7K12Z13/N
13 Q7Z13/N
14 Q7Z12Z13/N
15 Q71TEL
16 Q71TV
17 Q71PC
27. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 3 of 10
18 Q2TEL
19 Q72TV
20 Q72PC
21 Q7TVPC
22 Q7TELPC
23 Q7TVTEL
24 Q7M/D
25 Q71D/S
26 Q71D/G
27 Q71Y/C
28. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 4 of 10
28 Q71D/Y
29 Q71D/F
30 Q7D/C
31 Q73G/ML
32 Q7D/H
33 Q7D/K
34 Q7Z13/NU
35 Q7ZDC
36 Q7D/J
37 SZ12Z13/N
38 UB1F/C
29. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 5 of 10
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ
30. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 6 of 10
O GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG Q7.0Ắ Ắ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
203,000
293,000
380,000
484,000
276,000
290,000
Công t c 45Aắ 396,000
Công t c đ n 2 chi u LEDắ ơ ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 2 chi u LEDắ ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 2 chi u LEDắ ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 2 chi u LEDắ ố ề
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 1 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
31. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 7 of 10
145,000
Công t c đ n đa chi uắ ơ ề 245,000
Công t c đôi đa chi uắ ề 300,000
Công t c ba đa chi uắ ề 368,000
250,000
148,000
168,000
175,000
175,000
234,000
Nút nh n chuôngấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi u LED & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n TiviỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
32. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 8 of 10
214,000
214,000
320,000
278,000
278,000
213,000
113,000
282,000
282,000
176,000
c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi TiviỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t che tr nặ ơ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
Tri t áp qu tế ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Tri t áp đế èn
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m loa đ nỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
33. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 9 of 10
305,000
715,000
400,000
678,000
458,000
318,000
518,000
c m dao c o râuỔ ắ ạ 1,086,000
678,000
980,000
M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000
Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c m c đ gióắ ứ ộ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c trắ ễ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút chuông báo đ ng làm phi nừ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năng và USBỔ ắ ấ
A/V: 16A -250V
USB: 1A - 5V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
34. UTEN đ nh cao ch t l ngỉ ấ ượ
Page 10 of 10
đ n khi có thông báo m i.ế ớ
c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
35. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG UD118Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 K1/LLS
2 K2/LLS
3 K1/2MS
4 K2/2MS
5 K1/3SS
6 K2/3SS
7 K1/EMS
8 K2/EMS
9 K20A
10 Z3/NMS
11 Z12- MS
12 Z2- SS
38. 38 M6UD119
39 M6UD120
42 1D/J
43 SZ12Z13/N
44 86A/C
45 K61/1DG/1DS
46 118F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QỔ Ầ ƯƠ Ạ
39. GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
ÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG UD118Ắ Ữ Ậ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
18,000
28,000
16,500
26,000
14,500
23,500
32,000
47,000
85,000
50,500
32,500
32,500
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Hat công t c 20Aắ
A/V: 20A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u Mạ ổ ắ ấ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u Sạ ổ ắ ấ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
40. 47,000
47,000
58,000
58,000
88,000
88,000
100,000
100,000
26,000
9,500
28,000
17,500
H t Tivi c Mạ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Sạ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i Mạ ệ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i Sạ ệ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng Mạ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng Sạ ạ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp đènc Mế ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Đèn báo Đỏ
A/V: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t che tr n c Lặ ơ ỡ
Ch t li u:Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Nút chuông c Mỡ
A/C: 16A - 220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t vi n 1 h t c M (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
41. 17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
17,500
30,000
22,000
M t vi n 2 h t c M (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 1 h t c S (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 2 h t c S (màu tr ng)ặ ề ạ ỡ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 1 h t c M (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 2 h t c M (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 1 h t c S (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vi n 2 h t c S (màu ghi)ặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đ n màu tr ngặ ơ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đôi màu tr ngặ ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đ n màu ghiặ ơ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át đôi màu ghiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át kh i đen màu ghiặ ố
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t át kh i màu tr ngặ ố ắ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
42. 38,000
32,000
490,000
980,000
890,000
950,000
M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000
khi có thông báo m i.ớ
n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t vuông đôi màu ghiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
M t vuông đôiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Gông s t s n tĩnh đi nắ ơ ệ
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
43. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V3.0Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 V3K1/LLS
2 V3K2/LLS
3 V3K1/2MS
4 V3K2/2MS
5 V3K1/3SS
6 V3K2/3SS
7 V3K1/EMS
8 V3K2/EMS
9 V3K20A
10 V3Z3/NMS
11 V3Z2- SS
12 V3TVMS
13 V3TVSS
45. 29 V3C20-1
30 V3C20-2
31 V3C21
32 1D/J
33 SZ12Z13/N
34 86A/C
35 K61/1DG/1DS
36 118F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QỔ Ầ ƯƠ Ạ
46. GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V3.0Ắ Ữ Ậ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
19,000
29,000
18,000
28,000
16,000
26,000
36,000
52,000
87,000
56,000
36,000
49,000
49,000
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Hat công t c 20Aắ
A/V: 20A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u Sạ ổ ắ ấ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Mạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Sạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
47. 49,000
49,000
79,000
79,000
98,000
98,000
35,000
31,000
95,000
250,000
3,500
19,000
19,000
H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Mạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Sạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp đèn c Mế ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Đèn báo Đỏ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Nút chuông c Mỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Công t c đa chi uắ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
c m s c USBỔ ắ ạ
A/V: 1A - 5V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t che tr n c Sặ ơ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
19,000VND
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
19,000VND
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
48. 24,000
24,000
24,000
490,000
980,000
890,000
950,000
M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000
hi có thông báo m i.ớ
n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t át đ nặ ơ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át đôiặ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át kh iặ ố
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
49. C M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG V4.0Ổ Ắ Ắ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 V4K11
2 V4K12
3 V4K21
4 V4K22
5 V4K31
6 V4K32
7 V4K41
8 V4K42
9 V4K11Z13/N
10 V4K12Z13/N
11 V4Z13/N
12 V4Z12Z13/N
13 V41TV
14 V42TV
51. 29 V4G-1Y/C
30 V4G-1D/Y
31 V4G-1D/C
32 V4G-3G/ML
33 V4G-1D/H
34 V4G-1D/K
35 V4D/J
36 SZ12Z13/N
37 86A/C
38 K61/1DG/1DS
39 UB1F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG M IỔ Ầ ƯƠ Ạ
52. M, CÔNG T C VUÔNG - MÃ HÀNG V4.0Ắ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ V4V
44,000
51,000
64,000
77,000
86,000
104,000
106,000
129,000
93,000
100,000
67,000
109,000
89,000
131,000
Công t c đ n 1 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi uắ ơ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đôi 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 1 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c ba 2 chi uắ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 1 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c b n 2 chi uắ ố ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 1 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đ n 2 chi u & c m 3 ch uắ ơ ề Ổ ắ ấ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u đa năngỔ ắ ấ
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m 3 ch u & 2 ch u đa năngỔ ắ ấ ấ
A/V: 10A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n TiviỔ ắ ơ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi TiviỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
53. 89,000
131,000
126,000
189,000
168,000
131,000
168,000
33,000
208,000
208,000
26,000
26,000
26,000
26,000
c m đ n đi n tho iỔ ắ ơ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đ n m ngỔ ắ ơ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đôi m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & m ngỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m tivi & đi n tho iỔ ắ ệ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m đi n tho i & m ngỔ ắ ệ ạ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t che tr nặ ơ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Tri t áp qu tế ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Tri t áp đènế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
M t p vi n vàngặ ố ề
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t p vi n vàngặ ố ề
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t p vi n b cặ ố ề ạ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t p vi n b cặ ố ề ạ
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
54. 104,000
253,000
333,000
413,000
402,000
253,000
490,000
980,000
890,000
950,000
M t che n c hình vuôngặ ướ 56,000
n khi có thông báo m i.ớ
m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
c m loa đôiỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c đi u ch nh âm l ngắ ề ỉ ượ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c trắ ễ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Nút chuông báo đ ng làm phi nừ ề
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n c th ng iế ị ả ế ơ ể ườ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b c m bi n âm thanhế ị ả ế
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 30A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
55. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 V6GK11
Công tắc đơn 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
2 V6GK12
Công tắc đơn 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
3 V6GK21
Công tắc đôi 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
4 V6GK22
Công tắc đôi 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
5 V6GK31
Công tắc ba 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
6 V6GK32
Công tắc ba 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
7 V6GK41
Công tắc bốn 1 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
8 V6GK42
Công tắc bốn 2 chiều
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
9 V6GK11Z13/N
Công tắc đơn 1 chiều & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
10 V6GK12Z13/N
Công tắc đơn 2 chiều & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC VUÔNG - MÃ HÀNG V6.0
Page 1 of 8
56. 11 V6G1G/M
Nút nhấn chuông
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
12 V6GZ13/N
Ổ cắm 3 chấu đa năng
A/V: 10A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
13 V6GZ12Z13/N
Ổ cắm 3 chấu & 2 chấu đa năng
A/V: 10A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
14 V6G-1TEL
Ổ cắm đơn điện thoại
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
15 V6G-1TV
Ổ cắm đơn Tivi
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
16 V6G-1PC
Ổ cắm đơn mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
17 V6G-2TEL
Ổ cắm đôi điện thoại
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
18 V6G-2TV
Ổ cắm đôi Tivi
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
19 V6G-2PC
Ổ cắm đôi mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
20 V6G-TVPC
Ổ cắm tivi & mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
21 V6G-TELPC
Ổ cắm điện thoại & mạng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
22 V6G-TVTEL
Ổ cắm tivi & điện thoại
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
23 V6G-M/D
Mặt che trơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
Page 2 of 8
57. 24 V6G-1D/S
Triết áp quạt
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
25 V6G-1D/G
Triết áp đèn
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
26 V6G-1Y/C
Ổ cắm loa đôi
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
27 V6G-1D/Y
Công tắc điều chỉnh âm lượng
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
28 V6G-1D/F
Công tắc mức độ gió
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
29 V6G-1D/C
Công tắc trễ
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 V6G-2G/ML
Nút chuông báo đừng làm phiền
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
30 V6G-1D/H
Thiết bị cảm biến cơ thể người
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
31 V6G-1D/K
Thiết bị cảm biến âm thanh
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
32 V6GK11-VD
Công tắc đơn 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 V6GK12-VD
Công tắc đơn 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 V6GK21-VD
Công tắc đôi 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
35 V6GK22-VD
Công tắc đôi 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
Page 3 of 8
58. 36 V6GK31-VD
Công tắc ba 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
37 V6GK32-VD
Công tắc ba 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
38 V6GK41-VD
Công tắc bốn 1 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
39 V6GK42-VD
Công tắc bốn 2 chiều LED
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
40 V6GK11Z13/N-VD
Công tắc đơn 1 chiều LED & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
41 V6GK12Z13/N-VD
Công tắc đơn 2 chiều LED & Ổ cắm 3 chấu
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
42 V6G-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
43 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
44 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
45 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
46 UB1F/C Mặt che nước hình vuông
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH PH
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
Page 4 of 8
63. BÁO GIÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
C M, CÔNG T C CH NH T - MÃ HÀNG V7.0Ổ Ắ Ắ Ữ Ậ
STT HÌNH NHẢ MÃ S N PH MẢ Ẩ
1 V7K1/LLS
2 V7K2/LLS
3 V7K1/2MS
4 V7K2/2MS
5 V7K1/3SS
6 V7K2/3SS
7 V7K1/EMS
8 V7K2/EMS
9 V7PGK/D
10 V7K20A
66. 34 V7C20-1
35 V7C20-2
36 V7C21
37 1D/J
38 SZ12Z13/N
39 86A/C
40 K61/1DG/1DS
41 118F/C
* S n ph m đ c b o hành 12 nămả ẩ ượ ả
* Báo giá trên ch a bao g m 10% VAT.ư ồ
* Th i gian áp d ng báo giá k t ngày 01/01/2017 đ n khi có thông báo m i.ờ ụ ể ừ ế ớ
Xin trân tr ng c m n s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ọ ả ơ ự ủ ế ả ẩ ủ
CÔNG TY C PH N TH NG MỔ Ầ ƯƠ Ạ
67. IÁ THI T B ĐI N UTENẾ Ị Ệ
NG T C CH NH T - MÃ HÀNG V7.0Ắ Ữ Ậ
MÔ T CHI TI TẢ Ế Đ N GIÁƠ
38,000
48,000
38,000
48,000
38,000
48,000
59,000
73,000
125,000
104,000
H t công t c 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 1 chi u c XS(2 h t li n)ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c 2 chi u c XS (2 h t li n )ạ ắ ề ỡ ạ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c đa chi uạ ắ ề
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Hat công t c 20Aắ
A/V: 20A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
68. 99,000
82,000
250,000
82,000
82,000
101,000
101,000
125,000
125,000
135,000
135,000
55,000
H t c m 3 ch u c Mạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t c m 2 ch u c Sạ ổ ắ ấ ỡ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
C ng s c USBổ ạ
A/V: 10A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Mạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t Tivi c Sạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Mạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t đi n tho i c Sạ ệ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Mạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t m ng c Sạ ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp đèn c Mế ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Tri t áp qu t c Mế ạ ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
69. 52,000
89,000
99,000
89,000
99,000
89,000
99,000
64,000
64,000
64,000
64,000
Nút chuông c Mỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 1 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 2 chi u c Lạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 1 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 2 chi u c Mạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 1 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
H t công t c LED 2 chi u c Sạ ắ ề ỡ
A/V: 16A - 250V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c pấ ệ ồ ự ấ
M t vi n 1 h t c Sặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 1 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 2 h t c Sặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t vi n 2 h t c Mặ ề ạ ỡ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
70. 75,000
75,000
75,000
590,000
980,000
945,000
950,000
M t che n c hình ch nh tặ ướ ữ ậ 68,000
có thông báo m i.ớ
s quan tâm c a khách hàng đ n s n ph m c a chúng tôi!ự ủ ế ả ẩ ủ
Hà N i, ngày 01 tháng 01 năm 2017ộ
CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T THÀNH PHÚCỔ Ầ ƯƠ Ạ Ố Ế
M t át đ nặ ơ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át đôiặ
Ch t li u: Nhôm, nh a cao c pấ ệ ự ấ
M t át kh iặ ố
Ch t li u: Nh a cao c pấ ệ ự ấ
Công t c dùng th t 30Aắ ẻ ừ
A/V: 30A -250V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m âm sànỔ ắ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
c m dao c o râuỔ ắ ạ
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nhôm, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
Thi t b đi u khi n trung tâmế ị ề ể
A/V: 16A -220V
Ch t li u: Đ ng, nh a cao c p vĩnh c uấ ệ ồ ự ấ ử
71. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 V9K1/LLS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
2 V9K2/LLS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
3 V9K1/2MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
4 V9K2/2MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
5 V9K1/3SS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
6 V9K2/3SS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
7 V9K1/EMS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS(2 hạt liền)
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
8 V9K2/EMS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền )
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
9 V9K20A
Hat công tắc 20A
A/V: 20A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
10 V9Z3/NMS
Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG V9.0
Page 1 of 12
72. 11 V9Z2- SS
Hạt ổ cắm 2 chấu cỡ S
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
12 V9TVMS
Hạt Tivi cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
13 V9TVSS
Hạt Tivi cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
14 V9TELMS
Hạt điện thoại cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
15 V9TELSS
Hạt điện thoại cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
16 V9PCMS
Hạt mạng cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
17 V9PCSS
Hạt mạng cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
18 V9DG
Triết áp đèn cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
19 V9DS
Triết áp quạt cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
20 V9DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
Page 2 of 12
73. 22 V9PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V93MD
Mặt che trơn cỡ S
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V9C20-1
Mặt át đơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
29 V9C20-2
Mặt át đôi
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
30 V9C21
Mặt át khối
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
31 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
Page 3 of 12
74. 32 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
35 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Page 4 of 12
79. 20 V9DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
22 V9PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V93MD
Mặt che trơn cỡ S
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V9C20-1
Mặt át đơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
29 V9C20-2
Mặt át đôi
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
Page 4 of 4
80. 30 V9C21
Mặt át khối
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
31 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
32 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2016
CÔNG TY CỔ PHẦN UTEN VIỆT - ĐỨ
Page 4 of 4
83. STT HÌNH ẢNH MÃ SẢN PHẨM MÔ TẢ CHI TIẾT
1 V9.1PGK1/1LS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
2 V9.1PGK1/2LS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ L
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
3 V9.1PGK1/1MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
4 V9.1PGK1/2MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
5 V9.1PGK1/1SS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
6 V9.1PGK1/2SS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
7 V9.1PG31-MS
Hạt công tắc 1 chiều cỡ XS(2 hạt liền)
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
8 V9.1PG32-MS
Hạt công tắc 2 chiều cỡ XS (2 hạt liền )
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
9 V9.1PGK20A
Hat công tắc 20A
A/V: 20A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
10 V9.1Z3/NMS
Hạt ổ cắm 3 chấu cỡ M
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN UTEN
Ổ CẮM, CÔNG TẮC CHỮ NHẬT - MÃ HÀNG V9.1
Page 1 of 12
84. 11 V9.1Z2- SS
Hạt ổ cắm 2 chấu cỡ S
A/V: 10A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
12 V9.1TVMS
Hạt Tivi cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
13 V9.1TVSS
Hạt Tivi cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
14 V9.1TELMS
Hạt điện thoại cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
15 V9.1TELSS
Hạt điện thoại cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
16 V9.1PCMS
Hạt mạng cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
17 V9.1PCSS
Hạt mạng cỡ S
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
18 V9.1DG
Triết áp đèn cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
19 V9.1DS
Triết áp quạt cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
20 V9.1DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9.1GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
Page 2 of 12
85. 22 V9.1PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V9.1-2MD
Mặt che trơn cỡ M
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9.1PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9.1PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9.1PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9.1PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
29 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
30 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
31 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
Page 3 of 12
86. 32 118F/C Mặt che nước hình chữ nhật
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THÀNH
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2017 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Page 4 of 12
91. 20 V9DLR
Đèn báo Đỏ
A/C: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
21 V9GM
Nút chuông cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
22 V9PGK/D
Công tắc đa chiều cỡ M
A/V: 16A - 250V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp
23 V93MD
Mặt che trơn cỡ S
Chất liệu: Nhựa cao cấp
24 V9PM3
Mặt viền 2 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
25 V9PM1.5
Mặt viền 1 hạt cỡ M
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
26 V9PM1
Mặt viền 1 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
27 V9PM2
Mặt viền 2 hạt cỡ S
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
28 V9C20-1
Mặt át đơn
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
29 V9C20-2
Mặt át đôi
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
Page 4 of 4
92. 30 V9C21
Mặt át khối
Chất liệu: Nhôm, nhựa cao cấp
31 V6-1D/J
Công tắc dùng thẻ từ 30A
A/V: 30A -250V
Chất liệu: Đồng, nhôm, nhựa cao cấp vĩnh cửu
32 SZ12Z13/N
Ổ cắm âm sàn
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
33 86A/C
Ổ cắm dao cạo râu
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
34 K61/1DG/1DS
Thiết bị điều khiển trung tâm
A/V: 16A -220V
Chất liệu: Đồng, nhựa cao cấp vĩnh cửu
* Sản phẩm được bảo hành 12 năm
* Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
* Thời gian áp dụng báo giá kể từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi!
Hà Nội, ngày 01 tháng 01 năm 2016
CÔNG TY CỔ PHẦN UTEN VIỆT - ĐỨ
Page 4 of 4