Đồ án tốt nghiệp của bạn
Phạm Xuân Tâm
Bạn tham gia khóa học offline Revit Structure tại Huytraining
https://www.huytraining.com/chua-duoc-phan-loai-en/khoa-hoc-revit-structure-revit-ket-cau.html/?id=15
1. Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
1 2 3 4 5
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
3200680034003400340034003400340034003400340034003400340034005000750
59200
8000700070008000
30000
Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
A B C D E
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
32003400340034003400340034003400340034003400340034003400340034005000750
59200
8500 3500 5000 5000
22000
B
C
3000 1200
4200
12003001200
2700
CỬA KÍNH LẤY SÁNG
300 300 300 300
-
---
-
---
30001200
17811619
3400
4200
20
20
20
162162162162162162162
Tay vin inox Ø20
Tay vin inox Ø40
BT
300300300300300300
BT
Ốp đá Granite dày 20mm
Lót vữa xi măng dày 20mm
Bậc xây gạch đặc
Bậc xây gạch đặc
Bản thang BTCT dày 100mm
Trát vữa xi măng dày 15mm
Sơn vôi trắng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15-BCA
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
MẶT ĐỨNG CÔNG TRÌNH
KT-01
TL:1 : 125
MẶT ĐỨNG TRỤC 1-5
TL:1 : 125
MẶT ĐỨNG TRỤC A-E
TL: 1 : 50
MB CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 50
MẶT CẮT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 25
CHI TIẾT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
www.huytraining.com
2. Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
1 2 3 4 5
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
Tầng Hầm
-3.000
320034003400340034003400340034003400340034003400340034003400340050007502250
592003000
8000700070008000
30000
800240080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080042008002200
Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
ABCDE
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
Tầng Hầm
-3.000
320034003400340034003400340034003400340034003400340034003400340050007502250
592003000
80024008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008004200750
5000 5000 3500 8500
22000
225 275 275 275 275 275 275 275 275 275
2800
263 155
Lan can inox 20x20 mm
Tường gạch xây 100mm
Trát vữa xi măng dày 15mm
Sơn vôi trắng
500
Lát gạch Granite chống trượt
Lót vữa xi măng dày 15mm
Sàn BTCT dày 100mm
900120
1520
+0.00
-0.75
750
300 300 300 300
150150150150150
Mặt bậc lát đá Granite
Bậc xây gạch đặc
Sàn BTCT 100mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15-BCA
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
MẶT CẮT CÔNG TRÌNH
KT-02
TL:1 : 125
MẶT CẮT 1-1
TL:1 : 125
MẶT CẮT 2-2
1 : 20
CHI TIẾT BAN CÔNG
4
1 : 15
CHI TIẾT TAM CẤP
5
www.huytraining.com
3. W
DWREF.
W
DWREF.
DWREF.
W
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
11 m²
P.KỸ THUẬT
7 m²
P.KỸ THUẬT
8 m²
P.BẢO VỆ
HƯỚNGLÊN
HƯỚNG XUỐNG
KHU ĐỂ XE
KHU ĐỂ XE
KHU ĐỂ XE
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
70 m²
KHU VỰC DỊCH VỤ
10 m²
P.BẢO VỆ
10 m²
KHO RÁC
6 m²
P. KỸ THUẬT
85 m²
KHU VỰC DỊCH VỤ
77 m²
KHU VỰC DỊCH VỤ
7 m²
WC NỮ
7 m²
WC NAM
28 m²
P. BAN QUẢN LÝ
145 m²
SẢNH CHÍNH
18 m²
TIỀN SẢNH
+0.00
+0.00
5000500035008500
22000
8000 7000 7000 8000
30000
9001200490012200
4900900
4900 3400 6300 400 6600 8400 800 3400
460033002700120090050005000400
900 4900 3100 1180 3150 2350 2400 3200 4360 4900 900 1200
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
10 m²
PHÒNG NGỦ
4 m²
WC
6 m²
LOGIA
6 m²
NHÀ BẾP
9 m²
PHÒNG NGỦ
10 m²
PHÒNG NGỦ
17 m²
PHÒNG KHÁCH
C1
15 m²
PHÒNG KHÁCH
6 m²
NHÀ BẾP
4 m²
WC
7 m²
P. KỸ THUẬT
76 m²
SẢNH CHÍNH
12 m²
PHÒNG NGỦ
12 m²
PHÒNG NGỦ
15 m²
PHÒNG KHÁCH
4 m²
WC
6 m²
NHÀ BẾP
10 m²
PHÒNG NGỦ
9 m²
PHÒNG NGỦ
10 m²
PHÒNG NGỦ
17 m²
PHÒNG KHÁCH
6 m²
NHÀ BẾP
5 m²
LOGIA
5 m²
LOGIA
Tủ cứu hỏa P.Đổ rácC2 C1C2
9 m²
PHÒNG NGỦ6 m²
LOGIA
2 m²
WC
4 m²
WC
11 m²
PHÒNG NGỦ
11 m²
PHÒNG NGỦ
21 m²
PHÒNG KHÁCH
7 m²
NHÀ BẾP
3 m²
WC
3 m²
WC
7 m²
LOGIA
7 m²
LOGIA
6 m²
NHÀ BẾP
20 m²
PHÒNG KHÁCH
12 m²
PHÒNG NGỦ
14 m²
PHÒNG NGỦ
6 m²
NHÀ BẾP
21 m²
PHÒNG KHÁCH
12 m²
PHÒNG NGỦ
14 m²
PHÒNG NGỦ
4 m²
WC
6 m²
LOGIA
6 m²
LOGIA
10 m²
PHÒNG NGỦ
20 m²
PHÒNG KHÁCH
A1
B1 A2
B2
8000 7000 7000 8000
30000
1100 1800 550600 1450 1800 700 2690 1200 2840 2840 1200 2690 700 1800 1450 600550 1800 1100
9154143280040028004009156506008003600
5000500035008500
22000
1100 1800 700 600 1250 1800 750 600 1400 3550 3550 1400 600 750 1800 1200 600 750 1800 1100
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
5000500035008500
22000
8000 7000 7000 8000
30000
1700 1524 400 1524 400 1524 928 928 1524 400 1524 400 1524 1700
+56.60
+56.00
C
D
E
1 2
50005000
3700130018503150
1100 1800 700 600 1250 1800 750
36006008006009152862800400
1650 3050 1800 900 600
8000
A
B
1 2
3250 1900
1100 1800 550 600 1150
3200
40028002009154186
49503550
8500
4750 3250
A
B
2 3
49503550
24006100
350 1800 700 2690 1200 270 2840
9850
1100 900 2110 2890
8500
GHI CHÚ
Căn hộ loại A1:71m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại A2:51m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại B1:48m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại B2:66m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại C1:67,8m2. Số lượng 2 căn/1 tầng
Căn hộ loại C2:47,3m2. Số lượng 2 căn/1 tầng
Sàn 120mm. Cao độ +00mm
Sàn 100mm. Cao độ -20mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15-BCA
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BỐ TRÍ MẶT BẰNG
KT-03
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG HẦM
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG ÁP MÁI
TL: 1 : 100
CĂN HỘ LOẠI A1
TL: 1 : 100
CĂN HỘ LOẠI C1
TL: 1 : 100
CĂN HỘ LOẠI C2
www.huytraining.com
4. BẢNG THỐNG KÊ CỘT THEO TẦNG
Nhóm cột
Tiết diện (mm)
Tầng Số lượng
b h
C1
600 600 Tầng Hầm- 4
4
550 550 Tầng 5- 9
500 500 Tầng 10-14
450 450 Tầng 15-Mái
C2
800 800 Tầng Hầm- 4
8
750 750 Tầng 5- 9
700 700 Tầng 10-14
650 650 Tầng 15-Mái
C3
900 900 Tầng Hầm- 4
7
850 850 Tầng 5- 9
800 800 Tầng 10-14
750 750 Tầng 15-Mái
C4
650 650 Tầng Hầm- 4
1
600 600 Tầng 5- 9
550 550 Tầng 10-14
500 500 Tầng 15-Mái
BẢNG THỐNG KÊ SÀN
Tên sàn L1(m) L2(m) hs( mm) Chọn
S1 3.85 4.85 77-128 120
S2 2.90 3.50 58-97 120
S3 3.80 3.85 76-127 120
S4 3.85 4.55 77-128 120
S5 1.30 4.85 26-43 120
S6 1.30 4.20 26-43 120
S7 4.30 4.65 86-143 120
S8 3.80 4.65 76-127 120
S9 4.55 4.65 91-152 120
S10 2.35 4.85 47-78 120
S11 1.35 2.35 27-45 120
S12 2.35 4.35 47-78 120
S13 2.35 3.80 47-78 120
S14 2.35 4.55 47-78 120
S15 3.80 4.10 76-127 120
S16 4.10 4.55 82-137 120
S17 4.70 4.85 94-157 120
S18 4.20 4.70 84-140 120
S19 4.30 4.70 86-143 120
S20 2.90 4.55 58-97 120
S21 3.50 4.95 70-117 120
S22 3.85 4.10 77-128 120
S23 4.25 4.65 85-142 120
S24 2.35 4.25 47-78 120
BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH
Tên cấu kiện
Tiết diện
(mm)
Nhịp
(m)
Số lượng
DX-1 300x800 7.23 6
DX-2 300x800 7.00 8
DX-3 300x500 3.00 4
DPX-1 200x400 7.23 2
DXP-2 200x400 7.00 2
DPX-3 200x400 4.55 2
DY-1 300x800 8.23 5
DY-2 300x500 3.50 3
DY-3 300x500 5.00 9
DY4 300x500 4.35 1
DY-5 300x500 1.35 1
DPY-1 200x400 8.23 4
DPY-2 200x400 3.50 4
DPY-3 200x400 5.00 6
DPY-4 200x400 4.35 2
DPY-5 200x400 1.35 2
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
(300x800)DY1(300x500)DY2(300x500)DY3
(300x500)DY3(300x500)DY2(300x800)DY1
(300x800)DX1 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX1
(300x800)DX3 (300x800)DX3(300x800)DX2 (300x800)DX2
(200x400)DX4 (200x400)DX4
(300x800)DX3 (300x800)DX3
(300x500)DY2
(300x500)DY2
(200x400)DPY1(200x400)DPY2
(300x800)DX1
(300x500)DY5
(300x500)DY3(300x500)DY3
(300x500)DY3
(300x500)DY4(300x800)DY1
(300x500)DY6
(300x500)DY6
(200x400)DPY1
(200x400)DPY3
(200x400)DPY3
(200x400)DPY1
(200x400)DPY4
(200x400)DPY4
(300x800)DX2 (300x800)DX1
(300x800)DX1 (300x800)DX2
(200x400)DPY2
(300x800)DX1
(200x400)DPX1
(300x500)DY3
(200x400)DPX2 (200x400)DPX2 (200x400)DPX1
(300x500)DY3
(200x400)DPY5
(200x400)DPY2
(200x400)DPY2
S1 S1
S1 S1
S2
S3 S3
S4 S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S1S1
S1S1
S10
S11
S12
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S2
S4S4
S21
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
(300x500)DY3(300x800)DY1(300x500)DY2(300x500)DY3
(200x400)DPY1
(200x400)DPY2
(200x400)DPY3(200x400)DPY3
(300x500)DY3
(300x500)DY3
(200x400)DPY2
(300x800)DY1
(200x400)DPY1
(300x800)DY1
(200x400)DPY4
(200x400)DPY4
(300x500)DY2(300x800)DY1
(300x800)DY1
(200x400)DPY2
(200x400)DPY1
(200x400)DPY1(200x400)DPY3(200x400)DPY3
(200x400)DPY3
(200x400)DPY3
(300x500)DY3(300x500)DY3
(300x500)DY3(300x500)DY3
(300x500)DY3
(200x400)DPY5
(200x400)DPY5
(300x800)DX1 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX1
(300x500)DX3 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x500)DX3
(300x500)DX3 (300x500)DX3
(200x400)DPX3 (200x400)DPX3
(300x800)DX1
(300x800)DX1
(300x800)DX1
(300x800)DX1(300x800)DX2 (300x800)DX2
(300x800)DX2 (300x800)DX2
(300x500)DY5
(300x500)DY2
S1 S1
S1 S1
S2
S22 S22
S22S22
S17 S10
S11
S18
S7 S12
S23
S1S1
S1S1
S2
S22S22
S22 S22
S10
S11
S12
S23
S7
S24
S24
S23
S23
S24
S24
(200x400)DPX1 (200x400)DPX1(200x400)DPX2 (200x400)DPX2
(300x500)DY4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ MẶT BẰNG KẾT CẤU
KC-01
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG TRỆT
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH
3D-MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH
www.huytraining.comwww.huytraining.com
5. 1 2 3 4 5
Tầng 2
+5.000
40004000465023502350465040004000
8000700070008000
30000
1100 11001100
2200
11001100
2200
6001100
1700
600600
1200
1100600
1700
11001100
2200
11001100
2200
1100
1 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
14 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
14 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
15 Ø6a200
5 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
15 Ø6a200 16 Ø6a200
6 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
16 Ø6a200
5 Ø10a150
24 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
14 Ø6a200
1 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
A B C D E
Tầng 2
+5.000
3500 5000 5000
8500 3500 5000 5000
22000
1100 1100 1100
2200
1100 800
1900
800 1100
1900
1100 1100
2200
1100
1 Ø10a150
19 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
2 Ø10a150
19 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
20 Ø6a200
4 Ø10a150
15 Ø6a200
12 Ø6a200
20 Ø6a200
4 Ø10a150
12 Ø6a200
15 Ø6a200
20 Ø6a200
2 Ø10a150
11 Ø6a200
15 Ø6a200
1 Ø10a150
20 Ø6a200
11 Ø6a200
15 Ø6a200
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
1
KC-02
1
KC-02
2
KC-02
2
KC-02
1Ø10a150
1Ø10a150
2Ø10a150
2Ø10a150
1Ø10a150
4Ø10a150
2Ø10a150
10Ø10a1509Ø10a150
4Ø10a150
2Ø10a150
1Ø10a150
1Ø10a150
4Ø10a150
2Ø10a150
2Ø10a150
2Ø10a150
6Ø10a1501Ø10a150
2Ø10a150
4Ø10a150
1Ø10a150
600
11001100
1100400400
2 Ø10a150
1100
1100800
1100 1100 1100 1100 1100 1100 600 600 1100 1100 1100 1100 1100
1100
1 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 5 Ø10a150
600 600
6 Ø10a150
800 1100
800
1100 800
800
4 Ø10a150
3 Ø10a1504 Ø10a1503 Ø10a150
5 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 1 Ø10a150
11001100
600600
11001100
11001100
600600
6Ø10a140
1100800
11001100
1100
8001100
11001100
11001100
8001100
1100
1100
1100 1100
1100
1 Ø10a150
1100 600 600 600
5 Ø10a150
2 Ø10a150
1100 1100 900
11001100
1100
1100600
11001100900
5 Ø10a150
7 Ø10a150 7 Ø10a150 2 Ø10a150
2 Ø10a150
1 Ø10a150
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
2200
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
1
KC-02
1
KC-02
2
KC-02
2
KC-02
29814
11 Ø6a200
12 Ø6a200
13 Ø6a200 13 Ø6a200
11 Ø6a200
9900
17Ø6a20014Ø6a200
15Ø6a200
18Ø6a200
16Ø6a200
15Ø6a200
14Ø6a200
11Ø6a200
5000500035008500
22000
8000 7000 7000 8000
30000
GHI CHÚ :
1/ Tất cả kích thước được định nghĩa kích thước hình học(mm), cao độ (m)
2/ Cốt thép:
Thép móng sử dụng thép AI(d<=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=225Mpa
3/Lớp bê thông bảo vệ sàn a=15mm
4/Bê tông:
Sử dụng bê tông cấp độ bền B25
Cấp độ bền chịu nén Rb= 14,5Mpa
Cấp độ bền chịu nén Rbt=1,05Mpa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ BỐ TRÍ THÉP SÀN
KC-02
TL:1 : 30
MẶT CẮT 1-1
TL:1 :30
MẶT CẮT 2-2
BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
1 10 656 1.23 806.88
2 10 874 2.33 2036.42
3 10 42 0.93 39.06
4 10 98 2.03 198.94
5 10 238 1.83 435.54
6 10 153 1.33 203.49
7 10 38 1.03 39.14
9 10 52 0.53 27.56
10 10 32 0.73 23.36
11 6 72 30.04 2162.88
12 6 21 19.96 419.16
13 6 34 12.51 425.34
14 6 50 8.67 433.50
15 6 74 22.04 1630.96
16 6 24 12.74 305.76
17 6 50 10.19 509.50
18 6 24 6.48 155.52
19 6 14 29.70 415.80
20 6 73 12.08 881.84
21 6 13 7.43 96.59
22 6 23 4.89 112.47
23 6 72 9.85 709.20
24 6 82 8.46 693.72
25 6 58 3.50 203.00
26 6 16 6.32 101.12
Tổng 2883 13066.75
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG THÉP SÀN LỚP TRÊN
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG THÉP SÀN ỚP DƯỚI
www.huytraining.comwww.huytraining.com
6. B
C
5
3500
1200
BẢN CHIẾU NGHỈ
3000
4200
2700
12003001200
(200x400)DCN
BẢN CHIẾU TỚI
BẢN CHIẾU TỚI
(200x400)DPY-2(200x400)DPY-2
(300x500)DY-3
+8.400
+11.800
+10.100
B
C
5
3
KC-03
3
KC-03
4
KC-03
4
KC-03
5
KC-03
5
KC-03
3500
12003000
4200
2700
12003001200
(200x400)DCN
(200x400)DPY-2(200x400)DPY-2
(300x500)DY-3
1 Ø10a150
2 Ø10a150
3Ø6a200
4 Ø10a150
6 Ø10a150
5Ø6a200
11 Ø10a150
9 Ø10a150
8 Ø10a150 7 Ø10a150
13 Ø10a150
3Ø6a200
12003000
4200
1 Ø10a150
2 Ø10a150
3 Ø6a200
3 Ø6a200
6 Ø10a150
4 Ø10a150
5 Ø6a200
5 Ø6a200
1100
1100
120280
400
120280
400
+10.100
+8.400
200 3000 1200
200
7 Ø10a150
8 Ø10a150
5 Ø6a200
5 Ø6a200
3 Ø6a200
9 Ø10a150
3 Ø6a100
8 Ø10a150
1100
1100
4200
120280
400
120280
400
+10.100
+11.800
13 Ø10a150
11 2Ø10
12 2Ø10 5 Ø6a200
5 Ø6a200
1200 200
1400
120280
400
+10.100
300
Ø6a150
950
Ø6a200
1300
Ø6a150
950 300
1 2Ø12
2 2Ø12
3500
A
KC-03
A
KC-03
B
KC-03
B
KC-03
B
KC-03
B
KC-03 1 2Ø12
2 2Ø12
+10.100
280120
400
200
3 Ø6a200
1 2Ø12
2 2Ø12
3 Ø6a150
280120
400
+10.100
200
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG
KC-03
TL: 1 : 20
MẶT BẰNG KẾT CẤU CÀU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 20
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 20
MẶT CẮT 1-1 TL: 1 : 20
MẶT CẮT 3-3
TL: 1 : 10
MẶT CẮT 2-2
TL: 1 : 20
MC-DẦM CHIẾU NGHỈ
TL: 1 : 10
MẶT CẮT A-A
TL: 1 : 10
MẶT CẮT B-B
BẢNG THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
1 10 9 1.51 13.59
2 10 9 3.85 34.65
3 6 73 1.16 84.68
4 10 9 2.64 23.76
5 6 14 2.66 37.24
6 10 9 1.62 14.58
7 10 9 1.52 13.68
8 10 9 4.99 44.91
9 10 9 1.47 13.23
11 10 2 1.45 2.90
12 10 2 1.34 2.68
13 10 9 1.83 16.47
Tổng 163 302.37
BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM CHIẾU NGHỈ
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
1 12 2 4.31 8.62
2 12 2 3.85 7.70
3 6 22 1.07 23.54
Tổng 26 39.86
www.huytraining.comwww.huytraining.com
7. 2
Tầng Hầm
-3.000
2 Ø12a200
1 Ø22a150
2Ø12a200
600 1800 600
3000
800
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
500100800100
1500100
3 Ø12a250
1 Ø22a150
A
Tầng Hầm
-3.000
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
2 Ø12a200
1 Ø22a150
1 Ø22a150
2 Ø12a200
3 Ø12a250
500
1001500
800
600 1800 600
3000
BC
Tầng Hầm
-3.000
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
100900100500
1001500
900 900
600 1800 1800 1800 600
100 6600 100
4 Ø12a200
3 Ø12a200
5 Ø12a250
1 Ø25a150
2 Ø12a200
2
Tầng Hầm
-3.000
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
100900100500
1500
4 Ø12a2003 Ø12a200
5 Ø12a250
2 Ø12a200
1 Ø25a150
900
100 600 1800 600 100
3000
600
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
M3
M1
M3
M1
M1 M1
M1M1M1M1
M1
M1
M4
5000500035008500
5000500035008500
8000 7000 7000 8000
30000
66001950300017003000
3000 4700 3000 4000 3000 4000 3000 4700 3000
30005150
3000 4700 3000 4000 3000 4000 3000 4700 3000
M1 M1 M1 M1 M1
M2 M2
A
2
1 Ø22a150
2 Ø12a200
1Ø22a150
2Ø12a200
6001800600100100
3000
3000
2
2
1 1
100 600 1800 600 100
BC
2
4
4
3 3
100600900900600100
3000
1001400300
1006001800
600950850
3 Ø12a200
1 Ø25a150
4Ø12a200
2Ø12a200
100 600 1800 1800
600 950 850
100 1400 300 3200
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
5 5
46940
11 14Ø25
21 Ø14a2000
Đai xoắn
Ø8a200
Thép đai tăng cường
6 6
14Ø25
Thép dọc
Ø8a200
Cốt đai xoắn
Con kê bê tông
Ống dò
siêu âm
D60
Thép dọc
Ø8a200
Cốt đai xoắn
Con kê bê tông
Ống dò
siêu âm
D60
14Ø25Cốt đai gia
cường Ø14
-0.750
-2.150
-8.190
-4.610
-9.990
4694015002250
6000122801650215201800358024601400
-31.510
-33.160
-45.440
-51.440
-4.500
Lớp 1: đất lấp
Lớp 2: đất sét pha dẻo cứng
γtn =19,3kN c=22,8kPa
Lớp 3: đất pha dẻo mềm
γtn =17,8kN c=19kPa
Lớp 4: đất pha dẻo chảy
γtn =17,2kN c=13kPa
Lớp 5: bùn sét hữu cơ
γtn =16,2kN c=8,8kPa
Lớp 6: sét nâu dẻo cứng
γtn =18,3kN c=23,7kPa
Lớp 7: cát nhỏ xám, chặt
γtn =19,2kN
Lớp 8: cuội sỏi, rất chặt
γtn =20,1kN
SPT=11
φ =16,43
SPT=7
φ =10,97
SPT=3
φ =7,15
SPT=1
φ =4,82
SPT=13
φ =13,97
SPT=42
φ =37
SPT=100
φ =49,63
-3.000
-5.000
MNN
GHI CHÚ :
1/ Tất cả kích thước được định nghĩa kích thước hình học(mm), cao độ (m)
2/ Cốt thép:
Thép móng sử dụng thép AI(d<=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=225Mpa
Thép móng sử dụng thép AII(d>=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=365Mpa
3/Lớp bê thông bảo vệ đài móng a=50mm
Lớp bê tông bảo vệ cọc a=50mm
4/Bê tông:
Sử dụng bê tông cấp độ bền B25
Cấp độ bền chịu nén Rb= 14,5Mpa
Cấp độ bền chịu nén Rbt=1,05Mpa
5/ Sức chịu tải cọc theo vật liệu Qvl=3024,6kN
Sức chịu tải cọc theo chỉ tiêu cơ lí đất nền: Qdn=4588,5kN
Sức chịu tải cọc theo chỉ tiêu cường độ đất nền Qcd =24517kN
Sức chịu tải cọc theo kết quả thí nghiệm SPT Qspt=2930kN
=>Qtk=2930kN
2 Ø12a200
1 Ø22a150
3 Ø12a250
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ BỐ TRÍ MÓNG
KC-07
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 1-1
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 2-2
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 3-3
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 4-4
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG
TL: 1 : 50
MẶT BẰNG MÓNG M1
TL: 1 : 50
MẶT BẰNG MÓNG M2
TL: 1 : 10
MẶT CẮT 5-5
TL: 1 : 10
MẶT CẮT 6-6
BẢNG THỐNG KÊ MÓNG
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
M1
1 22 41 8.41 172.61
2 12 31 10.48 162.44
3 12 5 11.72 58.60
4 12 4 6.82 13.64
M2
1 25 20 7.99 159.80
2 12 34 4.45 151.30
3 12 16 8.84 141.44
4 12 34 5.24 178.16
5 12 5 18.92 94.60
6 12 8 6.82 27.28
MP
1 25 14 664.56 664.58
2 8 1 371.45 371.45
3 14 25 1.36 34.00
Tổng 238 1127.06 2229.90
MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
3D-Móng M1
www.huytraining.comwww.huytraining.com