SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  10
Télécharger pour lire hors ligne
Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
1 2 3 4 5
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
3200680034003400340034003400340034003400340034003400340034005000750
59200
8000700070008000
30000
Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
A B C D E
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
32003400340034003400340034003400340034003400340034003400340034005000750
59200
8500 3500 5000 5000
22000
B
C
3000 1200
4200
12003001200
2700
CỬA KÍNH LẤY SÁNG
300 300 300 300
-
---
-
---
30001200
17811619
3400
4200
20
20
20
162162162162162162162
Tay vin inox Ø20
Tay vin inox Ø40
BT
300300300300300300
BT
Ốp đá Granite dày 20mm
Lót vữa xi măng dày 20mm
Bậc xây gạch đặc
Bậc xây gạch đặc
Bản thang BTCT dày 100mm
Trát vữa xi măng dày 15mm
Sơn vôi trắng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15-BCA
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
MẶT ĐỨNG CÔNG TRÌNH
KT-01
TL:1 : 125
MẶT ĐỨNG TRỤC 1-5
TL:1 : 125
MẶT ĐỨNG TRỤC A-E
TL: 1 : 50
MB CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 50
MẶT CẮT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 25
CHI TIẾT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
www.huytraining.com
Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
1 2 3 4 5
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
Tầng Hầm
-3.000
320034003400340034003400340034003400340034003400340034003400340050007502250
592003000
8000700070008000
30000
800240080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080042008002200
Tầng Trệt
±0.000
Tầng 2
+5.000
ABCDE
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
PAVE
-0.750
Tầng Hầm
-3.000
320034003400340034003400340034003400340034003400340034003400340050007502250
592003000
80024008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008004200750
5000 5000 3500 8500
22000
225 275 275 275 275 275 275 275 275 275
2800
263 155
Lan can inox 20x20 mm
Tường gạch xây 100mm
Trát vữa xi măng dày 15mm
Sơn vôi trắng
500
Lát gạch Granite chống trượt
Lót vữa xi măng dày 15mm
Sàn BTCT dày 100mm
900120
1520
+0.00
-0.75
750
300 300 300 300
150150150150150
Mặt bậc lát đá Granite
Bậc xây gạch đặc
Sàn BTCT 100mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15-BCA
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
MẶT CẮT CÔNG TRÌNH
KT-02
TL:1 : 125
MẶT CẮT 1-1
TL:1 : 125
MẶT CẮT 2-2
1 : 20
CHI TIẾT BAN CÔNG
4
1 : 15
CHI TIẾT TAM CẤP
5
www.huytraining.com
W
DWREF.
W
DWREF.
DWREF.
W
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
11 m²
P.KỸ THUẬT
7 m²
P.KỸ THUẬT
8 m²
P.BẢO VỆ
HƯỚNGLÊN
HƯỚNG XUỐNG
KHU ĐỂ XE
KHU ĐỂ XE
KHU ĐỂ XE
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
70 m²
KHU VỰC DỊCH VỤ
10 m²
P.BẢO VỆ
10 m²
KHO RÁC
6 m²
P. KỸ THUẬT
85 m²
KHU VỰC DỊCH VỤ
77 m²
KHU VỰC DỊCH VỤ
7 m²
WC NỮ
7 m²
WC NAM
28 m²
P. BAN QUẢN LÝ
145 m²
SẢNH CHÍNH
18 m²
TIỀN SẢNH
+0.00
+0.00
5000500035008500
22000
8000 7000 7000 8000
30000
9001200490012200
4900900
4900 3400 6300 400 6600 8400 800 3400
460033002700120090050005000400
900 4900 3100 1180 3150 2350 2400 3200 4360 4900 900 1200
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
10 m²
PHÒNG NGỦ
4 m²
WC
6 m²
LOGIA
6 m²
NHÀ BẾP
9 m²
PHÒNG NGỦ
10 m²
PHÒNG NGỦ
17 m²
PHÒNG KHÁCH
C1
15 m²
PHÒNG KHÁCH
6 m²
NHÀ BẾP
4 m²
WC
7 m²
P. KỸ THUẬT
76 m²
SẢNH CHÍNH
12 m²
PHÒNG NGỦ
12 m²
PHÒNG NGỦ
15 m²
PHÒNG KHÁCH
4 m²
WC
6 m²
NHÀ BẾP
10 m²
PHÒNG NGỦ
9 m²
PHÒNG NGỦ
10 m²
PHÒNG NGỦ
17 m²
PHÒNG KHÁCH
6 m²
NHÀ BẾP
5 m²
LOGIA
5 m²
LOGIA
Tủ cứu hỏa P.Đổ rácC2 C1C2
9 m²
PHÒNG NGỦ6 m²
LOGIA
2 m²
WC
4 m²
WC
11 m²
PHÒNG NGỦ
11 m²
PHÒNG NGỦ
21 m²
PHÒNG KHÁCH
7 m²
NHÀ BẾP
3 m²
WC
3 m²
WC
7 m²
LOGIA
7 m²
LOGIA
6 m²
NHÀ BẾP
20 m²
PHÒNG KHÁCH
12 m²
PHÒNG NGỦ
14 m²
PHÒNG NGỦ
6 m²
NHÀ BẾP
21 m²
PHÒNG KHÁCH
12 m²
PHÒNG NGỦ
14 m²
PHÒNG NGỦ
4 m²
WC
6 m²
LOGIA
6 m²
LOGIA
10 m²
PHÒNG NGỦ
20 m²
PHÒNG KHÁCH
A1
B1 A2
B2
8000 7000 7000 8000
30000
1100 1800 550600 1450 1800 700 2690 1200 2840 2840 1200 2690 700 1800 1450 600550 1800 1100
9154143280040028004009156506008003600
5000500035008500
22000
1100 1800 700 600 1250 1800 750 600 1400 3550 3550 1400 600 750 1800 1200 600 750 1800 1100
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
5000500035008500
22000
8000 7000 7000 8000
30000
1700 1524 400 1524 400 1524 928 928 1524 400 1524 400 1524 1700
+56.60
+56.00
C
D
E
1 2
50005000
3700130018503150
1100 1800 700 600 1250 1800 750
36006008006009152862800400
1650 3050 1800 900 600
8000
A
B
1 2
3250 1900
1100 1800 550 600 1150
3200
40028002009154186
49503550
8500
4750 3250
A
B
2 3
49503550
24006100
350 1800 700 2690 1200 270 2840
9850
1100 900 2110 2890
8500
GHI CHÚ
Căn hộ loại A1:71m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại A2:51m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại B1:48m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại B2:66m2. Số lượng 1 căn/1 tầng
Căn hộ loại C1:67,8m2. Số lượng 2 căn/1 tầng
Căn hộ loại C2:47,3m2. Số lượng 2 căn/1 tầng
Sàn 120mm. Cao độ +00mm
Sàn 100mm. Cao độ -20mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15-BCA
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BỐ TRÍ MẶT BẰNG
KT-03
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG HẦM
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TL:1 : 125
MẶT BẰNG TẦNG ÁP MÁI
TL: 1 : 100
CĂN HỘ LOẠI A1
TL: 1 : 100
CĂN HỘ LOẠI C1
TL: 1 : 100
CĂN HỘ LOẠI C2
www.huytraining.com
BẢNG THỐNG KÊ CỘT THEO TẦNG
Nhóm cột
Tiết diện (mm)
Tầng Số lượng
b h
C1
600 600 Tầng Hầm- 4
4
550 550 Tầng 5- 9
500 500 Tầng 10-14
450 450 Tầng 15-Mái
C2
800 800 Tầng Hầm- 4
8
750 750 Tầng 5- 9
700 700 Tầng 10-14
650 650 Tầng 15-Mái
C3
900 900 Tầng Hầm- 4
7
850 850 Tầng 5- 9
800 800 Tầng 10-14
750 750 Tầng 15-Mái
C4
650 650 Tầng Hầm- 4
1
600 600 Tầng 5- 9
550 550 Tầng 10-14
500 500 Tầng 15-Mái
BẢNG THỐNG KÊ SÀN
Tên sàn L1(m) L2(m) hs( mm) Chọn
S1 3.85 4.85 77-128 120
S2 2.90 3.50 58-97 120
S3 3.80 3.85 76-127 120
S4 3.85 4.55 77-128 120
S5 1.30 4.85 26-43 120
S6 1.30 4.20 26-43 120
S7 4.30 4.65 86-143 120
S8 3.80 4.65 76-127 120
S9 4.55 4.65 91-152 120
S10 2.35 4.85 47-78 120
S11 1.35 2.35 27-45 120
S12 2.35 4.35 47-78 120
S13 2.35 3.80 47-78 120
S14 2.35 4.55 47-78 120
S15 3.80 4.10 76-127 120
S16 4.10 4.55 82-137 120
S17 4.70 4.85 94-157 120
S18 4.20 4.70 84-140 120
S19 4.30 4.70 86-143 120
S20 2.90 4.55 58-97 120
S21 3.50 4.95 70-117 120
S22 3.85 4.10 77-128 120
S23 4.25 4.65 85-142 120
S24 2.35 4.25 47-78 120
BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH
Tên cấu kiện
Tiết diện
(mm)
Nhịp
(m)
Số lượng
DX-1 300x800 7.23 6
DX-2 300x800 7.00 8
DX-3 300x500 3.00 4
DPX-1 200x400 7.23 2
DXP-2 200x400 7.00 2
DPX-3 200x400 4.55 2
DY-1 300x800 8.23 5
DY-2 300x500 3.50 3
DY-3 300x500 5.00 9
DY4 300x500 4.35 1
DY-5 300x500 1.35 1
DPY-1 200x400 8.23 4
DPY-2 200x400 3.50 4
DPY-3 200x400 5.00 6
DPY-4 200x400 4.35 2
DPY-5 200x400 1.35 2
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
(300x800)DY1(300x500)DY2(300x500)DY3
(300x500)DY3(300x500)DY2(300x800)DY1
(300x800)DX1 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX1
(300x800)DX3 (300x800)DX3(300x800)DX2 (300x800)DX2
(200x400)DX4 (200x400)DX4
(300x800)DX3 (300x800)DX3
(300x500)DY2
(300x500)DY2
(200x400)DPY1(200x400)DPY2
(300x800)DX1
(300x500)DY5
(300x500)DY3(300x500)DY3
(300x500)DY3
(300x500)DY4(300x800)DY1
(300x500)DY6
(300x500)DY6
(200x400)DPY1
(200x400)DPY3
(200x400)DPY3
(200x400)DPY1
(200x400)DPY4
(200x400)DPY4
(300x800)DX2 (300x800)DX1
(300x800)DX1 (300x800)DX2
(200x400)DPY2
(300x800)DX1
(200x400)DPX1
(300x500)DY3
(200x400)DPX2 (200x400)DPX2 (200x400)DPX1
(300x500)DY3
(200x400)DPY5
(200x400)DPY2
(200x400)DPY2
S1 S1
S1 S1
S2
S3 S3
S4 S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S1S1
S1S1
S10
S11
S12
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S2
S4S4
S21
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
(300x500)DY3(300x800)DY1(300x500)DY2(300x500)DY3
(200x400)DPY1
(200x400)DPY2
(200x400)DPY3(200x400)DPY3
(300x500)DY3
(300x500)DY3
(200x400)DPY2
(300x800)DY1
(200x400)DPY1
(300x800)DY1
(200x400)DPY4
(200x400)DPY4
(300x500)DY2(300x800)DY1
(300x800)DY1
(200x400)DPY2
(200x400)DPY1
(200x400)DPY1(200x400)DPY3(200x400)DPY3
(200x400)DPY3
(200x400)DPY3
(300x500)DY3(300x500)DY3
(300x500)DY3(300x500)DY3
(300x500)DY3
(200x400)DPY5
(200x400)DPY5
(300x800)DX1 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX1
(300x500)DX3 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x500)DX3
(300x500)DX3 (300x500)DX3
(200x400)DPX3 (200x400)DPX3
(300x800)DX1
(300x800)DX1
(300x800)DX1
(300x800)DX1(300x800)DX2 (300x800)DX2
(300x800)DX2 (300x800)DX2
(300x500)DY5
(300x500)DY2
S1 S1
S1 S1
S2
S22 S22
S22S22
S17 S10
S11
S18
S7 S12
S23
S1S1
S1S1
S2
S22S22
S22 S22
S10
S11
S12
S23
S7
S24
S24
S23
S23
S24
S24
(200x400)DPX1 (200x400)DPX1(200x400)DPX2 (200x400)DPX2
(300x500)DY4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ MẶT BẰNG KẾT CẤU
KC-01
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG TRỆT
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH
3D-MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH
www.huytraining.comwww.huytraining.com
1 2 3 4 5
Tầng 2
+5.000
40004000465023502350465040004000
8000700070008000
30000
1100 11001100
2200
11001100
2200
6001100
1700
600600
1200
1100600
1700
11001100
2200
11001100
2200
1100
1 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
14 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
14 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
15 Ø6a200
5 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
15 Ø6a200 16 Ø6a200
6 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
16 Ø6a200
5 Ø10a150
24 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
2 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
14 Ø6a200
1 Ø10a150
24 Ø6a200
11 Ø6a200
A B C D E
Tầng 2
+5.000
3500 5000 5000
8500 3500 5000 5000
22000
1100 1100 1100
2200
1100 800
1900
800 1100
1900
1100 1100
2200
1100
1 Ø10a150
19 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
2 Ø10a150
19 Ø6a200
15 Ø6a200
11 Ø6a200
20 Ø6a200
4 Ø10a150
15 Ø6a200
12 Ø6a200
20 Ø6a200
4 Ø10a150
12 Ø6a200
15 Ø6a200
20 Ø6a200
2 Ø10a150
11 Ø6a200
15 Ø6a200
1 Ø10a150
20 Ø6a200
11 Ø6a200
15 Ø6a200
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
1
KC-02
1
KC-02
2
KC-02
2
KC-02
1Ø10a150
1Ø10a150
2Ø10a150
2Ø10a150
1Ø10a150
4Ø10a150
2Ø10a150
10Ø10a1509Ø10a150
4Ø10a150
2Ø10a150
1Ø10a150
1Ø10a150
4Ø10a150
2Ø10a150
2Ø10a150
2Ø10a150
6Ø10a1501Ø10a150
2Ø10a150
4Ø10a150
1Ø10a150
600
11001100
1100400400
2 Ø10a150
1100
1100800
1100 1100 1100 1100 1100 1100 600 600 1100 1100 1100 1100 1100
1100
1 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 5 Ø10a150
600 600
6 Ø10a150
800 1100
800
1100 800
800
4 Ø10a150
3 Ø10a1504 Ø10a1503 Ø10a150
5 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 1 Ø10a150
11001100
600600
11001100
11001100
600600
6Ø10a140
1100800
11001100
1100
8001100
11001100
11001100
8001100
1100
1100
1100 1100
1100
1 Ø10a150
1100 600 600 600
5 Ø10a150
2 Ø10a150
1100 1100 900
11001100
1100
1100600
11001100900
5 Ø10a150
7 Ø10a150 7 Ø10a150 2 Ø10a150
2 Ø10a150
1 Ø10a150
8000 7000 7000 8000
30000
5000500035008500
22000
2200
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
1
KC-02
1
KC-02
2
KC-02
2
KC-02
29814
11 Ø6a200
12 Ø6a200
13 Ø6a200 13 Ø6a200
11 Ø6a200
9900
17Ø6a20014Ø6a200
15Ø6a200
18Ø6a200
16Ø6a200
15Ø6a200
14Ø6a200
11Ø6a200
5000500035008500
22000
8000 7000 7000 8000
30000
GHI CHÚ :
1/ Tất cả kích thước được định nghĩa kích thước hình học(mm), cao độ (m)
2/ Cốt thép:
Thép móng sử dụng thép AI(d<=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=225Mpa
3/Lớp bê thông bảo vệ sàn a=15mm
4/Bê tông:
Sử dụng bê tông cấp độ bền B25
Cấp độ bền chịu nén Rb= 14,5Mpa
Cấp độ bền chịu nén Rbt=1,05Mpa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ BỐ TRÍ THÉP SÀN
KC-02
TL:1 : 30
MẶT CẮT 1-1
TL:1 :30
MẶT CẮT 2-2
BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
1 10 656 1.23 806.88
2 10 874 2.33 2036.42
3 10 42 0.93 39.06
4 10 98 2.03 198.94
5 10 238 1.83 435.54
6 10 153 1.33 203.49
7 10 38 1.03 39.14
9 10 52 0.53 27.56
10 10 32 0.73 23.36
11 6 72 30.04 2162.88
12 6 21 19.96 419.16
13 6 34 12.51 425.34
14 6 50 8.67 433.50
15 6 74 22.04 1630.96
16 6 24 12.74 305.76
17 6 50 10.19 509.50
18 6 24 6.48 155.52
19 6 14 29.70 415.80
20 6 73 12.08 881.84
21 6 13 7.43 96.59
22 6 23 4.89 112.47
23 6 72 9.85 709.20
24 6 82 8.46 693.72
25 6 58 3.50 203.00
26 6 16 6.32 101.12
Tổng 2883 13066.75
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG THÉP SÀN LỚP TRÊN
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG THÉP SÀN ỚP DƯỚI
www.huytraining.comwww.huytraining.com
B
C
5
3500
1200
BẢN CHIẾU NGHỈ
3000
4200
2700
12003001200
(200x400)DCN
BẢN CHIẾU TỚI
BẢN CHIẾU TỚI
(200x400)DPY-2(200x400)DPY-2
(300x500)DY-3
+8.400
+11.800
+10.100
B
C
5
3
KC-03
3
KC-03
4
KC-03
4
KC-03
5
KC-03
5
KC-03
3500
12003000
4200
2700
12003001200
(200x400)DCN
(200x400)DPY-2(200x400)DPY-2
(300x500)DY-3
1 Ø10a150
2 Ø10a150
3Ø6a200
4 Ø10a150
6 Ø10a150
5Ø6a200
11 Ø10a150
9 Ø10a150
8 Ø10a150 7 Ø10a150
13 Ø10a150
3Ø6a200
12003000
4200
1 Ø10a150
2 Ø10a150
3 Ø6a200
3 Ø6a200
6 Ø10a150
4 Ø10a150
5 Ø6a200
5 Ø6a200
1100
1100
120280
400
120280
400
+10.100
+8.400
200 3000 1200
200
7 Ø10a150
8 Ø10a150
5 Ø6a200
5 Ø6a200
3 Ø6a200
9 Ø10a150
3 Ø6a100
8 Ø10a150
1100
1100
4200
120280
400
120280
400
+10.100
+11.800
13 Ø10a150
11 2Ø10
12 2Ø10 5 Ø6a200
5 Ø6a200
1200 200
1400
120280
400
+10.100
300
Ø6a150
950
Ø6a200
1300
Ø6a150
950 300
1 2Ø12
2 2Ø12
3500
A
KC-03
A
KC-03
B
KC-03
B
KC-03
B
KC-03
B
KC-03 1 2Ø12
2 2Ø12
+10.100
280120
400
200
3 Ø6a200
1 2Ø12
2 2Ø12
3 Ø6a150
280120
400
+10.100
200
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG
KC-03
TL: 1 : 20
MẶT BẰNG KẾT CẤU CÀU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 20
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
TL: 1 : 20
MẶT CẮT 1-1 TL: 1 : 20
MẶT CẮT 3-3
TL: 1 : 10
MẶT CẮT 2-2
TL: 1 : 20
MC-DẦM CHIẾU NGHỈ
TL: 1 : 10
MẶT CẮT A-A
TL: 1 : 10
MẶT CẮT B-B
BẢNG THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
1 10 9 1.51 13.59
2 10 9 3.85 34.65
3 6 73 1.16 84.68
4 10 9 2.64 23.76
5 6 14 2.66 37.24
6 10 9 1.62 14.58
7 10 9 1.52 13.68
8 10 9 4.99 44.91
9 10 9 1.47 13.23
11 10 2 1.45 2.90
12 10 2 1.34 2.68
13 10 9 1.83 16.47
Tổng 163 302.37
BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM CHIẾU NGHỈ
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
1 12 2 4.31 8.62
2 12 2 3.85 7.70
3 6 22 1.07 23.54
Tổng 26 39.86
www.huytraining.comwww.huytraining.com
2
Tầng Hầm
-3.000
2 Ø12a200
1 Ø22a150
2Ø12a200
600 1800 600
3000
800
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
500100800100
1500100
3 Ø12a250
1 Ø22a150
A
Tầng Hầm
-3.000
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
2 Ø12a200
1 Ø22a150
1 Ø22a150
2 Ø12a200
3 Ø12a250
500
1001500
800
600 1800 600
3000
BC
Tầng Hầm
-3.000
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
100900100500
1001500
900 900
600 1800 1800 1800 600
100 6600 100
4 Ø12a200
3 Ø12a200
5 Ø12a250
1 Ø25a150
2 Ø12a200
2
Tầng Hầm
-3.000
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
100900100500
1500
4 Ø12a2003 Ø12a200
5 Ø12a250
2 Ø12a200
1 Ø25a150
900
100 600 1800 600 100
3000
600
A
B
C
D
E
1 2 3 4 5
M3
M1
M3
M1
M1 M1
M1M1M1M1
M1
M1
M4
5000500035008500
5000500035008500
8000 7000 7000 8000
30000
66001950300017003000
3000 4700 3000 4000 3000 4000 3000 4700 3000
30005150
3000 4700 3000 4000 3000 4000 3000 4700 3000
M1 M1 M1 M1 M1
M2 M2
A
2
1 Ø22a150
2 Ø12a200
1Ø22a150
2Ø12a200
6001800600100100
3000
3000
2
2
1 1
100 600 1800 600 100
BC
2
4
4
3 3
100600900900600100
3000
1001400300
1006001800
600950850
3 Ø12a200
1 Ø25a150
4Ø12a200
2Ø12a200
100 600 1800 1800
600 950 850
100 1400 300 3200
Mũi cọc
-51.440
Đáy đài
-4.500
5 5
46940
11 14Ø25
21 Ø14a2000
Đai xoắn
Ø8a200
Thép đai tăng cường
6 6
14Ø25
Thép dọc
Ø8a200
Cốt đai xoắn
Con kê bê tông
Ống dò
siêu âm
D60
Thép dọc
Ø8a200
Cốt đai xoắn
Con kê bê tông
Ống dò
siêu âm
D60
14Ø25Cốt đai gia
cường Ø14
-0.750
-2.150
-8.190
-4.610
-9.990
4694015002250
6000122801650215201800358024601400
-31.510
-33.160
-45.440
-51.440
-4.500
Lớp 1: đất lấp
Lớp 2: đất sét pha dẻo cứng
γtn =19,3kN c=22,8kPa
Lớp 3: đất pha dẻo mềm
γtn =17,8kN c=19kPa
Lớp 4: đất pha dẻo chảy
γtn =17,2kN c=13kPa
Lớp 5: bùn sét hữu cơ
γtn =16,2kN c=8,8kPa
Lớp 6: sét nâu dẻo cứng
γtn =18,3kN c=23,7kPa
Lớp 7: cát nhỏ xám, chặt
γtn =19,2kN
Lớp 8: cuội sỏi, rất chặt
γtn =20,1kN
SPT=11
φ =16,43
SPT=7
φ =10,97
SPT=3
φ =7,15
SPT=1
φ =4,82
SPT=13
φ =13,97
SPT=42
φ =37
SPT=100
φ =49,63
-3.000
-5.000
MNN
GHI CHÚ :
1/ Tất cả kích thước được định nghĩa kích thước hình học(mm), cao độ (m)
2/ Cốt thép:
Thép móng sử dụng thép AI(d<=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=225Mpa
Thép móng sử dụng thép AII(d>=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=365Mpa
3/Lớp bê thông bảo vệ đài móng a=50mm
Lớp bê tông bảo vệ cọc a=50mm
4/Bê tông:
Sử dụng bê tông cấp độ bền B25
Cấp độ bền chịu nén Rb= 14,5Mpa
Cấp độ bền chịu nén Rbt=1,05Mpa
5/ Sức chịu tải cọc theo vật liệu Qvl=3024,6kN
Sức chịu tải cọc theo chỉ tiêu cơ lí đất nền: Qdn=4588,5kN
Sức chịu tải cọc theo chỉ tiêu cường độ đất nền Qcd =24517kN
Sức chịu tải cọc theo kết quả thí nghiệm SPT Qspt=2930kN
=>Qtk=2930kN
2 Ø12a200
1 Ø22a150
3 Ø12a250
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
BẢN VẼ BỐ TRÍ MÓNG
KC-07
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 1-1
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 2-2
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 3-3
TL: 1 : 50
MẶT CẮT 4-4
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG
TL: 1 : 50
MẶT BẰNG MÓNG M1
TL: 1 : 50
MẶT BẰNG MÓNG M2
TL: 1 : 10
MẶT CẮT 5-5
TL: 1 : 10
MẶT CẮT 6-6
BẢNG THỐNG KÊ MÓNG
Số hiệu
Đường
kính
(mm)
Hình dạng Số lượng
Chiều
dài thanh
(m)
Tổng
chiều dài
(mm)
M1
1 22 41 8.41 172.61
2 12 31 10.48 162.44
3 12 5 11.72 58.60
4 12 4 6.82 13.64
M2
1 25 20 7.99 159.80
2 12 34 4.45 151.30
3 12 16 8.84 141.44
4 12 34 5.24 178.16
5 12 5 18.92 94.60
6 12 8 6.82 27.28
MP
1 25 14 664.56 664.58
2 8 1 371.45 371.45
3 14 25 1.36 34.00
Tổng 238 1127.06 2229.90
MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
3D-Móng M1
www.huytraining.comwww.huytraining.com
Tầng Trệt
+0.000
A B C D E
Tầng 2
+5.000
Tầng 3
+8.400
Tầng 4
+11.800
Tầng 5
+15.200
Tầng 6
+18.600
PAVE
-0.750
Tầng Hầm
-3.000
A1A1
A2A2
B1B1
B2B2
C1 C1
C2C2
D1 D1
D2 D2
E1 E1
E2 E2
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
Ø8a100
1550
Ø8a200
4225
Ø8a100
1550750 850
Ø8a100
575
Ø8a200
1500
Ø8a100
575 850
Ø8a100
875
Ø8a200
2400
Ø8a100
875 850
Ø8a100
700
Ø8a200
2225
Ø8a100
900 750
Ø8a100
1500
Ø8a200
4250
Ø8a100
1500
Ø8a100
1500
Ø8a200
4250
Ø8a100
1500
Ø8a100
1500
Ø8a200
4250
Ø8a100
1500
Ø8a100
550
Ø8a200
1500
Ø8a100
550
Ø8a100
550
Ø8a200
1500
Ø8a100
550
Ø8a100
550
Ø8a200
1500
Ø8a100
550
Ø8a100
550
Ø8a200
1500
Ø8a100
550
Ø8a100
550
Ø8a200
1500
Ø8a100
550
Ø8a100
850
Ø8a200
2400
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2400
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2400
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2400
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2400
Ø8a100
850
Ø8a100
850 2050
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2050
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2050
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2050
Ø8a100
850
Ø8a100
850
Ø8a200
2050
Ø8a100
850
800300800800300800800300800800300800800300800800300800
Ø8a200
1050
Ø8a100
19005050
Ø8a100
1900
Ø8a200
305050
Ø8a100
1900
Ø8a200
145050
Ø8a100
1900
Ø8a200
145050
Ø8a100
1900
Ø8a200
145050
Ø8a100
1900
Ø8a200
1450
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
3050
Ø8a100
190050
Ø8a200
1050
Ø8a100
190050
Ø8a100
1500
Ø8a200
4250
Ø8a100
1500
Ø8a100
1500
Ø8a200
4250
Ø8a100
1500
1Ø2230 29 2Ø22 1Ø2230
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
32 2Ø20
31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28
31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28
27 2Ø28
34 2Ø20 31 2Ø20
30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28
31 2Ø20 33 2Ø20
23 2Ø28 27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
34 2Ø20
31 2Ø20
28 2Ø28
30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22
43 2Ø12
24 2Ø28 23 2Ø28 25 2Ø28
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
33 2Ø20 31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
34 2Ø20
23 2Ø28
31 2Ø20
28 2Ø28
24 2Ø28
30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22
43 2Ø12
25 2Ø2823 2Ø28
31 2Ø20
32 2Ø20
31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28
26 2Ø28
31 2Ø20
26 2Ø28
23 2Ø28
33 2Ø20 31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
23 2Ø28
34 2Ø20
31 2Ø20
28 2Ø28
30 2Ø22
24 2Ø28
29 2Ø22
23 2Ø28
43 2Ø12
30 2Ø22
25 2Ø28
31 2Ø20
32 2Ø20 31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
26 2Ø28
33 2Ø20
23 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
34 2Ø20 31 2Ø20
27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22
24 2Ø28
43 2Ø12
23 2Ø28 25 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
26 2Ø28
33 2Ø20
23 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28 23 2Ø28
34 2Ø20
28 2Ø28
31 2Ø20
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
4 8Ø20
3 4Ø20
15 8Ø22
16 6Ø22
15 8Ø22
16 6Ø22
15 8Ø22
16 6Ø22
15 8Ø22
16 6Ø22
15 8Ø22
16 6Ø22
17 8Ø20
3 6Ø20
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
17 8Ø20
3 4Ø20
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
15 8Ø22
16 4Ø22
17 8Ø20
3 4Ø20
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
2 8Ø22
1 4Ø22
4 8Ø20
3 4Ø20
340034003400340050003000
800 7250 900 2600 900 4100 900 3750 800
8500 3500 5000 5000
30 2Ø22
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
31 2Ø20
23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
30 2Ø22
31 2Ø20
23 2Ø2823 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø2031 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28
23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
30 2Ø22
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
1Ø2230
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
31 2Ø20
28 2Ø28
23 2Ø28
22000
A
2
Ø8a200
Ø8a250
800
800
12Ø22
A
2
Ø8a250
750
750
12Ø20
Ø8a100
B
2
14Ø22
Ø8a200
Ø8a250
900
900
B
2
Ø8a100
37 Ø8a250
850
850
14Ø20
C
2
12Ø22
Ø8a200
Ø8a250
900
900
C
2
12Ø20
Ø8a100
Ø8a250
850
850
D
2
12Ø22
Ø8a200
Ø8a250
900
900
D
2
4Ø20
Ø8a100
Ø8a250
850
850
E
2
12Ø22
Ø8a200
Ø8a250
800
800
E
2
12Ø20
Ø8a100
Ø8a250
750
750
4Ø28
2Ø22
Ø8a100
2Ø12
800
300
Ø8a250
120680
+11.800
2Ø28
4Ø22
2Ø12
Ø8a200
Ø8a250
300
800
120680
+11.800
2Ø22
2Ø12
800
300
Ø8a250
Ø8a100
4Ø28
120680
+11.800
2Ø20
Ø8a100
500
300
4Ø28
+11.800
2Ø28
Ø8a200
500
300
4Ø20
120380
+11.800
2Ø20
Ø8a100
500
300
4Ø28
120380
+11.800
2Ø20
Ø8a100
4Ø28
500
300
120380
+11.800
2Ø28
Ø8a200
4Ø20
500
300
120380
+11.800
2Ø20
Ø8a100
4Ø28
500
300
120380
+11.800
2Ø20
Ø8a100
4Ø28
500
300
120380
+11.800
2Ø28
Ø8a200
4Ø20
500
300
120380
+11.800
2Ø20
Ø8a100
4Ø28
500
300
120380
+11.800
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG HẦM-6)
KC-04
TL:1 : 45
CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG HẦM-6)
TL: 1 : 25
MẶT CẮT A1
TL: 1 : 25
MẶT CẮT A2
TL: 1 : 25
MẶT CẮT B1
TL: 1 : 25
MẶT CĂT B2
TL: 1 : 25
MẶT CĂT C1
TL: 1 : 25
MẶT CẮT C2
TL: 1 : 25
MẶT CẮT D1
TL: 1 : 25
MẶT CẮT D2
TL: 1 : 25
MẶT CẮT E1
TL: 1 : 25
MẶT CẮT E2
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 1-1
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 2-2
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 3-3
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 4-4
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 5-5
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 6-6
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 7-7
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 8-8
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 9-9
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 10-10
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 11-11
TL: 1 : 25
MẶT CẮT 12-12
www.huytraining.comwww.huytraining.com
A B C D E
Tầng 6
+18.600
Tầng 7
+22.000
Tầng 8
+25.400
Tầng 9
+28.800
Tầng 10
+32.200
Tầng 11
+35.600
Tầng 12
+39.000
A3 A3
B3 B3 C3 C3 D3 D3 E3 E3
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
800300800800300800800300800800300800800300800800300800
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
1900
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
1900501450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
1900
Ø8a100
1550
Ø8a200
4225
Ø8a100
1550
Ø8a100
1550
Ø8a200
4225
Ø8a100
1550
Ø8a100
1550
Ø8a200
4225
Ø8a100
1550
Ø8a100
1600
Ø8a200
4200
Ø8a100
1600
Ø8a100
1600
Ø8a200
4200
Ø8a100
1600
Ø8a100
575
Ø8a200
1500
Ø8a100
575
Ø8a100
575
Ø8a200
1500
Ø8a100
575
Ø8a100
575
Ø8a200
1500
Ø8a100
575
Ø8a100
600
Ø8a200
1500
Ø8a100
600
Ø8a100
600
Ø8a200
1500
Ø8a100
600
800
Ø8a100
600
Ø8a200
1500
Ø8a100
600700
Ø8a100
875
Ø8a200
2400
Ø8a100
875
Ø8a100
875
Ø8a200
2400
Ø8a100
875
Ø8a100
875
Ø8a200
2400
Ø8a100
875
Ø8a100
875
Ø8a200
2400
Ø8a100
875
Ø8a100
900
Ø8a200
2400
Ø8a100
900
800
Ø8a100
900
Ø8a200
2400
Ø8a100
900
Ø8a100
950
Ø8a200
2000
Ø8a100
950800 700
Ø8a100
950
Ø8a200
2000
Ø8a100
950
Ø8a100
900
Ø8a200
2025
Ø8a100
900
Ø8a100
900
Ø8a200
2025
Ø8a100
900
Ø8a100
900
Ø8a200
2025
Ø8a100
900
Ø8a100
900
Ø8a200
2025
Ø8a100
900
30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20
34 2Ø20
31 2Ø20
27 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
24 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28
29 2Ø22
25 2Ø28
30 2Ø22
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
33 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20
27 2Ø28
23 2Ø28 28 2Ø28
31 2Ø20
30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
43 2Ø12
25 2Ø28
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
33 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20
24 2Ø28
30 2Ø22 29 2Ø22
23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
30 2Ø22
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
34 2Ø20
28 2Ø28
31 2Ø20
30 2Ø22
24 2Ø28 23 2Ø28
29 2Ø22
33Ø844
30 2Ø22
25 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 26 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 33 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
34 2Ø20 31 2Ø20
28 2Ø28
30 2Ø22
24 2Ø28
29 2Ø22
23 2Ø28
43 2Ø12
30 2Ø22
25 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
26 2Ø28
33 2Ø20
23 2Ø28 27 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20
27 2Ø28 23 2Ø28
28 2Ø28
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
4 8Ø20
3 4Ø20
4 8Ø20
3 4Ø20
3 4Ø20
4 8Ø20
5 4Ø18
6 8Ø18
6 8Ø18
5 4Ø18
3 4Ø20
4 8Ø20
17 8Ø20
3 14Ø20
17 8Ø20
3 6Ø20
17 8Ø20
3 6Ø20
17 8Ø20
3 6Ø20
18 8Ø18
5 6Ø18
18 8Ø18
5 6Ø18
17 8Ø20
3 4Ø20
17 8Ø20
3 4Ø20
17 8Ø20
3 4Ø20
17 8Ø20
3 4Ø20
18 8Ø18
5 4Ø18
18 8Ø18
5 4Ø18
17 8Ø20
3 4Ø20
17 8Ø20
3 4Ø20
17 8Ø20
3 4Ø20
17 8Ø20
3 4Ø20
18 8Ø18
5 4Ø18
18 8Ø18
5 4Ø18
3 4Ø20
4 8Ø20
3 4Ø20
4 8Ø20
4 8Ø20
11 Ø8
4 8Ø20
3 4Ø20
6 8Ø18
5 4Ø18
6 8Ø18
5 4Ø18
34003400340034003400
750 7325 850 2650 850 4150 850 4575
8500 3500 5000 5000
22000
3400
50
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
31 2Ø20
30 2Ø22
23 2Ø28 23 2Ø28
30 2Ø22
32 2Ø20
23 2Ø2823 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
33 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
30 2Ø22
30 2Ø22
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
1550 4225 1550
A
2
Ø8a250
Ø8a100
700
700
12Ø18
B
2
14Ø18
Ø8a100
Ø8a250
800
800
C
2
12Ø18
Ø8a100
Ø8a250
800
800
D
2
12Ø18
Ø8a100
Ø8a250
800
800
E
2
Ø18
Ø8a100
Ø8a250
700
700
43 2Ø12
250400
650
14 Ø8a100
24 2Ø28
7 12Ø16
400400
800
300
45 Ø8a100
400 300
700
650
400400
800
30 2Ø22
24 2Ø28
43 2Ø12
6 8Ø185 4Ø18
31 2Ø20
19Ø8a100
14 Ø8a100
7 12Ø16
23 2Ø28
28 2Ø28
30 2Ø22
6 4Ø18
5 4Ø18
6 2Ø18 6 2Ø18
23 2Ø28
24 2Ø28
14 Ø8a100
45Ø8a100
43 2Ø12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 7-12)
KC-05
TL:1 : 45
CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 7-12)
TL: 1 : 25
MẶT CẮT A3
TL: 1 : 25
MẶT CẮT B3
TL: 1 : 25
MẶT CẮT C3
TL: 1 : 25
MẶT CẮT D3
TL: 1 : 25
MẶT CẮT D3
TL: 1 : 20
CHI TIẾT NÚT KHUNG N1
TL: 1 : 20
CHI TIẾT NÚT KHUNG N2
3D-NÚT KHUNG N1 3D-NÚT KHUNG N2
www.huytraining.comwww.huytraining.com
A B C D E
Tầng 12
+39.000
Tầng 13
+42.400
Tầng 14
+45.800
Tầng 15
+49.200
Tầng 16
+52.600
Tầng Áp Mái
+56.000
Tầng Mái
+59.200
A4A4 B4B4 C4C4 D4D4 E4E4
6 8Ø18
5 4Ø18
6 8Ø18
Ø8a200
1450
Ø8a200
1450
Ø8a200
1450
5 4Ø18
Ø8a200
1450
Ø8a100
1900
Ø8a200
1450
Ø8a100
1900
Ø8a200
1250190050
Ø8a100
190050
Ø8a100
190050
800300800800300800800300800
50
800300800
50
800300800
Ø8a100
1600
Ø8a200
4200
Ø8a100
1600
800300800
Ø8a100
1900
Ø8a100
1600
Ø8a200
4200
Ø8a100
1600
23 2Ø28
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
Ø8a100
600
Ø8a200
1500
Ø8a100
600
Ø8a100
900
Ø8a200
2400
Ø8a100
900
Ø8a100
900
Ø8a200
2100
Ø8a100
900
Ø8a100
1600
Ø8a200
4200
Ø8a100
1600
Ø8a100
625
Ø8a200
1500
Ø8a100
625
Ø8a100
900
Ø8a200
2400
Ø8a100
900
Ø8a100
900
Ø8a200
2100
Ø8a100
900
Ø8a100
900 2100
Ø8a100
900
Ø8a100
925 2125
Ø8a100
925
Ø8a100
925
Ø8a200
2125
Ø8a100
925
Ø8a100
925
Ø8a200
2125
Ø8a100
925
Ø8a100
1650
Ø8a200
4175
Ø8a100
1650
Ø8a100
1650
Ø8a200
4175
Ø8a100
1650
Ø8a100
1650
Ø8a200
4175
Ø8a100
1650
Ø8a100
600
Ø8a200
1500
Ø8a100
600
Ø8a100
625
Ø8a200
1500
Ø8a100
625
Ø8a100
925
Ø8a200
2400
Ø8a100
925
Ø8a100
625
Ø8a200
1500
Ø8a100
625
Ø8a100
925
Ø8a200
2400
Ø8a100
925
750
Ø8a100
625
Ø8a200
1500
Ø8a100
625650 750
Ø8a100
925
Ø8a200
2400
Ø8a100
925 750 650
Ø8a100
900
Ø8a200
2400
Ø8a100
900
Ø8a100
1900
Ø8a200
1450
Ø8a200
1250
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
Ø8a200
1450
Ø8a100
190050
30 2Ø22
29 2Ø22
30 2Ø22
43 2Ø12
24 2Ø28
23 2Ø28
20 Ø8a50
25 2Ø28
25 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
31 2Ø20
32 2Ø20
31 2Ø20
26 2Ø28
23 2Ø28
27 2Ø28
31 2Ø20
33 Ø20
31 2Ø20
27 2Ø28
31 2Ø20
34 2Ø20
31 2Ø20
23 2Ø28
28 2Ø28
6 8Ø18
5 4Ø18
7 12Ø16
4
KC-04
4
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
7 12Ø16
7 12Ø16
30 2Ø22
29 2Ø22
30 2Ø22
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
45 Ø8a200
25 2Ø28
23 2Ø28 26 2Ø28
32 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28
27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20
18 8Ø18
5 6Ø18
5 6Ø18
18 8Ø18
5 6Ø18
18 8Ø18
19 14Ø16
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
25 Ø28
30 2Ø22
29 2Ø22
30 2Ø22
25 Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
31 2Ø20
33 2Ø20
31 2Ø20 31 2Ø20
34 2Ø20
31 2Ø20
30 2Ø22
29 2Ø22
30 2Ø22
24 2Ø28 23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20
32 2Ø20
31 2Ø20 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
24 2Ø28
30 2Ø22
29 2Ø22
30 2Ø22
23 2Ø28
43 2Ø12
25 2Ø28
25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28
31 2Ø20
33 2Ø20
31 2Ø20
27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28
31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20
30 2Ø22
29 2Ø22
30 2Ø22
23 2Ø2824 2Ø28 25 2Ø28
43 2Ø12
31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20
25 2Ø28 23 2Ø28
26 2Ø28
31 2Ø20
33 2Ø20
26 2Ø28
23 2Ø28
27 2Ø28 27 2Ø28
23 2Ø28
28 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
34 2Ø20
31 2Ø20
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
45 Ø8a50
19 14Ø16
19 14Ø16
18 8Ø18
5 4Ø18
18 8Ø18
5 4Ø18
18 8Ø18
5 4Ø18
19 12Ø16
19 12Ø16
19 12Ø16
18 8Ø18
5 4Ø18
18 8Ø18
5 4Ø18
18 8Ø18
5 4Ø18
19 12Ø16
19 12Ø16
19 12Ø16
5 4Ø18
6 8Ø18
6 8Ø18
5 4Ø18
6 8Ø18
5 4Ø18
7 12Ø16
7 12Ø16
7 12Ø16
700 7400 800 2700 800 4200 800 3900 700
8500 3500 5000 5000
22000
320034003400340034003400
7
KC-05
8
KC-05
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
8
KC-04
8
KC-04
9
KC-04
9
KC-04
10
KC-04
10
KC-04
11
KC-04
11
KC-04
12
KC-04
12
KC-04
23 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
30 2Ø22
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
34 2Ø20
31 2Ø20
31 2Ø20
23 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
5
KC-04
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20 31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28 23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28
30 2Ø22
23 2Ø28
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
23 2Ø28 23 2Ø28
31 2Ø20
A
2
Ø8a250
Ø8a100
650
650
12Ø16
B
2
14Ø16
Ø8a200
Ø8a250
750
750
C
2
12Ø16
Ø8a100
Ø8a250
750
750
D
2
750
750
12Ø16
Ø8a200
Ø8a250
E
2
12Ø16
Ø8a250
Ø8a100
650
650
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành
Số hiệu BV
ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM
02/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN
ĐẶNG VIỆT TUẤN
CHUNG CƯ A15
Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI
CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 13-MÁI)
KC-06
TL:1 : 45
CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 12-MÁI)
TL: 1 : 25
MẶT CẮT A4
TL: 1 : 25
MẶT CẮT B4
TL: 1 : 25
MẶT CẮT C4
TL: 1 : 25
MẶT CẮT D4
TL: 1 : 25
MẶT CẮT E4
BẢNG THỐNG KÊ THÉP CỘT
Số hiệu
Đường kính
(mm)
Hình dạng
Chiều dài
thanh
(m)
Số lượng
Tổng chiều
dài
(m)
1 22 38 8 151
2 22 113 16 302
3 20 153 22 374
4 20 102 16 272
5 18 153 22 374
6 18 102 16 272
7 16 74 24 222
9 8 155 703 2179
11 8 110 527 1528
13 8 54 282 761
14 8 27 176 440
15 22 109 24 436
16 22 127 14 254
17 20 102 24 408
18 18 102 24 408
19 16 130 38 379
21 8 105 435 1523
22 8 99 417 1376
35 8 34 515 438
36 8 57 764 726
37 8 32 480 384
38 8 54 740 666
39 8 30 440 330
40 8 51 740 629
41 8 17 261 183
42 8 29 444 355
TỔNG 2158 7172 15371
BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM
Số hiệu
Đường kính
(mm)
Hình dạng
Chiều dài
thanh
(m)
Số lượng
Tổng chiều
dài
(m)
23 28 406 36 811
24 28 46 36 92
25 28 53 36 106
26 28 41 36 83
27 28 47 36 94
28 28 34 36 69
29 22 77 36 153
30 22 168 36 319
31 20 250 36 500
32 20 27 36 54
33 20 43 36 86
34 20 37 36 74
43 12 146 36 292
44 8 6 594 214
45 8 227 1065 2237
46 8 243 1404 2106
TỔNG 1851 3531 7288
www.huytraining.comwww.huytraining.com

Contenu connexe

Tendances

Sàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình Cống
Sàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình CốngSàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình Cống
Sàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình Cốngshare-connect Blog
 
Cach chia nho san trong etabs - bai 4
Cach chia nho san trong etabs - bai 4Cach chia nho san trong etabs - bai 4
Cach chia nho san trong etabs - bai 4VOBAOTOAN
 
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCEĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCEchiennuce
 
thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2
thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2
thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2Ho Ngoc Thuan
 
Biến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trình
Biến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trìnhBiến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trình
Biến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trìnhJayTor RapPer
 
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revDac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revNguyễn Đức Hoàng
 
Tính toán độ võng của Dầm theo TCVN
Tính toán độ võng của Dầm theo TCVNTính toán độ võng của Dầm theo TCVN
Tính toán độ võng của Dầm theo TCVNHồ Việt Hùng
 
Phương pháp lực 14-8-20-
Phương pháp lực 14-8-20-Phương pháp lực 14-8-20-
Phương pháp lực 14-8-20-Anh Anh
 
Bài giảng kết cấu bê tông cốt thép
Bài giảng kết cấu bê tông cốt thépBài giảng kết cấu bê tông cốt thép
Bài giảng kết cấu bê tông cốt thépTrieu Nguyen Xuan
 
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang MinhGiáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minhshare-connect Blog
 
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình ĐứcGiáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình Đứcshare-connect Blog
 
03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền
03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền 03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền
03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền Education Vietcivil
 
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệpHướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệpTung Nguyen Xuan
 
Chương 4 ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANG
Chương 4  ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANGChương 4  ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANG
Chương 4 ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANGLe Nguyen Truong Giang
 
CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1
CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1
CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1The Light
 
Bản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựng
Bản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựngBản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựng
Bản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựngTung Nguyen Xuan
 
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNGĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNGchiennuce
 
Chương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thangChương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thangVương Hữu
 

Tendances (20)

Sàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình Cống
Sàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình CốngSàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình Cống
Sàn sườn Bê Tông toàn khối - GS.TS. Nguyễn Đình Cống
 
Cach chia nho san trong etabs - bai 4
Cach chia nho san trong etabs - bai 4Cach chia nho san trong etabs - bai 4
Cach chia nho san trong etabs - bai 4
 
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCEĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
 
thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2
thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2
thuyết minh đồ án bê tông cốt thép 2
 
Biến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trình
Biến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trìnhBiến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trình
Biến dạng của đất và tính toán độ lún của nền móng công trình
 
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revDac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
 
Thuyet minh-do-an-be-tong-cot-thep-1
Thuyet minh-do-an-be-tong-cot-thep-1Thuyet minh-do-an-be-tong-cot-thep-1
Thuyet minh-do-an-be-tong-cot-thep-1
 
Chương 2 sàn
Chương 2 sànChương 2 sàn
Chương 2 sàn
 
Tính toán độ võng của Dầm theo TCVN
Tính toán độ võng của Dầm theo TCVNTính toán độ võng của Dầm theo TCVN
Tính toán độ võng của Dầm theo TCVN
 
Phương pháp lực 14-8-20-
Phương pháp lực 14-8-20-Phương pháp lực 14-8-20-
Phương pháp lực 14-8-20-
 
Bài giảng kết cấu bê tông cốt thép
Bài giảng kết cấu bê tông cốt thépBài giảng kết cấu bê tông cốt thép
Bài giảng kết cấu bê tông cốt thép
 
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang MinhGiáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
 
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình ĐứcGiáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 2 - Đỗ Đình Đức
 
03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền
03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền 03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền
03.Hệ số nền và sức chịu tải của nền
 
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệpHướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
 
Chương 4 ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANG
Chương 4  ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANGChương 4  ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANG
Chương 4 ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANG
 
CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1
CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1
CHƯƠNG 3 CƠ KẾT CẤU1
 
Bản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựng
Bản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựngBản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựng
Bản vẽ đồ án Nền móng- Đại học Xây dựng
 
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNGĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
 
Chương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thangChương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thang
 

En vedette

Giáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionGiáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionHuytraining
 
Kết cấu biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kết cấu biệt thự - Nguyễn Bá ĐạiKết cấu biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kết cấu biệt thự - Nguyễn Bá ĐạiHuytraining
 
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Huytraining
 
Kiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá ĐạiKiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá ĐạiHuytraining
 
Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương Mại
Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương MạiRevit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương Mại
Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương MạiHuytraining
 
Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018Huytraining
 
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầngRevit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầngHuytraining
 

En vedette (7)

Giáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionGiáo trình english for construction
Giáo trình english for construction
 
Kết cấu biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kết cấu biệt thự - Nguyễn Bá ĐạiKết cấu biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kết cấu biệt thự - Nguyễn Bá Đại
 
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
 
Kiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá ĐạiKiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá Đại
Kiến trúc biệt thự - Nguyễn Bá Đại
 
Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương Mại
Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương MạiRevit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương Mại
Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương Mại
 
Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018
 
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầngRevit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
 

Similaire à Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng

[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn NinhHuytraining
 
Phương án móng cọc ép btct
Phương án móng cọc ép btctPhương án móng cọc ép btct
Phương án móng cọc ép btctLâm Nguyễn Sơn
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014Ngan TNHH
 
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng Taka
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng TakaBảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng Taka
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng Takatr tuong
 
Thong ke bulong san thao tac
Thong ke bulong san thao tacThong ke bulong san thao tac
Thong ke bulong san thao tacnhathoangvn85
 
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhấtBảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhấtHomeKhnhVy
 
Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021TranPhuEcotp
 
Bang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesungBang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesungTruongPhuCable
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện SangjinBảng báo giá niêm yết dây điện Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện SangjinTruongPhuCable
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Phukienbep ThanhDat
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy SangjinBảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy SangjinTruongPhuCable
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPRVitosa
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaVitosa
 
jenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdfjenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdfrizki939773
 
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdfHai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdfssuserb3a75c
 
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn QuốcBảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn QuốcTruongPhuCable
 

Similaire à Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng (20)

[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
 
Phương án móng cọc ép btct
Phương án móng cọc ép btctPhương án móng cọc ép btct
Phương án móng cọc ép btct
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
 
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng Taka
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng TakaBảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng Taka
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở | Xây dựng Taka
 
Thong ke bulong san thao tac
Thong ke bulong san thao tacThong ke bulong san thao tac
Thong ke bulong san thao tac
 
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhấtBảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
 
Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021
 
Bang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesungBang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesung
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện SangjinBảng báo giá niêm yết dây điện Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện Sangjin
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy SangjinBảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy Sangjin
Bảng báo giá niêm yết dây điện chống cháy Sangjin
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPR
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
 
Bảng báo giá ống nhựa PPR Vinaconex
Bảng báo giá ống nhựa PPR VinaconexBảng báo giá ống nhựa PPR Vinaconex
Bảng báo giá ống nhựa PPR Vinaconex
 
jenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdfjenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdf
 
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdfHai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
 
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn QuốcBảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
 
Dailoan2013
Dailoan2013Dailoan2013
Dailoan2013
 
Dailoan2013
Dailoan2013Dailoan2013
Dailoan2013
 

Plus de Huytraining

Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngQuyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngHuytraining
 
Giao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoGiao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoHuytraining
 
Giáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepGiáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepHuytraining
 
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadAutocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadHuytraining
 
Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Huytraining
 
Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Huytraining
 
Giáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProGiáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProHuytraining
 
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngỨng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngHuytraining
 
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhỨng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhHuytraining
 
Một số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiMột số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiHuytraining
 
Tài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleTài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleHuytraining
 
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtGiáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtHuytraining
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IThe Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IHuytraining
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideThe Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideHuytraining
 
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc CườngSổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc CườngHuytraining
 
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamBIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamHuytraining
 
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpNội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpHuytraining
 
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Huytraining
 
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpHuytraining
 
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệpHuytraining
 

Plus de Huytraining (20)

Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngQuyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
 
Giao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoGiao Trinh Mapinfo
Giao Trinh Mapinfo
 
Giáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepGiáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit Mep
 
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadAutocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
 
Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2
 
Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1
 
Giáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProGiáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad Pro
 
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngỨng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
 
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhỨng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
 
Một số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiMột số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khai
 
Tài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleTài liệu full The Triangle
Tài liệu full The Triangle
 
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtGiáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IThe Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideThe Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
 
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc CườngSổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
 
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamBIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
 
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpNội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
 
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
 
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
 
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
 

Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng

  • 1. Tầng Trệt ±0.000 Tầng 2 +5.000 1 2 3 4 5 Tầng 3 +8.400 Tầng 4 +11.800 Tầng 5 +15.200 Tầng 6 +18.600 Tầng 7 +22.000 Tầng 8 +25.400 Tầng 9 +28.800 Tầng 10 +32.200 Tầng 11 +35.600 Tầng 12 +39.000 Tầng 13 +42.400 Tầng 14 +45.800 Tầng 15 +49.200 Tầng 16 +52.600 Tầng Áp Mái +56.000 Tầng Mái +59.200 PAVE -0.750 3200680034003400340034003400340034003400340034003400340034005000750 59200 8000700070008000 30000 Tầng Trệt ±0.000 Tầng 2 +5.000 A B C D E Tầng 3 +8.400 Tầng 4 +11.800 Tầng 5 +15.200 Tầng 6 +18.600 Tầng 7 +22.000 Tầng 8 +25.400 Tầng 9 +28.800 Tầng 10 +32.200 Tầng 11 +35.600 Tầng 12 +39.000 Tầng 13 +42.400 Tầng 14 +45.800 Tầng 15 +49.200 Tầng 16 +52.600 Tầng Áp Mái +56.000 Tầng Mái +59.200 PAVE -0.750 32003400340034003400340034003400340034003400340034003400340034005000750 59200 8500 3500 5000 5000 22000 B C 3000 1200 4200 12003001200 2700 CỬA KÍNH LẤY SÁNG 300 300 300 300 - --- - --- 30001200 17811619 3400 4200 20 20 20 162162162162162162162 Tay vin inox Ø20 Tay vin inox Ø40 BT 300300300300300300 BT Ốp đá Granite dày 20mm Lót vữa xi măng dày 20mm Bậc xây gạch đặc Bậc xây gạch đặc Bản thang BTCT dày 100mm Trát vữa xi măng dày 15mm Sơn vôi trắng TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15-BCA Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI MẶT ĐỨNG CÔNG TRÌNH KT-01 TL:1 : 125 MẶT ĐỨNG TRỤC 1-5 TL:1 : 125 MẶT ĐỨNG TRỤC A-E TL: 1 : 50 MB CẦU THANG ĐIỂN HÌNH TL: 1 : 50 MẶT CẮT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH TL: 1 : 25 CHI TIẾT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH www.huytraining.com
  • 2. Tầng Trệt ±0.000 Tầng 2 +5.000 1 2 3 4 5 Tầng 3 +8.400 Tầng 4 +11.800 Tầng 5 +15.200 Tầng 6 +18.600 Tầng 7 +22.000 Tầng 8 +25.400 Tầng 9 +28.800 Tầng 10 +32.200 Tầng 11 +35.600 Tầng 12 +39.000 Tầng 13 +42.400 Tầng 14 +45.800 Tầng 15 +49.200 Tầng 16 +52.600 Tầng Áp Mái +56.000 Tầng Mái +59.200 PAVE -0.750 Tầng Hầm -3.000 320034003400340034003400340034003400340034003400340034003400340050007502250 592003000 8000700070008000 30000 800240080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080042008002200 Tầng Trệt ±0.000 Tầng 2 +5.000 ABCDE Tầng 3 +8.400 Tầng 4 +11.800 Tầng 5 +15.200 Tầng 6 +18.600 Tầng 7 +22.000 Tầng 8 +25.400 Tầng 9 +28.800 Tầng 10 +32.200 Tầng 11 +35.600 Tầng 12 +39.000 Tầng 13 +42.400 Tầng 14 +45.800 Tầng 15 +49.200 Tầng 16 +52.600 Tầng Áp Mái +56.000 Tầng Mái +59.200 PAVE -0.750 Tầng Hầm -3.000 320034003400340034003400340034003400340034003400340034003400340050007502250 592003000 80024008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008002600800260080026008004200750 5000 5000 3500 8500 22000 225 275 275 275 275 275 275 275 275 275 2800 263 155 Lan can inox 20x20 mm Tường gạch xây 100mm Trát vữa xi măng dày 15mm Sơn vôi trắng 500 Lát gạch Granite chống trượt Lót vữa xi măng dày 15mm Sàn BTCT dày 100mm 900120 1520 +0.00 -0.75 750 300 300 300 300 150150150150150 Mặt bậc lát đá Granite Bậc xây gạch đặc Sàn BTCT 100mm TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15-BCA Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI MẶT CẮT CÔNG TRÌNH KT-02 TL:1 : 125 MẶT CẮT 1-1 TL:1 : 125 MẶT CẮT 2-2 1 : 20 CHI TIẾT BAN CÔNG 4 1 : 15 CHI TIẾT TAM CẤP 5 www.huytraining.com
  • 3. W DWREF. W DWREF. DWREF. W A B C D E 1 2 3 4 5 11 m² P.KỸ THUẬT 7 m² P.KỸ THUẬT 8 m² P.BẢO VỆ HƯỚNGLÊN HƯỚNG XUỐNG KHU ĐỂ XE KHU ĐỂ XE KHU ĐỂ XE 8000 7000 7000 8000 30000 5000500035008500 22000 A B C D E 1 2 3 4 5 70 m² KHU VỰC DỊCH VỤ 10 m² P.BẢO VỆ 10 m² KHO RÁC 6 m² P. KỸ THUẬT 85 m² KHU VỰC DỊCH VỤ 77 m² KHU VỰC DỊCH VỤ 7 m² WC NỮ 7 m² WC NAM 28 m² P. BAN QUẢN LÝ 145 m² SẢNH CHÍNH 18 m² TIỀN SẢNH +0.00 +0.00 5000500035008500 22000 8000 7000 7000 8000 30000 9001200490012200 4900900 4900 3400 6300 400 6600 8400 800 3400 460033002700120090050005000400 900 4900 3100 1180 3150 2350 2400 3200 4360 4900 900 1200 A B C D E 1 2 3 4 5 10 m² PHÒNG NGỦ 4 m² WC 6 m² LOGIA 6 m² NHÀ BẾP 9 m² PHÒNG NGỦ 10 m² PHÒNG NGỦ 17 m² PHÒNG KHÁCH C1 15 m² PHÒNG KHÁCH 6 m² NHÀ BẾP 4 m² WC 7 m² P. KỸ THUẬT 76 m² SẢNH CHÍNH 12 m² PHÒNG NGỦ 12 m² PHÒNG NGỦ 15 m² PHÒNG KHÁCH 4 m² WC 6 m² NHÀ BẾP 10 m² PHÒNG NGỦ 9 m² PHÒNG NGỦ 10 m² PHÒNG NGỦ 17 m² PHÒNG KHÁCH 6 m² NHÀ BẾP 5 m² LOGIA 5 m² LOGIA Tủ cứu hỏa P.Đổ rácC2 C1C2 9 m² PHÒNG NGỦ6 m² LOGIA 2 m² WC 4 m² WC 11 m² PHÒNG NGỦ 11 m² PHÒNG NGỦ 21 m² PHÒNG KHÁCH 7 m² NHÀ BẾP 3 m² WC 3 m² WC 7 m² LOGIA 7 m² LOGIA 6 m² NHÀ BẾP 20 m² PHÒNG KHÁCH 12 m² PHÒNG NGỦ 14 m² PHÒNG NGỦ 6 m² NHÀ BẾP 21 m² PHÒNG KHÁCH 12 m² PHÒNG NGỦ 14 m² PHÒNG NGỦ 4 m² WC 6 m² LOGIA 6 m² LOGIA 10 m² PHÒNG NGỦ 20 m² PHÒNG KHÁCH A1 B1 A2 B2 8000 7000 7000 8000 30000 1100 1800 550600 1450 1800 700 2690 1200 2840 2840 1200 2690 700 1800 1450 600550 1800 1100 9154143280040028004009156506008003600 5000500035008500 22000 1100 1800 700 600 1250 1800 750 600 1400 3550 3550 1400 600 750 1800 1200 600 750 1800 1100 A B C D E 1 2 3 4 5 5000500035008500 22000 8000 7000 7000 8000 30000 1700 1524 400 1524 400 1524 928 928 1524 400 1524 400 1524 1700 +56.60 +56.00 C D E 1 2 50005000 3700130018503150 1100 1800 700 600 1250 1800 750 36006008006009152862800400 1650 3050 1800 900 600 8000 A B 1 2 3250 1900 1100 1800 550 600 1150 3200 40028002009154186 49503550 8500 4750 3250 A B 2 3 49503550 24006100 350 1800 700 2690 1200 270 2840 9850 1100 900 2110 2890 8500 GHI CHÚ Căn hộ loại A1:71m2. Số lượng 1 căn/1 tầng Căn hộ loại A2:51m2. Số lượng 1 căn/1 tầng Căn hộ loại B1:48m2. Số lượng 1 căn/1 tầng Căn hộ loại B2:66m2. Số lượng 1 căn/1 tầng Căn hộ loại C1:67,8m2. Số lượng 2 căn/1 tầng Căn hộ loại C2:47,3m2. Số lượng 2 căn/1 tầng Sàn 120mm. Cao độ +00mm Sàn 100mm. Cao độ -20mm TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15-BCA Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI BỐ TRÍ MẶT BẰNG KT-03 TL:1 : 125 MẶT BẰNG TẦNG HẦM TL:1 : 125 MẶT BẰNG TẦNG TRỆT TL:1 : 125 MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH TL:1 : 125 MẶT BẰNG TẦNG ÁP MÁI TL: 1 : 100 CĂN HỘ LOẠI A1 TL: 1 : 100 CĂN HỘ LOẠI C1 TL: 1 : 100 CĂN HỘ LOẠI C2 www.huytraining.com
  • 4. BẢNG THỐNG KÊ CỘT THEO TẦNG Nhóm cột Tiết diện (mm) Tầng Số lượng b h C1 600 600 Tầng Hầm- 4 4 550 550 Tầng 5- 9 500 500 Tầng 10-14 450 450 Tầng 15-Mái C2 800 800 Tầng Hầm- 4 8 750 750 Tầng 5- 9 700 700 Tầng 10-14 650 650 Tầng 15-Mái C3 900 900 Tầng Hầm- 4 7 850 850 Tầng 5- 9 800 800 Tầng 10-14 750 750 Tầng 15-Mái C4 650 650 Tầng Hầm- 4 1 600 600 Tầng 5- 9 550 550 Tầng 10-14 500 500 Tầng 15-Mái BẢNG THỐNG KÊ SÀN Tên sàn L1(m) L2(m) hs( mm) Chọn S1 3.85 4.85 77-128 120 S2 2.90 3.50 58-97 120 S3 3.80 3.85 76-127 120 S4 3.85 4.55 77-128 120 S5 1.30 4.85 26-43 120 S6 1.30 4.20 26-43 120 S7 4.30 4.65 86-143 120 S8 3.80 4.65 76-127 120 S9 4.55 4.65 91-152 120 S10 2.35 4.85 47-78 120 S11 1.35 2.35 27-45 120 S12 2.35 4.35 47-78 120 S13 2.35 3.80 47-78 120 S14 2.35 4.55 47-78 120 S15 3.80 4.10 76-127 120 S16 4.10 4.55 82-137 120 S17 4.70 4.85 94-157 120 S18 4.20 4.70 84-140 120 S19 4.30 4.70 86-143 120 S20 2.90 4.55 58-97 120 S21 3.50 4.95 70-117 120 S22 3.85 4.10 77-128 120 S23 4.25 4.65 85-142 120 S24 2.35 4.25 47-78 120 BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH Tên cấu kiện Tiết diện (mm) Nhịp (m) Số lượng DX-1 300x800 7.23 6 DX-2 300x800 7.00 8 DX-3 300x500 3.00 4 DPX-1 200x400 7.23 2 DXP-2 200x400 7.00 2 DPX-3 200x400 4.55 2 DY-1 300x800 8.23 5 DY-2 300x500 3.50 3 DY-3 300x500 5.00 9 DY4 300x500 4.35 1 DY-5 300x500 1.35 1 DPY-1 200x400 8.23 4 DPY-2 200x400 3.50 4 DPY-3 200x400 5.00 6 DPY-4 200x400 4.35 2 DPY-5 200x400 1.35 2 A B C D E 1 2 3 4 5 8000 7000 7000 8000 30000 5000500035008500 22000 (300x800)DY1(300x500)DY2(300x500)DY3 (300x500)DY3(300x500)DY2(300x800)DY1 (300x800)DX1 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX1 (300x800)DX3 (300x800)DX3(300x800)DX2 (300x800)DX2 (200x400)DX4 (200x400)DX4 (300x800)DX3 (300x800)DX3 (300x500)DY2 (300x500)DY2 (200x400)DPY1(200x400)DPY2 (300x800)DX1 (300x500)DY5 (300x500)DY3(300x500)DY3 (300x500)DY3 (300x500)DY4(300x800)DY1 (300x500)DY6 (300x500)DY6 (200x400)DPY1 (200x400)DPY3 (200x400)DPY3 (200x400)DPY1 (200x400)DPY4 (200x400)DPY4 (300x800)DX2 (300x800)DX1 (300x800)DX1 (300x800)DX2 (200x400)DPY2 (300x800)DX1 (200x400)DPX1 (300x500)DY3 (200x400)DPX2 (200x400)DPX2 (200x400)DPX1 (300x500)DY3 (200x400)DPY5 (200x400)DPY2 (200x400)DPY2 S1 S1 S1 S1 S2 S3 S3 S4 S4 S5 S6 S7 S8 S9 S10 S11 S12 S13 S14 S1S1 S1S1 S10 S11 S12 S15 S16 S17 S18 S19 S20 S2 S4S4 S21 A B C D E 1 2 3 4 5 8000 7000 7000 8000 30000 5000500035008500 22000 (300x500)DY3(300x800)DY1(300x500)DY2(300x500)DY3 (200x400)DPY1 (200x400)DPY2 (200x400)DPY3(200x400)DPY3 (300x500)DY3 (300x500)DY3 (200x400)DPY2 (300x800)DY1 (200x400)DPY1 (300x800)DY1 (200x400)DPY4 (200x400)DPY4 (300x500)DY2(300x800)DY1 (300x800)DY1 (200x400)DPY2 (200x400)DPY1 (200x400)DPY1(200x400)DPY3(200x400)DPY3 (200x400)DPY3 (200x400)DPY3 (300x500)DY3(300x500)DY3 (300x500)DY3(300x500)DY3 (300x500)DY3 (200x400)DPY5 (200x400)DPY5 (300x800)DX1 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX1 (300x500)DX3 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x500)DX3 (300x500)DX3 (300x500)DX3 (200x400)DPX3 (200x400)DPX3 (300x800)DX1 (300x800)DX1 (300x800)DX1 (300x800)DX1(300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x800)DX2 (300x500)DY5 (300x500)DY2 S1 S1 S1 S1 S2 S22 S22 S22S22 S17 S10 S11 S18 S7 S12 S23 S1S1 S1S1 S2 S22S22 S22 S22 S10 S11 S12 S23 S7 S24 S24 S23 S23 S24 S24 (200x400)DPX1 (200x400)DPX1(200x400)DPX2 (200x400)DPX2 (300x500)DY4 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI BẢN VẼ MẶT BẰNG KẾT CẤU KC-01 TL: 1 : 100 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG TRỆT TL: 1 : 100 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH 3D-MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH www.huytraining.comwww.huytraining.com
  • 5. 1 2 3 4 5 Tầng 2 +5.000 40004000465023502350465040004000 8000700070008000 30000 1100 11001100 2200 11001100 2200 6001100 1700 600600 1200 1100600 1700 11001100 2200 11001100 2200 1100 1 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 14 Ø6a200 2 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 14 Ø6a200 2 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 15 Ø6a200 5 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 15 Ø6a200 16 Ø6a200 6 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 16 Ø6a200 5 Ø10a150 24 Ø6a200 15 Ø6a200 11 Ø6a200 2 Ø10a150 24 Ø6a200 15 Ø6a200 11 Ø6a200 2 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 14 Ø6a200 1 Ø10a150 24 Ø6a200 11 Ø6a200 A B C D E Tầng 2 +5.000 3500 5000 5000 8500 3500 5000 5000 22000 1100 1100 1100 2200 1100 800 1900 800 1100 1900 1100 1100 2200 1100 1 Ø10a150 19 Ø6a200 15 Ø6a200 11 Ø6a200 2 Ø10a150 19 Ø6a200 15 Ø6a200 11 Ø6a200 20 Ø6a200 4 Ø10a150 15 Ø6a200 12 Ø6a200 20 Ø6a200 4 Ø10a150 12 Ø6a200 15 Ø6a200 20 Ø6a200 2 Ø10a150 11 Ø6a200 15 Ø6a200 1 Ø10a150 20 Ø6a200 11 Ø6a200 15 Ø6a200 A B C D E 1 2 3 4 5 1 KC-02 1 KC-02 2 KC-02 2 KC-02 1Ø10a150 1Ø10a150 2Ø10a150 2Ø10a150 1Ø10a150 4Ø10a150 2Ø10a150 10Ø10a1509Ø10a150 4Ø10a150 2Ø10a150 1Ø10a150 1Ø10a150 4Ø10a150 2Ø10a150 2Ø10a150 2Ø10a150 6Ø10a1501Ø10a150 2Ø10a150 4Ø10a150 1Ø10a150 600 11001100 1100400400 2 Ø10a150 1100 1100800 1100 1100 1100 1100 1100 1100 600 600 1100 1100 1100 1100 1100 1100 1 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 5 Ø10a150 600 600 6 Ø10a150 800 1100 800 1100 800 800 4 Ø10a150 3 Ø10a1504 Ø10a1503 Ø10a150 5 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 1 Ø10a150 11001100 600600 11001100 11001100 600600 6Ø10a140 1100800 11001100 1100 8001100 11001100 11001100 8001100 1100 1100 1100 1100 1100 1 Ø10a150 1100 600 600 600 5 Ø10a150 2 Ø10a150 1100 1100 900 11001100 1100 1100600 11001100900 5 Ø10a150 7 Ø10a150 7 Ø10a150 2 Ø10a150 2 Ø10a150 1 Ø10a150 8000 7000 7000 8000 30000 5000500035008500 22000 2200 A B C D E 1 2 3 4 5 1 KC-02 1 KC-02 2 KC-02 2 KC-02 29814 11 Ø6a200 12 Ø6a200 13 Ø6a200 13 Ø6a200 11 Ø6a200 9900 17Ø6a20014Ø6a200 15Ø6a200 18Ø6a200 16Ø6a200 15Ø6a200 14Ø6a200 11Ø6a200 5000500035008500 22000 8000 7000 7000 8000 30000 GHI CHÚ : 1/ Tất cả kích thước được định nghĩa kích thước hình học(mm), cao độ (m) 2/ Cốt thép: Thép móng sử dụng thép AI(d<=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=225Mpa 3/Lớp bê thông bảo vệ sàn a=15mm 4/Bê tông: Sử dụng bê tông cấp độ bền B25 Cấp độ bền chịu nén Rb= 14,5Mpa Cấp độ bền chịu nén Rbt=1,05Mpa TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI BẢN VẼ BỐ TRÍ THÉP SÀN KC-02 TL:1 : 30 MẶT CẮT 1-1 TL:1 :30 MẶT CẮT 2-2 BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN Số hiệu Đường kính (mm) Hình dạng Số lượng Chiều dài thanh (m) Tổng chiều dài (mm) 1 10 656 1.23 806.88 2 10 874 2.33 2036.42 3 10 42 0.93 39.06 4 10 98 2.03 198.94 5 10 238 1.83 435.54 6 10 153 1.33 203.49 7 10 38 1.03 39.14 9 10 52 0.53 27.56 10 10 32 0.73 23.36 11 6 72 30.04 2162.88 12 6 21 19.96 419.16 13 6 34 12.51 425.34 14 6 50 8.67 433.50 15 6 74 22.04 1630.96 16 6 24 12.74 305.76 17 6 50 10.19 509.50 18 6 24 6.48 155.52 19 6 14 29.70 415.80 20 6 73 12.08 881.84 21 6 13 7.43 96.59 22 6 23 4.89 112.47 23 6 72 9.85 709.20 24 6 82 8.46 693.72 25 6 58 3.50 203.00 26 6 16 6.32 101.12 Tổng 2883 13066.75 TL: 1 : 100 MẶT BẰNG THÉP SÀN LỚP TRÊN TL: 1 : 100 MẶT BẰNG THÉP SÀN ỚP DƯỚI www.huytraining.comwww.huytraining.com
  • 6. B C 5 3500 1200 BẢN CHIẾU NGHỈ 3000 4200 2700 12003001200 (200x400)DCN BẢN CHIẾU TỚI BẢN CHIẾU TỚI (200x400)DPY-2(200x400)DPY-2 (300x500)DY-3 +8.400 +11.800 +10.100 B C 5 3 KC-03 3 KC-03 4 KC-03 4 KC-03 5 KC-03 5 KC-03 3500 12003000 4200 2700 12003001200 (200x400)DCN (200x400)DPY-2(200x400)DPY-2 (300x500)DY-3 1 Ø10a150 2 Ø10a150 3Ø6a200 4 Ø10a150 6 Ø10a150 5Ø6a200 11 Ø10a150 9 Ø10a150 8 Ø10a150 7 Ø10a150 13 Ø10a150 3Ø6a200 12003000 4200 1 Ø10a150 2 Ø10a150 3 Ø6a200 3 Ø6a200 6 Ø10a150 4 Ø10a150 5 Ø6a200 5 Ø6a200 1100 1100 120280 400 120280 400 +10.100 +8.400 200 3000 1200 200 7 Ø10a150 8 Ø10a150 5 Ø6a200 5 Ø6a200 3 Ø6a200 9 Ø10a150 3 Ø6a100 8 Ø10a150 1100 1100 4200 120280 400 120280 400 +10.100 +11.800 13 Ø10a150 11 2Ø10 12 2Ø10 5 Ø6a200 5 Ø6a200 1200 200 1400 120280 400 +10.100 300 Ø6a150 950 Ø6a200 1300 Ø6a150 950 300 1 2Ø12 2 2Ø12 3500 A KC-03 A KC-03 B KC-03 B KC-03 B KC-03 B KC-03 1 2Ø12 2 2Ø12 +10.100 280120 400 200 3 Ø6a200 1 2Ø12 2 2Ø12 3 Ø6a150 280120 400 +10.100 200 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI BẢN VẼ BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG KC-03 TL: 1 : 20 MẶT BẰNG KẾT CẤU CÀU THANG ĐIỂN HÌNH TL: 1 : 20 MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG ĐIỂN HÌNH TL: 1 : 20 MẶT CẮT 1-1 TL: 1 : 20 MẶT CẮT 3-3 TL: 1 : 10 MẶT CẮT 2-2 TL: 1 : 20 MC-DẦM CHIẾU NGHỈ TL: 1 : 10 MẶT CẮT A-A TL: 1 : 10 MẶT CẮT B-B BẢNG THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG Số hiệu Đường kính (mm) Hình dạng Số lượng Chiều dài thanh (m) Tổng chiều dài (mm) 1 10 9 1.51 13.59 2 10 9 3.85 34.65 3 6 73 1.16 84.68 4 10 9 2.64 23.76 5 6 14 2.66 37.24 6 10 9 1.62 14.58 7 10 9 1.52 13.68 8 10 9 4.99 44.91 9 10 9 1.47 13.23 11 10 2 1.45 2.90 12 10 2 1.34 2.68 13 10 9 1.83 16.47 Tổng 163 302.37 BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM CHIẾU NGHỈ Số hiệu Đường kính (mm) Hình dạng Số lượng Chiều dài thanh (m) Tổng chiều dài (mm) 1 12 2 4.31 8.62 2 12 2 3.85 7.70 3 6 22 1.07 23.54 Tổng 26 39.86 www.huytraining.comwww.huytraining.com
  • 7. 2 Tầng Hầm -3.000 2 Ø12a200 1 Ø22a150 2Ø12a200 600 1800 600 3000 800 Mũi cọc -51.440 Đáy đài -4.500 500100800100 1500100 3 Ø12a250 1 Ø22a150 A Tầng Hầm -3.000 Mũi cọc -51.440 Đáy đài -4.500 2 Ø12a200 1 Ø22a150 1 Ø22a150 2 Ø12a200 3 Ø12a250 500 1001500 800 600 1800 600 3000 BC Tầng Hầm -3.000 Mũi cọc -51.440 Đáy đài -4.500 100900100500 1001500 900 900 600 1800 1800 1800 600 100 6600 100 4 Ø12a200 3 Ø12a200 5 Ø12a250 1 Ø25a150 2 Ø12a200 2 Tầng Hầm -3.000 Mũi cọc -51.440 Đáy đài -4.500 100900100500 1500 4 Ø12a2003 Ø12a200 5 Ø12a250 2 Ø12a200 1 Ø25a150 900 100 600 1800 600 100 3000 600 A B C D E 1 2 3 4 5 M3 M1 M3 M1 M1 M1 M1M1M1M1 M1 M1 M4 5000500035008500 5000500035008500 8000 7000 7000 8000 30000 66001950300017003000 3000 4700 3000 4000 3000 4000 3000 4700 3000 30005150 3000 4700 3000 4000 3000 4000 3000 4700 3000 M1 M1 M1 M1 M1 M2 M2 A 2 1 Ø22a150 2 Ø12a200 1Ø22a150 2Ø12a200 6001800600100100 3000 3000 2 2 1 1 100 600 1800 600 100 BC 2 4 4 3 3 100600900900600100 3000 1001400300 1006001800 600950850 3 Ø12a200 1 Ø25a150 4Ø12a200 2Ø12a200 100 600 1800 1800 600 950 850 100 1400 300 3200 Mũi cọc -51.440 Đáy đài -4.500 5 5 46940 11 14Ø25 21 Ø14a2000 Đai xoắn Ø8a200 Thép đai tăng cường 6 6 14Ø25 Thép dọc Ø8a200 Cốt đai xoắn Con kê bê tông Ống dò siêu âm D60 Thép dọc Ø8a200 Cốt đai xoắn Con kê bê tông Ống dò siêu âm D60 14Ø25Cốt đai gia cường Ø14 -0.750 -2.150 -8.190 -4.610 -9.990 4694015002250 6000122801650215201800358024601400 -31.510 -33.160 -45.440 -51.440 -4.500 Lớp 1: đất lấp Lớp 2: đất sét pha dẻo cứng γtn =19,3kN c=22,8kPa Lớp 3: đất pha dẻo mềm γtn =17,8kN c=19kPa Lớp 4: đất pha dẻo chảy γtn =17,2kN c=13kPa Lớp 5: bùn sét hữu cơ γtn =16,2kN c=8,8kPa Lớp 6: sét nâu dẻo cứng γtn =18,3kN c=23,7kPa Lớp 7: cát nhỏ xám, chặt γtn =19,2kN Lớp 8: cuội sỏi, rất chặt γtn =20,1kN SPT=11 φ =16,43 SPT=7 φ =10,97 SPT=3 φ =7,15 SPT=1 φ =4,82 SPT=13 φ =13,97 SPT=42 φ =37 SPT=100 φ =49,63 -3.000 -5.000 MNN GHI CHÚ : 1/ Tất cả kích thước được định nghĩa kích thước hình học(mm), cao độ (m) 2/ Cốt thép: Thép móng sử dụng thép AI(d<=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=225Mpa Thép móng sử dụng thép AII(d>=10), cường độ chịu kéo, nén Rs=Rsc=365Mpa 3/Lớp bê thông bảo vệ đài móng a=50mm Lớp bê tông bảo vệ cọc a=50mm 4/Bê tông: Sử dụng bê tông cấp độ bền B25 Cấp độ bền chịu nén Rb= 14,5Mpa Cấp độ bền chịu nén Rbt=1,05Mpa 5/ Sức chịu tải cọc theo vật liệu Qvl=3024,6kN Sức chịu tải cọc theo chỉ tiêu cơ lí đất nền: Qdn=4588,5kN Sức chịu tải cọc theo chỉ tiêu cường độ đất nền Qcd =24517kN Sức chịu tải cọc theo kết quả thí nghiệm SPT Qspt=2930kN =>Qtk=2930kN 2 Ø12a200 1 Ø22a150 3 Ø12a250 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI BẢN VẼ BỐ TRÍ MÓNG KC-07 TL: 1 : 50 MẶT CẮT 1-1 TL: 1 : 50 MẶT CẮT 2-2 TL: 1 : 50 MẶT CẮT 3-3 TL: 1 : 50 MẶT CẮT 4-4 TL: 1 : 100 MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG TL: 1 : 50 MẶT BẰNG MÓNG M1 TL: 1 : 50 MẶT BẰNG MÓNG M2 TL: 1 : 10 MẶT CẮT 5-5 TL: 1 : 10 MẶT CẮT 6-6 BẢNG THỐNG KÊ MÓNG Số hiệu Đường kính (mm) Hình dạng Số lượng Chiều dài thanh (m) Tổng chiều dài (mm) M1 1 22 41 8.41 172.61 2 12 31 10.48 162.44 3 12 5 11.72 58.60 4 12 4 6.82 13.64 M2 1 25 20 7.99 159.80 2 12 34 4.45 151.30 3 12 16 8.84 141.44 4 12 34 5.24 178.16 5 12 5 18.92 94.60 6 12 8 6.82 27.28 MP 1 25 14 664.56 664.58 2 8 1 371.45 371.45 3 14 25 1.36 34.00 Tổng 238 1127.06 2229.90 MẶT CẮT ĐỊA CHẤT 3D-Móng M1 www.huytraining.comwww.huytraining.com
  • 8. Tầng Trệt +0.000 A B C D E Tầng 2 +5.000 Tầng 3 +8.400 Tầng 4 +11.800 Tầng 5 +15.200 Tầng 6 +18.600 PAVE -0.750 Tầng Hầm -3.000 A1A1 A2A2 B1B1 B2B2 C1 C1 C2C2 D1 D1 D2 D2 E1 E1 E2 E2 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 Ø8a100 1550 Ø8a200 4225 Ø8a100 1550750 850 Ø8a100 575 Ø8a200 1500 Ø8a100 575 850 Ø8a100 875 Ø8a200 2400 Ø8a100 875 850 Ø8a100 700 Ø8a200 2225 Ø8a100 900 750 Ø8a100 1500 Ø8a200 4250 Ø8a100 1500 Ø8a100 1500 Ø8a200 4250 Ø8a100 1500 Ø8a100 1500 Ø8a200 4250 Ø8a100 1500 Ø8a100 550 Ø8a200 1500 Ø8a100 550 Ø8a100 550 Ø8a200 1500 Ø8a100 550 Ø8a100 550 Ø8a200 1500 Ø8a100 550 Ø8a100 550 Ø8a200 1500 Ø8a100 550 Ø8a100 550 Ø8a200 1500 Ø8a100 550 Ø8a100 850 Ø8a200 2400 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2400 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2400 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2400 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2400 Ø8a100 850 Ø8a100 850 2050 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2050 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2050 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2050 Ø8a100 850 Ø8a100 850 Ø8a200 2050 Ø8a100 850 800300800800300800800300800800300800800300800800300800 Ø8a200 1050 Ø8a100 19005050 Ø8a100 1900 Ø8a200 305050 Ø8a100 1900 Ø8a200 145050 Ø8a100 1900 Ø8a200 145050 Ø8a100 1900 Ø8a200 145050 Ø8a100 1900 Ø8a200 1450 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 3050 Ø8a100 190050 Ø8a200 1050 Ø8a100 190050 Ø8a100 1500 Ø8a200 4250 Ø8a100 1500 Ø8a100 1500 Ø8a200 4250 Ø8a100 1500 1Ø2230 29 2Ø22 1Ø2230 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 27 2Ø28 34 2Ø20 31 2Ø20 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 23 2Ø28 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 34 2Ø20 31 2Ø20 28 2Ø28 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 43 2Ø12 24 2Ø28 23 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 33 2Ø20 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 34 2Ø20 23 2Ø28 31 2Ø20 28 2Ø28 24 2Ø28 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 43 2Ø12 25 2Ø2823 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 33 2Ø20 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 34 2Ø20 31 2Ø20 28 2Ø28 30 2Ø22 24 2Ø28 29 2Ø22 23 2Ø28 43 2Ø12 30 2Ø22 25 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 26 2Ø28 33 2Ø20 23 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 24 2Ø28 43 2Ø12 23 2Ø28 25 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 26 2Ø28 33 2Ø20 23 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 34 2Ø20 28 2Ø28 31 2Ø20 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 4 8Ø20 3 4Ø20 15 8Ø22 16 6Ø22 15 8Ø22 16 6Ø22 15 8Ø22 16 6Ø22 15 8Ø22 16 6Ø22 15 8Ø22 16 6Ø22 17 8Ø20 3 6Ø20 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 17 8Ø20 3 4Ø20 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 15 8Ø22 16 4Ø22 17 8Ø20 3 4Ø20 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 2 8Ø22 1 4Ø22 4 8Ø20 3 4Ø20 340034003400340050003000 800 7250 900 2600 900 4100 900 3750 800 8500 3500 5000 5000 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 31 2Ø20 23 2Ø2823 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø2031 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 1Ø2230 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 31 2Ø20 28 2Ø28 23 2Ø28 22000 A 2 Ø8a200 Ø8a250 800 800 12Ø22 A 2 Ø8a250 750 750 12Ø20 Ø8a100 B 2 14Ø22 Ø8a200 Ø8a250 900 900 B 2 Ø8a100 37 Ø8a250 850 850 14Ø20 C 2 12Ø22 Ø8a200 Ø8a250 900 900 C 2 12Ø20 Ø8a100 Ø8a250 850 850 D 2 12Ø22 Ø8a200 Ø8a250 900 900 D 2 4Ø20 Ø8a100 Ø8a250 850 850 E 2 12Ø22 Ø8a200 Ø8a250 800 800 E 2 12Ø20 Ø8a100 Ø8a250 750 750 4Ø28 2Ø22 Ø8a100 2Ø12 800 300 Ø8a250 120680 +11.800 2Ø28 4Ø22 2Ø12 Ø8a200 Ø8a250 300 800 120680 +11.800 2Ø22 2Ø12 800 300 Ø8a250 Ø8a100 4Ø28 120680 +11.800 2Ø20 Ø8a100 500 300 4Ø28 +11.800 2Ø28 Ø8a200 500 300 4Ø20 120380 +11.800 2Ø20 Ø8a100 500 300 4Ø28 120380 +11.800 2Ø20 Ø8a100 4Ø28 500 300 120380 +11.800 2Ø28 Ø8a200 4Ø20 500 300 120380 +11.800 2Ø20 Ø8a100 4Ø28 500 300 120380 +11.800 2Ø20 Ø8a100 4Ø28 500 300 120380 +11.800 2Ø28 Ø8a200 4Ø20 500 300 120380 +11.800 2Ø20 Ø8a100 4Ø28 500 300 120380 +11.800 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG HẦM-6) KC-04 TL:1 : 45 CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG HẦM-6) TL: 1 : 25 MẶT CẮT A1 TL: 1 : 25 MẶT CẮT A2 TL: 1 : 25 MẶT CẮT B1 TL: 1 : 25 MẶT CĂT B2 TL: 1 : 25 MẶT CĂT C1 TL: 1 : 25 MẶT CẮT C2 TL: 1 : 25 MẶT CẮT D1 TL: 1 : 25 MẶT CẮT D2 TL: 1 : 25 MẶT CẮT E1 TL: 1 : 25 MẶT CẮT E2 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 1-1 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 2-2 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 3-3 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 4-4 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 5-5 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 6-6 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 7-7 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 8-8 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 9-9 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 10-10 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 11-11 TL: 1 : 25 MẶT CẮT 12-12 www.huytraining.comwww.huytraining.com
  • 9. A B C D E Tầng 6 +18.600 Tầng 7 +22.000 Tầng 8 +25.400 Tầng 9 +28.800 Tầng 10 +32.200 Tầng 11 +35.600 Tầng 12 +39.000 A3 A3 B3 B3 C3 C3 D3 D3 E3 E3 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 800300800800300800800300800800300800800300800800300800 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 1900 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 1900501450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 1900 Ø8a100 1550 Ø8a200 4225 Ø8a100 1550 Ø8a100 1550 Ø8a200 4225 Ø8a100 1550 Ø8a100 1550 Ø8a200 4225 Ø8a100 1550 Ø8a100 1600 Ø8a200 4200 Ø8a100 1600 Ø8a100 1600 Ø8a200 4200 Ø8a100 1600 Ø8a100 575 Ø8a200 1500 Ø8a100 575 Ø8a100 575 Ø8a200 1500 Ø8a100 575 Ø8a100 575 Ø8a200 1500 Ø8a100 575 Ø8a100 600 Ø8a200 1500 Ø8a100 600 Ø8a100 600 Ø8a200 1500 Ø8a100 600 800 Ø8a100 600 Ø8a200 1500 Ø8a100 600700 Ø8a100 875 Ø8a200 2400 Ø8a100 875 Ø8a100 875 Ø8a200 2400 Ø8a100 875 Ø8a100 875 Ø8a200 2400 Ø8a100 875 Ø8a100 875 Ø8a200 2400 Ø8a100 875 Ø8a100 900 Ø8a200 2400 Ø8a100 900 800 Ø8a100 900 Ø8a200 2400 Ø8a100 900 Ø8a100 950 Ø8a200 2000 Ø8a100 950800 700 Ø8a100 950 Ø8a200 2000 Ø8a100 950 Ø8a100 900 Ø8a200 2025 Ø8a100 900 Ø8a100 900 Ø8a200 2025 Ø8a100 900 Ø8a100 900 Ø8a200 2025 Ø8a100 900 Ø8a100 900 Ø8a200 2025 Ø8a100 900 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 24 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 29 2Ø22 25 2Ø28 30 2Ø22 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 33 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 31 2Ø20 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 43 2Ø12 25 2Ø28 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 33 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 24 2Ø28 30 2Ø22 29 2Ø22 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 30 2Ø22 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 34 2Ø20 28 2Ø28 31 2Ø20 30 2Ø22 24 2Ø28 23 2Ø28 29 2Ø22 33Ø844 30 2Ø22 25 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 26 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 34 2Ø20 31 2Ø20 28 2Ø28 30 2Ø22 24 2Ø28 29 2Ø22 23 2Ø28 43 2Ø12 30 2Ø22 25 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 26 2Ø28 33 2Ø20 23 2Ø28 27 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 4 8Ø20 3 4Ø20 4 8Ø20 3 4Ø20 3 4Ø20 4 8Ø20 5 4Ø18 6 8Ø18 6 8Ø18 5 4Ø18 3 4Ø20 4 8Ø20 17 8Ø20 3 14Ø20 17 8Ø20 3 6Ø20 17 8Ø20 3 6Ø20 17 8Ø20 3 6Ø20 18 8Ø18 5 6Ø18 18 8Ø18 5 6Ø18 17 8Ø20 3 4Ø20 17 8Ø20 3 4Ø20 17 8Ø20 3 4Ø20 17 8Ø20 3 4Ø20 18 8Ø18 5 4Ø18 18 8Ø18 5 4Ø18 17 8Ø20 3 4Ø20 17 8Ø20 3 4Ø20 17 8Ø20 3 4Ø20 17 8Ø20 3 4Ø20 18 8Ø18 5 4Ø18 18 8Ø18 5 4Ø18 3 4Ø20 4 8Ø20 3 4Ø20 4 8Ø20 4 8Ø20 11 Ø8 4 8Ø20 3 4Ø20 6 8Ø18 5 4Ø18 6 8Ø18 5 4Ø18 34003400340034003400 750 7325 850 2650 850 4150 850 4575 8500 3500 5000 5000 22000 3400 50 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 32 2Ø20 23 2Ø2823 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 33 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 1550 4225 1550 A 2 Ø8a250 Ø8a100 700 700 12Ø18 B 2 14Ø18 Ø8a100 Ø8a250 800 800 C 2 12Ø18 Ø8a100 Ø8a250 800 800 D 2 12Ø18 Ø8a100 Ø8a250 800 800 E 2 Ø18 Ø8a100 Ø8a250 700 700 43 2Ø12 250400 650 14 Ø8a100 24 2Ø28 7 12Ø16 400400 800 300 45 Ø8a100 400 300 700 650 400400 800 30 2Ø22 24 2Ø28 43 2Ø12 6 8Ø185 4Ø18 31 2Ø20 19Ø8a100 14 Ø8a100 7 12Ø16 23 2Ø28 28 2Ø28 30 2Ø22 6 4Ø18 5 4Ø18 6 2Ø18 6 2Ø18 23 2Ø28 24 2Ø28 14 Ø8a100 45Ø8a100 43 2Ø12 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 7-12) KC-05 TL:1 : 45 CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 7-12) TL: 1 : 25 MẶT CẮT A3 TL: 1 : 25 MẶT CẮT B3 TL: 1 : 25 MẶT CẮT C3 TL: 1 : 25 MẶT CẮT D3 TL: 1 : 25 MẶT CẮT D3 TL: 1 : 20 CHI TIẾT NÚT KHUNG N1 TL: 1 : 20 CHI TIẾT NÚT KHUNG N2 3D-NÚT KHUNG N1 3D-NÚT KHUNG N2 www.huytraining.comwww.huytraining.com
  • 10. A B C D E Tầng 12 +39.000 Tầng 13 +42.400 Tầng 14 +45.800 Tầng 15 +49.200 Tầng 16 +52.600 Tầng Áp Mái +56.000 Tầng Mái +59.200 A4A4 B4B4 C4C4 D4D4 E4E4 6 8Ø18 5 4Ø18 6 8Ø18 Ø8a200 1450 Ø8a200 1450 Ø8a200 1450 5 4Ø18 Ø8a200 1450 Ø8a100 1900 Ø8a200 1450 Ø8a100 1900 Ø8a200 1250190050 Ø8a100 190050 Ø8a100 190050 800300800800300800800300800 50 800300800 50 800300800 Ø8a100 1600 Ø8a200 4200 Ø8a100 1600 800300800 Ø8a100 1900 Ø8a100 1600 Ø8a200 4200 Ø8a100 1600 23 2Ø28 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 Ø8a100 600 Ø8a200 1500 Ø8a100 600 Ø8a100 900 Ø8a200 2400 Ø8a100 900 Ø8a100 900 Ø8a200 2100 Ø8a100 900 Ø8a100 1600 Ø8a200 4200 Ø8a100 1600 Ø8a100 625 Ø8a200 1500 Ø8a100 625 Ø8a100 900 Ø8a200 2400 Ø8a100 900 Ø8a100 900 Ø8a200 2100 Ø8a100 900 Ø8a100 900 2100 Ø8a100 900 Ø8a100 925 2125 Ø8a100 925 Ø8a100 925 Ø8a200 2125 Ø8a100 925 Ø8a100 925 Ø8a200 2125 Ø8a100 925 Ø8a100 1650 Ø8a200 4175 Ø8a100 1650 Ø8a100 1650 Ø8a200 4175 Ø8a100 1650 Ø8a100 1650 Ø8a200 4175 Ø8a100 1650 Ø8a100 600 Ø8a200 1500 Ø8a100 600 Ø8a100 625 Ø8a200 1500 Ø8a100 625 Ø8a100 925 Ø8a200 2400 Ø8a100 925 Ø8a100 625 Ø8a200 1500 Ø8a100 625 Ø8a100 925 Ø8a200 2400 Ø8a100 925 750 Ø8a100 625 Ø8a200 1500 Ø8a100 625650 750 Ø8a100 925 Ø8a200 2400 Ø8a100 925 750 650 Ø8a100 900 Ø8a200 2400 Ø8a100 900 Ø8a100 1900 Ø8a200 1450 Ø8a200 1250 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 Ø8a200 1450 Ø8a100 190050 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 43 2Ø12 24 2Ø28 23 2Ø28 20 Ø8a50 25 2Ø28 25 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 31 2Ø20 33 Ø20 31 2Ø20 27 2Ø28 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 28 2Ø28 6 8Ø18 5 4Ø18 7 12Ø16 4 KC-04 4 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 7 12Ø16 7 12Ø16 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 45 Ø8a200 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 32 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 18 8Ø18 5 6Ø18 5 6Ø18 18 8Ø18 5 6Ø18 18 8Ø18 19 14Ø16 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 25 Ø28 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 25 Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 24 2Ø28 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 24 2Ø28 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 23 2Ø28 43 2Ø12 25 2Ø28 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 31 2Ø20 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 30 2Ø22 29 2Ø22 30 2Ø22 23 2Ø2824 2Ø28 25 2Ø28 43 2Ø12 31 2Ø20 32 2Ø20 31 2Ø20 25 2Ø28 23 2Ø28 26 2Ø28 31 2Ø20 33 2Ø20 26 2Ø28 23 2Ø28 27 2Ø28 27 2Ø28 23 2Ø28 28 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 45 Ø8a50 19 14Ø16 19 14Ø16 18 8Ø18 5 4Ø18 18 8Ø18 5 4Ø18 18 8Ø18 5 4Ø18 19 12Ø16 19 12Ø16 19 12Ø16 18 8Ø18 5 4Ø18 18 8Ø18 5 4Ø18 18 8Ø18 5 4Ø18 19 12Ø16 19 12Ø16 19 12Ø16 5 4Ø18 6 8Ø18 6 8Ø18 5 4Ø18 6 8Ø18 5 4Ø18 7 12Ø16 7 12Ø16 7 12Ø16 700 7400 800 2700 800 4200 800 3900 700 8500 3500 5000 5000 22000 320034003400340034003400 7 KC-05 8 KC-05 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 8 KC-04 8 KC-04 9 KC-04 9 KC-04 10 KC-04 10 KC-04 11 KC-04 11 KC-04 12 KC-04 12 KC-04 23 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 34 2Ø20 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 5 KC-04 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 30 2Ø22 23 2Ø28 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 23 2Ø28 23 2Ø28 31 2Ø20 A 2 Ø8a250 Ø8a100 650 650 12Ø16 B 2 14Ø16 Ø8a200 Ø8a250 750 750 C 2 12Ø16 Ø8a100 Ø8a250 750 750 D 2 750 750 12Ø16 Ø8a200 Ø8a250 E 2 12Ø16 Ø8a250 Ø8a100 650 650 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 Hoàn thành Số hiệu BV ĐOÀN TẤN THI PHẠM XUÂN TÂM 02/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐẶNG VIỆT TUẤN CHUNG CƯ A15 Địa điểm:KIM GIANG-THANH XUÂN-HÀ NỘI CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 13-MÁI) KC-06 TL:1 : 45 CHI TIẾT KHUNG TRỤC 2 (TẦNG 12-MÁI) TL: 1 : 25 MẶT CẮT A4 TL: 1 : 25 MẶT CẮT B4 TL: 1 : 25 MẶT CẮT C4 TL: 1 : 25 MẶT CẮT D4 TL: 1 : 25 MẶT CẮT E4 BẢNG THỐNG KÊ THÉP CỘT Số hiệu Đường kính (mm) Hình dạng Chiều dài thanh (m) Số lượng Tổng chiều dài (m) 1 22 38 8 151 2 22 113 16 302 3 20 153 22 374 4 20 102 16 272 5 18 153 22 374 6 18 102 16 272 7 16 74 24 222 9 8 155 703 2179 11 8 110 527 1528 13 8 54 282 761 14 8 27 176 440 15 22 109 24 436 16 22 127 14 254 17 20 102 24 408 18 18 102 24 408 19 16 130 38 379 21 8 105 435 1523 22 8 99 417 1376 35 8 34 515 438 36 8 57 764 726 37 8 32 480 384 38 8 54 740 666 39 8 30 440 330 40 8 51 740 629 41 8 17 261 183 42 8 29 444 355 TỔNG 2158 7172 15371 BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM Số hiệu Đường kính (mm) Hình dạng Chiều dài thanh (m) Số lượng Tổng chiều dài (m) 23 28 406 36 811 24 28 46 36 92 25 28 53 36 106 26 28 41 36 83 27 28 47 36 94 28 28 34 36 69 29 22 77 36 153 30 22 168 36 319 31 20 250 36 500 32 20 27 36 54 33 20 43 36 86 34 20 37 36 74 43 12 146 36 292 44 8 6 594 214 45 8 227 1065 2237 46 8 243 1404 2106 TỔNG 1851 3531 7288 www.huytraining.comwww.huytraining.com