SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  57
Télécharger pour lire hors ligne
www.themegallery.com
Chương 2: Th trư ng
sơ c p
• Phân lo i nghi p v phát hành
• ði u ki n và th tuc phát hành ch ng
khoán
• Phương th c phát hành ch ng khoán
• Nghi p v phát hành ch ng khoán
– Nghi p v phát hành c phi u
– Nghi p v phát hành trái phi u
www.themegallery.com
Nghi p v phát hành
ch ng khoán
• Theo ñ t phát hành
– Phát hành l n ñ u
– Phát hành b sung
• ð i tư ng mua bán ch ng khoán
– Phát hành riêng l
– Phát hành ra công chúng
• Theo giá phát hành
– Phát hành v i giá c ñ nh
– Phát hành b ng phương pháp ñ u giá
www.themegallery.com
ði u ki n, th t c phát
hành
• ði u ki n phát hành
– V n
– K t qu kinh doanh
– Phương án phát hành
– V.v.
• Th t c phát hành
– H sơ chào bán ch ng khoán
www.themegallery.com
Phương th c phát
hành
• T phát hành
– T ch c phát hành t chào bán ch ng khoán
mà không c n thông qua m t t ch c trung
gian.
• B o lãnh phát hành
• ð u giá c ph n (ñ u th u)
3/1/2010
www.themegallery.com
B o lãnh phát hành
• B o lãnh phát hành là vi c t ch c b o
lãnh giúp t ch c phát hành th c hi n các
th t c trư c khi chào bán ch ng khoán,
phân ph i ch ng khoán và bình n giá
ch ng khoán
Company Logo
www.themegallery.com
B o lãnh phát hành
B o lãnh phát hành ch ng khoán là vi c
cam k t v i t ch c phát hành th c hi n
các th t c trư c khi chào bán ch ng
khoán, nh n mua m t ph n hay toàn b
ch ng khoán c a t ch c phát hành ñ
bán l i ho c mua s ch ng khoán còn l i
chưa ñư c phân ph i h t c a t ch c
phát hành ho c h tr t ch c phát hành
phân ph i ch ng khoán ra công chúng
(Lu t CK)
www.themegallery.com
Các phương th c b o
lãnh
B o lãnh v i cam k t ch c ch n là hình th c b o
lãnh theo ñó t ch c b o lãnh cam k t bán h t
ch ng khoán phát hành v i giá và s lư ng ch ng
khoán ñã xác ñ nh trong h p ñ ng b o lãnh phát
hành
B o lãnh v i c g ng t i ña là hình th c b o lãnh
theo ñó t ch c b o lãnh s c g ng h t m c ñ
bán s ch ng khoán phát hành. N u s ch ng
khoán phát hành không bán h t thì s ch ng
khoán này s ñư c tr l i cho t ch c phát hành.
www.themegallery.co
m
Company Logo
B o lãnh t t c ho c không là hình th c b o lãnh
theo ñó t ch c phát hành yêu c u t ch c b o
lãnh bán toàn b ch ng khoán phát hành. N u
không bán h t ch ng khoán phát hành s h y b
ñ t phát hành.
Hình th c b o lãnh t i thi u – t i ña là hình th c
b o lãnh theo ñó t ch c phát hành yêu c u t
ch c b o lãnh bán m t t l t i thi u ch ng khoán
phát hành và ñ t m c t i ña n u có th .
www.themegallery.co
m
Company Logo
www.themegallery.com
ð u giá
• ð u th u ki u Hà Lan
– Cơ ch giá th ng nh t
• ð u th u ki u M
– Cơ ch ña giá
K t h p ñ u th u c nh tranh và không c nh tranh: ngư i tham gia ñ u
th u không c nh tranh s ñư c gi i quy t t i giá trúng th u duy nh t
(n u hình th c ñ u th u theo ki u Hà Lan), ho c giá trúng th u bình
quân (n u hình th c ñ u th u theo ki u M )
Nghi p v phát hành c phi u
Phát hành c phi u khi thành l p công ty c
ph n
Phát hành thêm c phi u
Chào bán thêm c phi u ñ tăng v n ñi u l
Phát hành c phi u t ngu n v n ch s h u
Phát hành c phi u ñ tr c t c b ng c phi u
Phát hành c phi u theo chương trình l a ch n cho ngư i
lao ñ ng
Chuy n ñ i trái phi u sang c phi u
Phát hành thêm ñ hoán ñ i
3/1/2010
CHÀO BÁN THÊM C PHI U
ð TĂNG V N ðI U L
Chào bán c phi u cho c ñông hi n h u. Quy n
mua c ph n ñư c phát hành trư c khi phát hành
c phi u m i
3/1/2010
0
1
Np np
p
N n
+
=
+
0 1mQ p p= −
N : S CP ñã phát hành
n : S CP phát hành m i
p0 : Giá trư c khi tăng v n
p : Giá CP phát hành m i
p1 : Giá CP sau khi tăng v n
Qm : Giá tr quy n mua
PHÁT HÀNH C PHI U
T NGU N V N CH S H U
Phát hành c phi u và phân ph i cho c ñông
hi n h u
Ngu n: Qu ñ u tư phát tri n, Qu th ng dư v n
(bao g m c chênh l ch giá mua vào và bán ra c
phi u qu ), l i nhu n tích lũy, qu d tr khác
(n u có).
3/1/2010
www.themegallery.com
PHÁT HÀNH C PHI U
T NGU N V N CH
S H U
0
1
Np
p
N n
=
+
0 1cQ p p= −
N : S CP ñã phát hành
n : S CP phát hành m i
p0 : Giá trư c khi tăng v n
p1 : Giá CP sau khi tăng v n
Qc : Giá tr quy n c p
www.themegallery.com
Phát hành c phi u ñ
tr c t c
Công ty ñ i chúng phát hành c phi u ñ tr
c t c cho c ñông hi n h u ñ tăng v n
ñi u l ph i ñư c ð i h i ñ ng c ñông
thông qua và có ñ ngu n th c hi n t l i
nhu n sau thu trên báo cáo tài chính g n
nh t có xác nh n c a ki m toán.
Phát hành c phi u theo chương trình l a
ch n cho ngư i lao đ ng
• Nh m g n bó ngư i lao ñ ng v i công ty, công ty ñ i
chúng có th bán ho c thư ng c ph n cho ngư i lao
ñ ng ho c phát hành quy n mua c ph n cho ngư i
lao ñ ng.
• Công ty ñ i chúng phát hành c phi u theo chương
trình l a ch n cho ngư i lao ñ ng trong công ty ph i
ñ m b o các ñi u ki n: có chương trình l a ch n và
k ho ch phát hành c phi u ñư c ð i h i ñ ng c
ñông thông qua; t ng s c phi u phát hành theo
chương trình không ñư c vư t quá t l nh t ñ nh
v n c ph n ñang lưu hành c a công ty
www.themegallery.com
Nghi p v phát hành
trái phi u
• Ưu và như c ñi m c a phát hành trái
phi u
• Hoàn tr trái phi u
– Thanh toán g c 1 l n khi ñ n h n
– Thanh toán g c b ng nhau m i kỳ
– Thanh toán g c c ng lãi b ng nhau m i kỳ
www.themegallery.com
Thanh toán g c b ng
nhau m i kỳ
• Ví d : N = 6000 TP, M = 1 tri u ñ ng, n =
3 năm,
i = 10%/năm
S kỳ
S trái
phi u ñ u
kỳ
S TP hoàn
tr trong
kỳ
G c hoàn
tr trong
kỳ ( tri u)
Lãi hoàn
tr trong
kỳ ( tri u)
T ng hoàn
tr ( tri u)
1 6000 2000 2000 600 2600
2 4000 2000 2000 400 2400
3 2000 2000 2000 200 2200
T ng 6000 6000 1200 7200
www.themegallery.com
Thanh toán g c c ng
lãi b ng nhau hàng kỳ
1 (1 )
. .
n
i
N M a
i
−
− +
=
. .
1
1
(1 )n
N M i
a
i
=
−
+
a : S ti n hoàn tr h ng năm
N : s lư ng
M : M nh giá trái phi u
i : Lãi su t theo năm
n : S năm
www.themegallery.com
G c c ng lãi b ng
nhau
• G i Nk, Mk, Lk, tương ng là s trái phi u,
ti n g c, lãi hoàn tr năm k
1
1 1
1
1
2 1
2 2 1 1
2 1
1 1
1 1
. .
. .
( ). .
( ). . . . . .
.(1 )
.(1 ) .(1 )
.(1 )
k
k k
k
k
L N M i
M a L a N M i
M
N
M
L N N M i
M a L a N N M i a N M i N M i
M M i
M M i M i
N N i
=
+
+
=
= − = −
=
−
= − = − − = − +
= +
= + = +
= +
www.themegallery.com
Chương 3 : Th trư ng
th c p
• S giao d ch ch ng khoán
– S giao d ch ch ng khoán
– Niêm y t ch ng khoán trên SGDCK
– Giao d ch ch ng khoán trên SGD
• Th trư ng phi t p trung – OTC
3/1/2010
www.themegallery.com
S Giao D ch Ch ng
Khoán
S giao d ch ch ng khoán là nơi mua bán
các ch ng khoán ñáp ng ñ ñi u ki n
tiêu chu n niêm y t.
3/1/2010
www.themegallery.com
M c ñích
• T o th trư ng cho giao d ch ch ng khoán
di n ra liên t c
• Xác ñ nh giá công b ng
• Cung c p thông tin : ch ng khoán niêm
y t, các thông tin liên quan t i công ty,…
• Nhi m v ch y u c a S : t ch c th
trư ng giao d ch ch ng khoán cho ch ng
khoán c a t ch c phát hành ñ ñi u ki n
niêm y t t i SGDCK
3/1/2010
www.themegallery.com
Thành viên c a SGDCK
• Tiêu chu n thành viên
– Năng l c tài chính
– Cơ s v t ch t
– Năng l c kinh nghi m
– Ch p hành các quy ñ nh c a SGDCK
( Quy t ñ nh 03/Qð – SGCKHCM)
3/1/2010
www.themegallery.com
Quy n- nghĩa v c a thành
viên
Quy n
• Giao d ch ch ng khoán
t i SGD
• Nh n thông tin
• L a ch n d ch v
• Thu phí d ch v t khách
hàng
• Bi u quy t HðQT( S
h u công ty c ph n)
Nghĩa v
• Thanh toán các kho n
phí
• Ch u s giám sát c a
SGDCK
• Báo cáo thông tin
• H tr các thành viên
khác
• Tuân th các quy ñinh
khác
3/1/2010
www.themegallery.com
Niêm y t ch ng khoán
• Niêm y t ch ng khoán là vi c ghi danh
các chúng khoán ñ tiêu chu n vào danh
m c ñăng ký và giao d ch t i SDGCK
• T ch c niêm y t là t ch c phát hành
ñư c phép niêm y t ch ng khoán trên
SGD
3/1/2010
www.themegallery.com
Phân lo i niêm y t
• Niêm y t l n ñ u
– L n ñ u tiên ti n hành niêm y t c phi u trên
th trư ng.
• Niêm y t b sung
– T ch c phát hành ti n hành niêm y t thêm
m t lư ng c phi u trên th trư ng.
• Niêm y t chéo
– Niêm y t gi a các th trư ng khác nhau.
• Niêm y t c a sau
– S d ng trong các trư ng h p thâu tóm, sáp
nh p.
3/1/2010
www.themegallery.com
Tiêu chu n niêm y t
Tiêu chu n
01. S lư ng
M c ñ v n
Th i gian Hð
Kh năng sinh l i
T l n
02.Ch t lư ng
M c ñ l i ích
qu c gia
V trí c a Cty
Tri n v ng CTy
03.ð nh tính
Ý ki n c a ki m toán
Thông tin
Ch ng khoán
Yêu c u v
s lư ng
Tiêu chu n
ñ nh tính
Yêu c u v
ch t lư ng
3/1/2010
www.themegallery.com
Th t c niêm y t 3/1/2010
www.themegallery.com
Thu n l i – b t l i
Thu n l i
• Thu hút v n cao
• Chi phí huy ñ ng th p
• Quan h công chúng
r ng
• Thanh kho n cao
B t l i
• Công b thông tin
• v.v.
3/1/2010
www.themegallery.com
Giao d ch ch ng khoán
t i SGD
• L nh
– ATO – ATC
– LO
– MP
– SO ( Stop order)
– ð nh chu n l nh
• Kh p l nh
– Kh p l nh ñ nh kỳ
– Kh p l nh liên t c
• Quy ñ nh giao d ch
3/1/2010
www.themegallery.com
L nh
• L nh là yêu c u mua bán c a nhà ñ u tư
g i t i nhân viên môi gi i
• M t s lo i l nh ph bi n
– L nh gi i h n – LO
– L nh ATO – ATC
– L nh Th trư ng – MP ( MO)
3/1/2010
www.themegallery.com
L nh gi i h n - LO
• L nh gi i h n là l nh ñ t mua, ñ t bán
ch ng khoán giá ñã ñ nh ho c t t hơn.
• ð c ñi m
– ðưa ra m c giá c th khi ñ t l nh
– Th c hi n giá ñã ñ nh ho c t t hơn
– Không ñ m b o ñư c th c hi n ngay
3/1/2010
www.themegallery.com
L nh ATO - ATC
• L nh ATO – ATC là l nh mua, bán m c
giá m c a ( ñóng c a) c a c phi u
• ð c ñi m
– Có hi u l c trong phiên ñ nh kỳ xác ñ nh giá
m c a ( ñóng c a) c a c phi u
– Không ñưa ra m c giá c th
– Th c hi n m c giá m c a ( ñóng c a)
– Ưu tiên th c hi n trư c l nh LO khi so kh p
3/1/2010
www.themegallery.com
L nh th trư ng - MP
• L nh th trư ng là l nh mua bán m c
giá t t nh t hi n có trên th trư ng
• ð c ñi m
– Có hi u l c trong phiên kh p l nh liên t c
– Không ñưa ra m c giá c th
– Th c hi n m c giá t t nh t hi n có trên th
trư ng
– Ưu tiên th c hi n trư c các l nh khác khi so
kh p
3/1/2010
www.themegallery.com
L nh d ng
• L nh d ng mua và l nh d ng bán
• M c ñích:Phòng ng a thua l ho c b o v
l i nhu n
• ð nh chu n l nh: L nh th c hi n ngay
ho c h y b , l nh th c hi n t t c ho c
không, l nh có giá tr trong ngày…
www.themegallery.com
So kh p l nh
• ðư c di n ra trên h th ng giao d ch c a
SGDCK
• Có 2 cách th c so kh p
– Kh p l nh ñ nh kỳ
– Kh p l nh liên t c
3/1/2010
www.themegallery.com
Kh p l nh ñ nh kỳ
• Là phương th c giao d ch ñư c th c hi n
trên cơ s so kh p các l nh mua và l nh
bán trong m t kho ng th i gian nh t ñ nh.
• Nguyên t c
– ATO ( ATC ) ñư c ưu tiên trư c
– Ưu tiên cho ngư i mua giá cao, bán giá th p
– Giá kh p l nh là giá có kh i lư ng giao d ch
l n nh t
3/1/2010
www.themegallery.com
Ví d
Tích lũy NðT
L nh
mua
Giá
L nh
Bán
NðT Tích lũy
Kh p
l nh
5000 A 5,000 105,000 2000 13900 5000
5000 0 102,000 1200 11900 5000
6000 B 1,000 100,000 1,500 E 10700 6000
7500 C 1,500 99,500 700 9200 7500
10000 2,500 99,000 7,500 F,G 8500 8500
18000 D 8,000 98,000 1,000 H 1000 1000
www.themegallery.com
Kh p l nh liên t c
• Là phương th c giao d ch ñư c th c hi n
trên cơ s so kh p cách l nh mua và l nh
bán ngay khi các l nh ñư c nh p vào h
th ng.
• Nguyên t c kh p l nh
– Giá mua ph i cao hơn ho c b ng giá bán
( Kh p theo giá c a ngư i ñ t l nh trư c)
3/1/2010
www.themegallery.com
Ví d
Th i gian Nhà ñ u tư KL mua Giá KL bán Giá
10h1 A 1000 50.5
10h2 B 700 50
10h3 C 500 51
10h4 D 2000 52
10h5 E 3200 MP
Th i gian KL mua Giá KL bán
10h1 Không có giao d ch
10h2 A-700 50.5 B-700
10h3 Không có giao d ch
10h4 D-500 51 C-500
10h5
D-1500 52 E-1500
A- 300 50.5 E-300
www.themegallery.com
Quy t c giao d ch –
TTCK VN
• Chu kỳ thanh toán
• ðơn v giao d ch
• ðơn v y t giá
• Biên ñ giao ñ ng
• Giao d ch ký qu
( Qð 326/Qð – SGDHN, Qð 124/Qð –
SGDHCM)
3/1/2010
www.themegallery.com
UPCoM
• UPCoM : th trư ng giao d ch ch ng
khoán công ty ñ i chúng chưa niêm y t
• ðư c t ch c t i SGDCK Hà N i
3/1/2010
www.themegallery.com
Tiêu chí UPCoM
Tiêu chí UPCoM
ðơn v giao d ch Không quy ñ nh
Kh i lư ng giao
d ch
T i thi u 10 cp và không quy ñ nh v i TP
ðơn v y t giá CP: 100, không quy ñ nh v i trái phi u
Biên ñ giao ñ ng ± 10 % v i c phi u, không quy ñ nh v i trái phi u
Phương th c giao
d ch
Giao d ch th a thu n và kh p l nh
Phương th c và
th i gian thanh
toán
- KLGD ≥ 100.000 CP : Thanh toán tr c ti p, T+1
- KLGD ≤ 100.000 CP : Thanh toán bù tr ña phương, T+3
- TP : Thanh toán bù tr ña phương , T+1
www.themegallery.com
Th trư ng ch ng
khoán phi t p trung -
OTC
Th trư ng dành cho giao d ch các ch ng
khoán không ñư c niêm y t trên SGDCK (
Các ch ng khoán không ñ ñi u ki n giao
d ch ho c ñ ñi u ki n nhưng không niêm
y t trên SGDCK )
S khác bi t gi a S giao d ch và OTC?
3/1/2010
Th trư ng OTC
- Th trư ng OTC truy n th ng là th trư ng áp
d ng phương th c giao d ch th a thu n qua ñi n
tín, ñi n tho i,… trên cơ s h th ng các nhà t o
l p th trư ng.
- Th trư ng OTC hi n ñ i là th trư ng s d ng
h th ng báo giá trung tâm ho c h th ng nhà t o
l p th trư ng d a trên m ng ñi n t di n r ng
(ECN) dư i s qu n lý c a trung tâm ñi u hành
v i phương th c giao d ch ch y u là thương
lư ng, th a thu n ñ ng th i có th k t h p
phương th c kh p l nh t p trung.
www.themegallery.co
m
Company Logo
ð c ñi m
Hình th c t ch c th trư ng OTC
Th trư ng OTC ñư c t ch c theo hình th c phi t p trung,
không có ñ a ñi m giao d ch t p trung
Các lo i ch ng khoán giao d ch trên th trư ng OTC
Các ch ng khoán giao d ch trên th trư ng OTC ch y u là
nh ng ch ng khoán chưa ñ tiêu chu n niêm y t trên S
giao d ch
Cơ ch xác l p giá trên th trư ng OTC
xác l p giá trên cơ s thương lư ng, th a thu n
Company Logo
H th ng các nhà t o l p th trư ng
Xu hư ng chung c a các th trư ng OTC hi n ñ i là
thi t l p và phát tri n h th ng các nhà t o l p th
trư ng.
Cơ ch thanh toán trên th trư ng OTC
Cơ ch thanh toán trên th trư ng OTC khá linh
ho t, th i h n thanh toán không c ñ nh mà r t
ña d ng, có th là T+0, T+1, T+2, T+x
Qu n lý, giám sát th trư ng OTC
Th trư ng OTC ñư c t ch c qu n lý theo hai c p,
ñó là c p qu n lý nhà nư c và c p t qu n (Hi p
h i các nhà kinh doanh ch ng khoán).
www.themegallery.co
m
www.themegallery.com
Vai trò c a OTC
1
M r ng
ho t ñ ng
c a th
trư ng th
c p
2
H tr ho t
ñ ng c a
SGDCK
3
H n ch t i
thi u m c
bi n ñ ng
giá CK
3/1/2010
Quy đ nh v giao d ch
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN)
1.Hàng
hóa
Các lo i c phi u, ch ng ch qu
ñ u tư, trái phi u ñã ñư c ñăng
ký niêm y t t i SGDCK TP. HCM
Các lo i c phi u,
ch ng ch qu ñ u tư,
trái phi u ñã ñư c
ñăng ký niêm y t t i
SGDCK TP. HN
C phi u, trái phi u
chuy n ñ i ñăng ký
giao d ch t i sàn
UPCoM - SGDCK Hà
N i
2.Th i
gian
T Th Hai ñ n Th Sáu hàng tu n, tr ngày ngh l theo quy ñ nh c a B Lu t
Lao ñ ng
8:30-8:45: M c a, kh p l nh
ñ nh kỳ. L nh s d ng: ATO, gi i
h n (LO)
8:30 – 11:00: Kh p
l nh liên t c và giao
d ch tho thu n.
L nh s d ng: L.O.
Sáng : t 10g ñ n
11g30
8:45-10:15: Kh p l nh liên t c.
L nh s d ng: L.O
Th i gian ngh t
11g30 ñ n 13g30
10:15-10:30: ðóng c a, kh p
l nh ñ nh kỳ L nh s d ng: ATC,
L.O.
Chi u :t 13g30 ñ n
15g
10:30-11:00: Giao d ch tho
thu n.
* Lưu ý: L nh có giá
tr trong su t th i gian
giao d ch, không h t
hi u l c trong th i gian
ngh gi a phiên
ð i v i trái phi u: Ch có phương
th c giao d ch th a thu n t 8gi
30 ñ n 11gi
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN)
3.Phương th c giao
d ch
Giao d ch kh p l nh
Giao d ch th a thu n và kh p
l nh
a. Phương th c kh p l nh ñ nh kỳ
so kh p các l nh mua và bán ch ng
khoán t i m t th i ñi m xác ñ nh.
b.Phương th c kh p l nh liên t c so kh p ngay khi l nh ñư c nh p vào h th ng giao d ch.
Ch áp d ng cho giao d ch CP/CCQ. Áp d ng cho c CP và Trái phi u
Giao d ch th a thu n : các bên mua bán th a thu n v i nhau v các
ñi u ki n giao d ch.Sau ñó, giao d ch s ñư c công ty ch ng khoán
thành viên bên mua và bán nh p vào h th ng giao d ch ñ ghi nh n k t
qu (Áp d ng cho c CP/ TP)
c. Nguyên t c so kh p l nh
Các l nh ñư c so kh p theo th t ưu tiên như sau:
Ưu tiên v giá: Các l nh mua có m c giá cao hơn ñư c ưu tiên th c hi n
trư c; các l nh bán có m c giá th p hơn ñư c ưu tiên th c hi n trư c.
Ưu tiên v th i gian: ð i v i các l nh mua (ho c l nh bán) có cùng m c
giá thì l nh nh p vào h th ng giao d ch trư c s ñư c ưu tiên th c hi n
trư c
N u các l nh ñ i ng cùng th a mãn nhau v giá thì giá kh p s là giá
c a l nh ñư c nh p vào h th ng trư c.
- Kh p l nh liên t c: T+3
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN)
4. Lo i l nh
ATO (ATC): Là l nh
ñ t mua /bán ch ng
khoán t i m c giá m
c a (ñóng c a).
* Là l nh không ghi
giá c th , ghi
ATO/ATC
* L nh ñư c ưu tiên
trư c l nh L.O trong
khi so kh p l nh và t
ñ ng h y n u không
kh p.
L.O (L nh gi i h n) L.O (L nh gi i h n)
* Là l nh mua/bán ch ng khoán t i m t m c
giá xác ñ nh ho c t t hơn.
* Là l nh mua/bán
ch ng khoán t i m t
m c giá xác ñ nh .
* Là l nh có ghi giá c th . * Là l nh có ghi giá c
th .
* Hi u l c c a l nh: ñ n khi k t thúc ngày
giao d ch ho c ñ n khi ñư c h y b .
* Hi u l c c a l nh:
ñ n khi k t thúc ngày
giao d ch ho c ñ n khi
ñư c h y b .
5. Giá tham chi u
(TC)
Giá TC là m c giá
ñóng c a c a
CP/CCQ trong ngày
giao d ch g n nh t
trư c ñó.
Giá TC là bình quân
gia quy n các m c giá
th c hi n c a ngày
giao d ch g n nh t
trư c ñó.
Giá TC là bình quân
gia quy n giá giao
d ch th a thu n ñi n t
ngày giao d ch g n
nh t
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN)
6. Biên ñ dao ñ ng giá
a. CP/CCQ: ± 5% a. C phi u: ±7% a. C phi u : ±10%
Giá tr n = Giá tham chi u +
5%
Giá tr n = Giá tham chi u +
7%
Giá sàn = Giá tham chi u –
5%
Giá sàn = Giá tham chi u –
7%
b. Trái phi u: không quy
ñ nh.
b. Trái phi u: không quy
ñ nh.
b. Trái phi u : Không quy
ñ nh
c. CP/CCQ ngày giao d ch
ñ u tiên:
c. CP ngày giao d ch ñ u
tiên: c. Không áp d ng biên ñ
ñ i v i ch ng khoán ngày
ñ u tiên giao d ch
- CP/CCQ ph i có m c giá
kh i ñi m do t ch c tư v n
xác ñ nh làm giá tham chi u
- Giá kh i ñi m: không quy
ñ nh.
- Biên ñ dao ñ ng giá:
không biên ñ .
- Biên ñ dao ñ ng giá: ±
20%
- Cách th c ñ t l nh
CP/CCQ ngày giao d ch
ñ u tiên gi ng như CP/CCQ
ñang niêm y t.
- Không áp d ng giao d ch
th a thu n ñ i v i CP/CCQ
trong ngày giao d ch ñ u
tiên.
Cách th c ñ t l nh CP ngày
giao d ch ñ u tiên gi ng
như CP ñang niêm y t.
Cách th c ñ t l nh CP ngày
giao d ch ñ u tiên gi ng
như CP ñang niêm y t.
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN)
7. ðơn v giao d ch và
kh i lư ng giao d ch
a. C phi u/Ch ng ch qu a. C phi u ðơn v giao d ch: không
quy ñ nh
Áp d ng cho GD kh p l nh.
- Kh i lư ng giao d ch t i
thi u: 10 c phi u/ trái
phi u
1 lô = 10 CP/CCQ 1 lô = 100 CP
Lô ch n: b i s c a 10, t
10 – 19.990
Lô ch n: b i s c a 100, t
100
KH ch có th bán cho cty CK.
Lô l : 1-9 CP/CCQ Lô l : 1-99 CP
Áp d ng cho GD th a thu n.
Kh i lư ng ≥ 20.000 ñơn v Kh i lư ng ≥ 5.000 ñơn v
b. Trái phi u b. Trái phi u
- Không quy ñ nh ñơn v
giao d ch
- Kh p l nh liên t c: t 10
tri u ñ ng m nh giá.
- Không quy ñ nh kh i
lư ng giao d ch t i thi u
- Giao d ch th a thu n: ≥
100 tri u ñ ng m nh giá.
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN)
UPCoM
(SGDCK HN)
8. Bư c giá
a. C phi u/Ch ng ch qu a. C phi u a. C phi u
Giao d ch kh p l nh
- Bư c giá: 100
ñ ng .
- Th giá ≤ 49.900 ñ ng: 100 ñ ng. Bư c giá: 100 ñ ng .
- Th giá t 50.000 – 99.500 ñ ng:
500 ñ ng.
- Th giá ≥ 100.000 ñ ng: 1.000
ñ ng.
Giao d ch th a thu n: không quy ñ nh
b. Trái phi u b. Trái phi u b. Trái phi u
Không quy ñ nh. Không quy ñ nh. Không quy ñ nh.
9. Th i h n
thanh toán
a. C phi u/CCQ : a. C phi u:
a. C phi u :
T+3.
- GD kh p l nh, GD th a thu n có
kh i lư ng < 100.000 ñơn v : T+3
- Kh p l nh liên t c: T+3
- Giao d ch th a thu n có kh i lư ng
≥ 100.000 ñơn v : T+1
- Giao d ch th a thu n:
* Kh i lư ng < 100.000 CP: T+3
* Kh i lư ng ≥ 100.000 CP:
Áp d ng 1 trong 3 phương th c thanh toán: ña
phương (T+3), song phương (T+2), tr c ti p
(l a ch n t T+1 ñ n T+3)
b. Trái phi u: T+1 b. Trái phi u:
c. Trái phi u:
T+3
- Kh p l nh liên t c: T+3
- Giao d ch th a thu n:
* Giá tr theo m nh giá < 10 t ñ ng: T+3
* Giá tr theo m nh giá ≥ 10 t ñ ng:
Áp d ng 1 trong 3 phương th c thanh toán: ña
phương (T+3), song phương (T+2), tr c ti p
(l a ch n t T+1 ñ n T+3)
QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN
HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN)
10.Phương th c
nh n l nh
Giao d ch tr c ti p t i sàn.
Giao d ch tr c tuy n
11. Quy ñ nh
chung
- M i nhà ñ u tư ch có th m 1 tài kho n GDCK duy nh t t i 1 cty ch ng khoán duy
nh t.
- Nhà ñ u tư không th cùng mua và bán 1 lo i c phi u, ch ng ch qu trong cùng
ngày.
- Nhà ñ u tư ph i ñ m b o có ñ ch ng khoán khi ñ t l nh bán và ñ ti n khi ñ t l nh
mua.
- T ch c, cá nhân và ngư i có liên quan n m gi t 5% s c phi u m i khi có giao
d ch làm thay ñ i v s lư ng c phi u s h u vư t quá m t ph n trăm (1%) s
lư ng c phi u cùng lo i ñang lưu hành so v i l n báo cáo g n nh t ph i báo cáo
cho UBCKNN, SGDCK và t ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch trong vòng 07
ngày k t ngày có s thay ñ i.
- Thành viên H i ñ ng qu n tr , Ban Giám ñ c, K toán trư ng, thành viên Ban Ki m
soát c a t ch c niêm y t có ý ñ nh giao d ch c phi u c a chính t ch c niêm y t/t
ch c ñăng ký giao d ch ph i báo cáo b ng văn b n cho UBCKNN, SGDCK và t
ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch ít nh t 01 (m t) ngày làm vi c trư c ngày
d ki n th c hi n giao d ch và ch ñư c b t ñ u ti n hành giao d ch sau 24 gi k t
khi có công b thông tin t phía SGDCK. C ñông n i b ph i báo cáo cho
UBCKNN, SGDCK và t ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch v k t qu th c
hi n giao d ch trong vòng 03 ngày k t ngày hoàn t t giao d ch ho c k t khi h t
th i h n d ki n giao d ch.
- Nhà ñ u tư nư c ngoài ch có th mua t i ña là 49% trên t ng s lư ng CP/CCQ
ñư c niêm y t/ñăng ký giao d ch, và t i ña 30% trên t ng s lư ng c phi u ngân
hàng ñư c niêm y t. Trư ng h p NðTNN mua c phi u ngân hàng trên sàn UPCoM
ph i ñư c s ch p thu n c a Ngân hàng Nhà nư c.
Company Logo

Contenu connexe

En vedette

ComQi
ComQiComQi
ComQicomqi
 
Dreamforce 11: Who's Who in Social Media
Dreamforce 11: Who's Who in Social MediaDreamforce 11: Who's Who in Social Media
Dreamforce 11: Who's Who in Social MediaRoss Mayfield
 
00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]
00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]
00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]Ray ffrench
 
Reflexion mirando hacia atras
Reflexion  mirando hacia atrasReflexion  mirando hacia atras
Reflexion mirando hacia atrasmalupaz
 
Using Social Media Effectively pdf with notes - GSAE
Using Social Media Effectively pdf with notes - GSAEUsing Social Media Effectively pdf with notes - GSAE
Using Social Media Effectively pdf with notes - GSAEDeirdre Reid
 
how to check deleted skype messages on iphone
 how to check deleted skype messages on iphone how to check deleted skype messages on iphone
how to check deleted skype messages on iphoneJaneRobert
 
Legal aspects of indian business
Legal aspects of indian businessLegal aspects of indian business
Legal aspects of indian businessdeepu2000
 
Workshop-materiaali muotoilu & markkinointi
Workshop-materiaali muotoilu & markkinointiWorkshop-materiaali muotoilu & markkinointi
Workshop-materiaali muotoilu & markkinointiMarkus Nieminen
 
Sights of SXSW
Sights of SXSWSights of SXSW
Sights of SXSWMarketo
 
George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...
George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...
George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...WebVisions
 
Startup Investors Manifesto
Startup Investors ManifestoStartup Investors Manifesto
Startup Investors Manifestoeban_org
 
Presentacion 1computación
Presentacion 1computaciónPresentacion 1computación
Presentacion 1computaciónNona Muñoz
 
Corporate Social Strategists on SlideShare
Corporate Social Strategists on SlideShareCorporate Social Strategists on SlideShare
Corporate Social Strategists on SlideShareRoss Mayfield
 

En vedette (14)

ComQi
ComQiComQi
ComQi
 
Dreamforce 11: Who's Who in Social Media
Dreamforce 11: Who's Who in Social MediaDreamforce 11: Who's Who in Social Media
Dreamforce 11: Who's Who in Social Media
 
00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]
00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]
00_Atos_for_Media_16_9_V4[1]
 
Reflexion mirando hacia atras
Reflexion  mirando hacia atrasReflexion  mirando hacia atras
Reflexion mirando hacia atras
 
Using Social Media Effectively pdf with notes - GSAE
Using Social Media Effectively pdf with notes - GSAEUsing Social Media Effectively pdf with notes - GSAE
Using Social Media Effectively pdf with notes - GSAE
 
how to check deleted skype messages on iphone
 how to check deleted skype messages on iphone how to check deleted skype messages on iphone
how to check deleted skype messages on iphone
 
Legal aspects of indian business
Legal aspects of indian businessLegal aspects of indian business
Legal aspects of indian business
 
Workshop-materiaali muotoilu & markkinointi
Workshop-materiaali muotoilu & markkinointiWorkshop-materiaali muotoilu & markkinointi
Workshop-materiaali muotoilu & markkinointi
 
Sights of SXSW
Sights of SXSWSights of SXSW
Sights of SXSW
 
George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...
George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...
George Aye, "‘Minimal Viable Behavior’ and its Impact on the Future of Social...
 
Frontal lobe
Frontal lobeFrontal lobe
Frontal lobe
 
Startup Investors Manifesto
Startup Investors ManifestoStartup Investors Manifesto
Startup Investors Manifesto
 
Presentacion 1computación
Presentacion 1computaciónPresentacion 1computación
Presentacion 1computación
 
Corporate Social Strategists on SlideShare
Corporate Social Strategists on SlideShareCorporate Social Strategists on SlideShare
Corporate Social Strategists on SlideShare
 

Similaire à Thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoánThị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoánLong Nguyen
 
VinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing BasicsVinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing BasicsThai Nguyen
 
Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...
Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...
Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...Viết thuê trọn gói ZALO 0934573149
 
Technical analysis 001
Technical analysis 001Technical analysis 001
Technical analysis 001Tony Pham
 
Marketing Bất Động Sản.kiki tran
Marketing Bất Động Sản.kiki tranMarketing Bất Động Sản.kiki tran
Marketing Bất Động Sản.kiki tranKiki Tran
 
Kinhbac_trader
Kinhbac_traderKinhbac_trader
Kinhbac_tradercuong_tdi
 
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
 thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố địnhPerfect Man
 
Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)
Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)
Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)ti2li119
 
Cơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOIN
Cơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOINCơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOIN
Cơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOINĐầu Tư Tài Chính
 
Tìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTR
Tìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTRTìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTR
Tìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTRQuang Nguyễn
 
Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...
Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...
Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...HaiNguyen296752
 

Similaire à Thị trường chứng khoán (20)

Ttck15.8.11 phan1
Ttck15.8.11 phan1Ttck15.8.11 phan1
Ttck15.8.11 phan1
 
Ttck15.8.11 phan3
Ttck15.8.11 phan3Ttck15.8.11 phan3
Ttck15.8.11 phan3
 
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoánThị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
 
18 open economy_edited
18 open economy_edited18 open economy_edited
18 open economy_edited
 
VinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing BasicsVinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing Basics
 
Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...
Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...
Đề tài: Quá trình triển khai chính sách kênh phân phối tập đoàn Trung Nguyên,...
 
Technical analysis 001
Technical analysis 001Technical analysis 001
Technical analysis 001
 
1chung khoan in
1chung khoan in1chung khoan in
1chung khoan in
 
17 money inflation
17 money inflation17 money inflation
17 money inflation
 
Ct hay chon gia dung 2015_2016
Ct hay chon gia dung 2015_2016Ct hay chon gia dung 2015_2016
Ct hay chon gia dung 2015_2016
 
Marketing Bất Động Sản.kiki tran
Marketing Bất Động Sản.kiki tranMarketing Bất Động Sản.kiki tran
Marketing Bất Động Sản.kiki tran
 
Kinhbac_trader
Kinhbac_traderKinhbac_trader
Kinhbac_trader
 
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
 thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
 
Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)
Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)
Huong dan tra loi van dap van tai logistics(1)
 
Cơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOIN
Cơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOINCơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOIN
Cơ hội kinh doanh ilcoin - ilgamos international - đầu tư ILCOIN
 
Slide dao tao nhan vien
Slide dao tao nhan vienSlide dao tao nhan vien
Slide dao tao nhan vien
 
Tìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTR
Tìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTRTìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTR
Tìm hiểu Search Engine, SEO, SEM, CRO, CTR
 
Bai07@
Bai07@Bai07@
Bai07@
 
Huong dan su dung phan mem ke toan fast
Huong dan su dung phan mem ke toan fastHuong dan su dung phan mem ke toan fast
Huong dan su dung phan mem ke toan fast
 
Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...
Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...
Tiểu luận môn Marketing mạng xã hội_ Xây dựng chiến lược tru...
 

Plus de Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

Plus de Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Dernier

Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Nghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làm
Nghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làmNghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làm
Nghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làmTBiAnh7
 
Catalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdf
Catalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdfCatalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdf
Catalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdftuvanwebsite1
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf
5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf
5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdfPhcCaoVn
 

Dernier (10)

Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Nghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làm
Nghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làmNghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làm
Nghiên cứu thực trạng sinh viên tốt nghiệp có việc làm
 
Catalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdf
Catalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdfCatalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdf
Catalogue Inox Gia Anh ban xem truoc final.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf
5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf
5. Phân tích đầu tư và đinh giá Trái phiếu.pdf
 

Thị trường chứng khoán

  • 1. www.themegallery.com Chương 2: Th trư ng sơ c p • Phân lo i nghi p v phát hành • ði u ki n và th tuc phát hành ch ng khoán • Phương th c phát hành ch ng khoán • Nghi p v phát hành ch ng khoán – Nghi p v phát hành c phi u – Nghi p v phát hành trái phi u
  • 2. www.themegallery.com Nghi p v phát hành ch ng khoán • Theo ñ t phát hành – Phát hành l n ñ u – Phát hành b sung • ð i tư ng mua bán ch ng khoán – Phát hành riêng l – Phát hành ra công chúng • Theo giá phát hành – Phát hành v i giá c ñ nh – Phát hành b ng phương pháp ñ u giá
  • 3. www.themegallery.com ði u ki n, th t c phát hành • ði u ki n phát hành – V n – K t qu kinh doanh – Phương án phát hành – V.v. • Th t c phát hành – H sơ chào bán ch ng khoán
  • 4. www.themegallery.com Phương th c phát hành • T phát hành – T ch c phát hành t chào bán ch ng khoán mà không c n thông qua m t t ch c trung gian. • B o lãnh phát hành • ð u giá c ph n (ñ u th u) 3/1/2010
  • 5. www.themegallery.com B o lãnh phát hành • B o lãnh phát hành là vi c t ch c b o lãnh giúp t ch c phát hành th c hi n các th t c trư c khi chào bán ch ng khoán, phân ph i ch ng khoán và bình n giá ch ng khoán Company Logo
  • 6. www.themegallery.com B o lãnh phát hành B o lãnh phát hành ch ng khoán là vi c cam k t v i t ch c phát hành th c hi n các th t c trư c khi chào bán ch ng khoán, nh n mua m t ph n hay toàn b ch ng khoán c a t ch c phát hành ñ bán l i ho c mua s ch ng khoán còn l i chưa ñư c phân ph i h t c a t ch c phát hành ho c h tr t ch c phát hành phân ph i ch ng khoán ra công chúng (Lu t CK)
  • 8. B o lãnh v i cam k t ch c ch n là hình th c b o lãnh theo ñó t ch c b o lãnh cam k t bán h t ch ng khoán phát hành v i giá và s lư ng ch ng khoán ñã xác ñ nh trong h p ñ ng b o lãnh phát hành B o lãnh v i c g ng t i ña là hình th c b o lãnh theo ñó t ch c b o lãnh s c g ng h t m c ñ bán s ch ng khoán phát hành. N u s ch ng khoán phát hành không bán h t thì s ch ng khoán này s ñư c tr l i cho t ch c phát hành. www.themegallery.co m Company Logo
  • 9. B o lãnh t t c ho c không là hình th c b o lãnh theo ñó t ch c phát hành yêu c u t ch c b o lãnh bán toàn b ch ng khoán phát hành. N u không bán h t ch ng khoán phát hành s h y b ñ t phát hành. Hình th c b o lãnh t i thi u – t i ña là hình th c b o lãnh theo ñó t ch c phát hành yêu c u t ch c b o lãnh bán m t t l t i thi u ch ng khoán phát hành và ñ t m c t i ña n u có th . www.themegallery.co m Company Logo
  • 10. www.themegallery.com ð u giá • ð u th u ki u Hà Lan – Cơ ch giá th ng nh t • ð u th u ki u M – Cơ ch ña giá K t h p ñ u th u c nh tranh và không c nh tranh: ngư i tham gia ñ u th u không c nh tranh s ñư c gi i quy t t i giá trúng th u duy nh t (n u hình th c ñ u th u theo ki u Hà Lan), ho c giá trúng th u bình quân (n u hình th c ñ u th u theo ki u M )
  • 11. Nghi p v phát hành c phi u Phát hành c phi u khi thành l p công ty c ph n Phát hành thêm c phi u Chào bán thêm c phi u ñ tăng v n ñi u l Phát hành c phi u t ngu n v n ch s h u Phát hành c phi u ñ tr c t c b ng c phi u Phát hành c phi u theo chương trình l a ch n cho ngư i lao ñ ng Chuy n ñ i trái phi u sang c phi u Phát hành thêm ñ hoán ñ i 3/1/2010
  • 12. CHÀO BÁN THÊM C PHI U ð TĂNG V N ðI U L Chào bán c phi u cho c ñông hi n h u. Quy n mua c ph n ñư c phát hành trư c khi phát hành c phi u m i 3/1/2010 0 1 Np np p N n + = + 0 1mQ p p= − N : S CP ñã phát hành n : S CP phát hành m i p0 : Giá trư c khi tăng v n p : Giá CP phát hành m i p1 : Giá CP sau khi tăng v n Qm : Giá tr quy n mua
  • 13. PHÁT HÀNH C PHI U T NGU N V N CH S H U Phát hành c phi u và phân ph i cho c ñông hi n h u Ngu n: Qu ñ u tư phát tri n, Qu th ng dư v n (bao g m c chênh l ch giá mua vào và bán ra c phi u qu ), l i nhu n tích lũy, qu d tr khác (n u có). 3/1/2010
  • 14. www.themegallery.com PHÁT HÀNH C PHI U T NGU N V N CH S H U 0 1 Np p N n = + 0 1cQ p p= − N : S CP ñã phát hành n : S CP phát hành m i p0 : Giá trư c khi tăng v n p1 : Giá CP sau khi tăng v n Qc : Giá tr quy n c p
  • 15. www.themegallery.com Phát hành c phi u ñ tr c t c Công ty ñ i chúng phát hành c phi u ñ tr c t c cho c ñông hi n h u ñ tăng v n ñi u l ph i ñư c ð i h i ñ ng c ñông thông qua và có ñ ngu n th c hi n t l i nhu n sau thu trên báo cáo tài chính g n nh t có xác nh n c a ki m toán.
  • 16. Phát hành c phi u theo chương trình l a ch n cho ngư i lao đ ng • Nh m g n bó ngư i lao ñ ng v i công ty, công ty ñ i chúng có th bán ho c thư ng c ph n cho ngư i lao ñ ng ho c phát hành quy n mua c ph n cho ngư i lao ñ ng. • Công ty ñ i chúng phát hành c phi u theo chương trình l a ch n cho ngư i lao ñ ng trong công ty ph i ñ m b o các ñi u ki n: có chương trình l a ch n và k ho ch phát hành c phi u ñư c ð i h i ñ ng c ñông thông qua; t ng s c phi u phát hành theo chương trình không ñư c vư t quá t l nh t ñ nh v n c ph n ñang lưu hành c a công ty
  • 17. www.themegallery.com Nghi p v phát hành trái phi u • Ưu và như c ñi m c a phát hành trái phi u • Hoàn tr trái phi u – Thanh toán g c 1 l n khi ñ n h n – Thanh toán g c b ng nhau m i kỳ – Thanh toán g c c ng lãi b ng nhau m i kỳ
  • 18. www.themegallery.com Thanh toán g c b ng nhau m i kỳ • Ví d : N = 6000 TP, M = 1 tri u ñ ng, n = 3 năm, i = 10%/năm S kỳ S trái phi u ñ u kỳ S TP hoàn tr trong kỳ G c hoàn tr trong kỳ ( tri u) Lãi hoàn tr trong kỳ ( tri u) T ng hoàn tr ( tri u) 1 6000 2000 2000 600 2600 2 4000 2000 2000 400 2400 3 2000 2000 2000 200 2200 T ng 6000 6000 1200 7200
  • 19. www.themegallery.com Thanh toán g c c ng lãi b ng nhau hàng kỳ 1 (1 ) . . n i N M a i − − + = . . 1 1 (1 )n N M i a i = − + a : S ti n hoàn tr h ng năm N : s lư ng M : M nh giá trái phi u i : Lãi su t theo năm n : S năm
  • 20. www.themegallery.com G c c ng lãi b ng nhau • G i Nk, Mk, Lk, tương ng là s trái phi u, ti n g c, lãi hoàn tr năm k 1 1 1 1 1 2 1 2 2 1 1 2 1 1 1 1 1 . . . . ( ). . ( ). . . . . . .(1 ) .(1 ) .(1 ) .(1 ) k k k k k L N M i M a L a N M i M N M L N N M i M a L a N N M i a N M i N M i M M i M M i M i N N i = + + = = − = − = − = − = − − = − + = + = + = + = +
  • 21. www.themegallery.com Chương 3 : Th trư ng th c p • S giao d ch ch ng khoán – S giao d ch ch ng khoán – Niêm y t ch ng khoán trên SGDCK – Giao d ch ch ng khoán trên SGD • Th trư ng phi t p trung – OTC 3/1/2010
  • 22. www.themegallery.com S Giao D ch Ch ng Khoán S giao d ch ch ng khoán là nơi mua bán các ch ng khoán ñáp ng ñ ñi u ki n tiêu chu n niêm y t. 3/1/2010
  • 23. www.themegallery.com M c ñích • T o th trư ng cho giao d ch ch ng khoán di n ra liên t c • Xác ñ nh giá công b ng • Cung c p thông tin : ch ng khoán niêm y t, các thông tin liên quan t i công ty,… • Nhi m v ch y u c a S : t ch c th trư ng giao d ch ch ng khoán cho ch ng khoán c a t ch c phát hành ñ ñi u ki n niêm y t t i SGDCK 3/1/2010
  • 24. www.themegallery.com Thành viên c a SGDCK • Tiêu chu n thành viên – Năng l c tài chính – Cơ s v t ch t – Năng l c kinh nghi m – Ch p hành các quy ñ nh c a SGDCK ( Quy t ñ nh 03/Qð – SGCKHCM) 3/1/2010
  • 25. www.themegallery.com Quy n- nghĩa v c a thành viên Quy n • Giao d ch ch ng khoán t i SGD • Nh n thông tin • L a ch n d ch v • Thu phí d ch v t khách hàng • Bi u quy t HðQT( S h u công ty c ph n) Nghĩa v • Thanh toán các kho n phí • Ch u s giám sát c a SGDCK • Báo cáo thông tin • H tr các thành viên khác • Tuân th các quy ñinh khác 3/1/2010
  • 26. www.themegallery.com Niêm y t ch ng khoán • Niêm y t ch ng khoán là vi c ghi danh các chúng khoán ñ tiêu chu n vào danh m c ñăng ký và giao d ch t i SDGCK • T ch c niêm y t là t ch c phát hành ñư c phép niêm y t ch ng khoán trên SGD 3/1/2010
  • 27. www.themegallery.com Phân lo i niêm y t • Niêm y t l n ñ u – L n ñ u tiên ti n hành niêm y t c phi u trên th trư ng. • Niêm y t b sung – T ch c phát hành ti n hành niêm y t thêm m t lư ng c phi u trên th trư ng. • Niêm y t chéo – Niêm y t gi a các th trư ng khác nhau. • Niêm y t c a sau – S d ng trong các trư ng h p thâu tóm, sáp nh p. 3/1/2010
  • 28. www.themegallery.com Tiêu chu n niêm y t Tiêu chu n 01. S lư ng M c ñ v n Th i gian Hð Kh năng sinh l i T l n 02.Ch t lư ng M c ñ l i ích qu c gia V trí c a Cty Tri n v ng CTy 03.ð nh tính Ý ki n c a ki m toán Thông tin Ch ng khoán Yêu c u v s lư ng Tiêu chu n ñ nh tính Yêu c u v ch t lư ng 3/1/2010
  • 29. www.themegallery.com Th t c niêm y t 3/1/2010
  • 30. www.themegallery.com Thu n l i – b t l i Thu n l i • Thu hút v n cao • Chi phí huy ñ ng th p • Quan h công chúng r ng • Thanh kho n cao B t l i • Công b thông tin • v.v. 3/1/2010
  • 31. www.themegallery.com Giao d ch ch ng khoán t i SGD • L nh – ATO – ATC – LO – MP – SO ( Stop order) – ð nh chu n l nh • Kh p l nh – Kh p l nh ñ nh kỳ – Kh p l nh liên t c • Quy ñ nh giao d ch 3/1/2010
  • 32. www.themegallery.com L nh • L nh là yêu c u mua bán c a nhà ñ u tư g i t i nhân viên môi gi i • M t s lo i l nh ph bi n – L nh gi i h n – LO – L nh ATO – ATC – L nh Th trư ng – MP ( MO) 3/1/2010
  • 33. www.themegallery.com L nh gi i h n - LO • L nh gi i h n là l nh ñ t mua, ñ t bán ch ng khoán giá ñã ñ nh ho c t t hơn. • ð c ñi m – ðưa ra m c giá c th khi ñ t l nh – Th c hi n giá ñã ñ nh ho c t t hơn – Không ñ m b o ñư c th c hi n ngay 3/1/2010
  • 34. www.themegallery.com L nh ATO - ATC • L nh ATO – ATC là l nh mua, bán m c giá m c a ( ñóng c a) c a c phi u • ð c ñi m – Có hi u l c trong phiên ñ nh kỳ xác ñ nh giá m c a ( ñóng c a) c a c phi u – Không ñưa ra m c giá c th – Th c hi n m c giá m c a ( ñóng c a) – Ưu tiên th c hi n trư c l nh LO khi so kh p 3/1/2010
  • 35. www.themegallery.com L nh th trư ng - MP • L nh th trư ng là l nh mua bán m c giá t t nh t hi n có trên th trư ng • ð c ñi m – Có hi u l c trong phiên kh p l nh liên t c – Không ñưa ra m c giá c th – Th c hi n m c giá t t nh t hi n có trên th trư ng – Ưu tiên th c hi n trư c các l nh khác khi so kh p 3/1/2010
  • 36. www.themegallery.com L nh d ng • L nh d ng mua và l nh d ng bán • M c ñích:Phòng ng a thua l ho c b o v l i nhu n • ð nh chu n l nh: L nh th c hi n ngay ho c h y b , l nh th c hi n t t c ho c không, l nh có giá tr trong ngày…
  • 37. www.themegallery.com So kh p l nh • ðư c di n ra trên h th ng giao d ch c a SGDCK • Có 2 cách th c so kh p – Kh p l nh ñ nh kỳ – Kh p l nh liên t c 3/1/2010
  • 38. www.themegallery.com Kh p l nh ñ nh kỳ • Là phương th c giao d ch ñư c th c hi n trên cơ s so kh p các l nh mua và l nh bán trong m t kho ng th i gian nh t ñ nh. • Nguyên t c – ATO ( ATC ) ñư c ưu tiên trư c – Ưu tiên cho ngư i mua giá cao, bán giá th p – Giá kh p l nh là giá có kh i lư ng giao d ch l n nh t 3/1/2010
  • 39. www.themegallery.com Ví d Tích lũy NðT L nh mua Giá L nh Bán NðT Tích lũy Kh p l nh 5000 A 5,000 105,000 2000 13900 5000 5000 0 102,000 1200 11900 5000 6000 B 1,000 100,000 1,500 E 10700 6000 7500 C 1,500 99,500 700 9200 7500 10000 2,500 99,000 7,500 F,G 8500 8500 18000 D 8,000 98,000 1,000 H 1000 1000
  • 40. www.themegallery.com Kh p l nh liên t c • Là phương th c giao d ch ñư c th c hi n trên cơ s so kh p cách l nh mua và l nh bán ngay khi các l nh ñư c nh p vào h th ng. • Nguyên t c kh p l nh – Giá mua ph i cao hơn ho c b ng giá bán ( Kh p theo giá c a ngư i ñ t l nh trư c) 3/1/2010
  • 41. www.themegallery.com Ví d Th i gian Nhà ñ u tư KL mua Giá KL bán Giá 10h1 A 1000 50.5 10h2 B 700 50 10h3 C 500 51 10h4 D 2000 52 10h5 E 3200 MP Th i gian KL mua Giá KL bán 10h1 Không có giao d ch 10h2 A-700 50.5 B-700 10h3 Không có giao d ch 10h4 D-500 51 C-500 10h5 D-1500 52 E-1500 A- 300 50.5 E-300
  • 42. www.themegallery.com Quy t c giao d ch – TTCK VN • Chu kỳ thanh toán • ðơn v giao d ch • ðơn v y t giá • Biên ñ giao ñ ng • Giao d ch ký qu ( Qð 326/Qð – SGDHN, Qð 124/Qð – SGDHCM) 3/1/2010
  • 43. www.themegallery.com UPCoM • UPCoM : th trư ng giao d ch ch ng khoán công ty ñ i chúng chưa niêm y t • ðư c t ch c t i SGDCK Hà N i 3/1/2010
  • 44. www.themegallery.com Tiêu chí UPCoM Tiêu chí UPCoM ðơn v giao d ch Không quy ñ nh Kh i lư ng giao d ch T i thi u 10 cp và không quy ñ nh v i TP ðơn v y t giá CP: 100, không quy ñ nh v i trái phi u Biên ñ giao ñ ng ± 10 % v i c phi u, không quy ñ nh v i trái phi u Phương th c giao d ch Giao d ch th a thu n và kh p l nh Phương th c và th i gian thanh toán - KLGD ≥ 100.000 CP : Thanh toán tr c ti p, T+1 - KLGD ≤ 100.000 CP : Thanh toán bù tr ña phương, T+3 - TP : Thanh toán bù tr ña phương , T+1
  • 45. www.themegallery.com Th trư ng ch ng khoán phi t p trung - OTC Th trư ng dành cho giao d ch các ch ng khoán không ñư c niêm y t trên SGDCK ( Các ch ng khoán không ñ ñi u ki n giao d ch ho c ñ ñi u ki n nhưng không niêm y t trên SGDCK ) S khác bi t gi a S giao d ch và OTC? 3/1/2010
  • 46. Th trư ng OTC - Th trư ng OTC truy n th ng là th trư ng áp d ng phương th c giao d ch th a thu n qua ñi n tín, ñi n tho i,… trên cơ s h th ng các nhà t o l p th trư ng. - Th trư ng OTC hi n ñ i là th trư ng s d ng h th ng báo giá trung tâm ho c h th ng nhà t o l p th trư ng d a trên m ng ñi n t di n r ng (ECN) dư i s qu n lý c a trung tâm ñi u hành v i phương th c giao d ch ch y u là thương lư ng, th a thu n ñ ng th i có th k t h p phương th c kh p l nh t p trung. www.themegallery.co m Company Logo
  • 47. ð c ñi m Hình th c t ch c th trư ng OTC Th trư ng OTC ñư c t ch c theo hình th c phi t p trung, không có ñ a ñi m giao d ch t p trung Các lo i ch ng khoán giao d ch trên th trư ng OTC Các ch ng khoán giao d ch trên th trư ng OTC ch y u là nh ng ch ng khoán chưa ñ tiêu chu n niêm y t trên S giao d ch Cơ ch xác l p giá trên th trư ng OTC xác l p giá trên cơ s thương lư ng, th a thu n Company Logo
  • 48. H th ng các nhà t o l p th trư ng Xu hư ng chung c a các th trư ng OTC hi n ñ i là thi t l p và phát tri n h th ng các nhà t o l p th trư ng. Cơ ch thanh toán trên th trư ng OTC Cơ ch thanh toán trên th trư ng OTC khá linh ho t, th i h n thanh toán không c ñ nh mà r t ña d ng, có th là T+0, T+1, T+2, T+x Qu n lý, giám sát th trư ng OTC Th trư ng OTC ñư c t ch c qu n lý theo hai c p, ñó là c p qu n lý nhà nư c và c p t qu n (Hi p h i các nhà kinh doanh ch ng khoán). www.themegallery.co m
  • 49. www.themegallery.com Vai trò c a OTC 1 M r ng ho t ñ ng c a th trư ng th c p 2 H tr ho t ñ ng c a SGDCK 3 H n ch t i thi u m c bi n ñ ng giá CK 3/1/2010
  • 50. Quy đ nh v giao d ch QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 1.Hàng hóa Các lo i c phi u, ch ng ch qu ñ u tư, trái phi u ñã ñư c ñăng ký niêm y t t i SGDCK TP. HCM Các lo i c phi u, ch ng ch qu ñ u tư, trái phi u ñã ñư c ñăng ký niêm y t t i SGDCK TP. HN C phi u, trái phi u chuy n ñ i ñăng ký giao d ch t i sàn UPCoM - SGDCK Hà N i 2.Th i gian T Th Hai ñ n Th Sáu hàng tu n, tr ngày ngh l theo quy ñ nh c a B Lu t Lao ñ ng 8:30-8:45: M c a, kh p l nh ñ nh kỳ. L nh s d ng: ATO, gi i h n (LO) 8:30 – 11:00: Kh p l nh liên t c và giao d ch tho thu n. L nh s d ng: L.O. Sáng : t 10g ñ n 11g30 8:45-10:15: Kh p l nh liên t c. L nh s d ng: L.O Th i gian ngh t 11g30 ñ n 13g30 10:15-10:30: ðóng c a, kh p l nh ñ nh kỳ L nh s d ng: ATC, L.O. Chi u :t 13g30 ñ n 15g 10:30-11:00: Giao d ch tho thu n. * Lưu ý: L nh có giá tr trong su t th i gian giao d ch, không h t hi u l c trong th i gian ngh gi a phiên ð i v i trái phi u: Ch có phương th c giao d ch th a thu n t 8gi 30 ñ n 11gi
  • 51. QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 3.Phương th c giao d ch Giao d ch kh p l nh Giao d ch th a thu n và kh p l nh a. Phương th c kh p l nh ñ nh kỳ so kh p các l nh mua và bán ch ng khoán t i m t th i ñi m xác ñ nh. b.Phương th c kh p l nh liên t c so kh p ngay khi l nh ñư c nh p vào h th ng giao d ch. Ch áp d ng cho giao d ch CP/CCQ. Áp d ng cho c CP và Trái phi u Giao d ch th a thu n : các bên mua bán th a thu n v i nhau v các ñi u ki n giao d ch.Sau ñó, giao d ch s ñư c công ty ch ng khoán thành viên bên mua và bán nh p vào h th ng giao d ch ñ ghi nh n k t qu (Áp d ng cho c CP/ TP) c. Nguyên t c so kh p l nh Các l nh ñư c so kh p theo th t ưu tiên như sau: Ưu tiên v giá: Các l nh mua có m c giá cao hơn ñư c ưu tiên th c hi n trư c; các l nh bán có m c giá th p hơn ñư c ưu tiên th c hi n trư c. Ưu tiên v th i gian: ð i v i các l nh mua (ho c l nh bán) có cùng m c giá thì l nh nh p vào h th ng giao d ch trư c s ñư c ưu tiên th c hi n trư c N u các l nh ñ i ng cùng th a mãn nhau v giá thì giá kh p s là giá c a l nh ñư c nh p vào h th ng trư c. - Kh p l nh liên t c: T+3
  • 52. QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 4. Lo i l nh ATO (ATC): Là l nh ñ t mua /bán ch ng khoán t i m c giá m c a (ñóng c a). * Là l nh không ghi giá c th , ghi ATO/ATC * L nh ñư c ưu tiên trư c l nh L.O trong khi so kh p l nh và t ñ ng h y n u không kh p. L.O (L nh gi i h n) L.O (L nh gi i h n) * Là l nh mua/bán ch ng khoán t i m t m c giá xác ñ nh ho c t t hơn. * Là l nh mua/bán ch ng khoán t i m t m c giá xác ñ nh . * Là l nh có ghi giá c th . * Là l nh có ghi giá c th . * Hi u l c c a l nh: ñ n khi k t thúc ngày giao d ch ho c ñ n khi ñư c h y b . * Hi u l c c a l nh: ñ n khi k t thúc ngày giao d ch ho c ñ n khi ñư c h y b . 5. Giá tham chi u (TC) Giá TC là m c giá ñóng c a c a CP/CCQ trong ngày giao d ch g n nh t trư c ñó. Giá TC là bình quân gia quy n các m c giá th c hi n c a ngày giao d ch g n nh t trư c ñó. Giá TC là bình quân gia quy n giá giao d ch th a thu n ñi n t ngày giao d ch g n nh t
  • 53. QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 6. Biên ñ dao ñ ng giá a. CP/CCQ: ± 5% a. C phi u: ±7% a. C phi u : ±10% Giá tr n = Giá tham chi u + 5% Giá tr n = Giá tham chi u + 7% Giá sàn = Giá tham chi u – 5% Giá sàn = Giá tham chi u – 7% b. Trái phi u: không quy ñ nh. b. Trái phi u: không quy ñ nh. b. Trái phi u : Không quy ñ nh c. CP/CCQ ngày giao d ch ñ u tiên: c. CP ngày giao d ch ñ u tiên: c. Không áp d ng biên ñ ñ i v i ch ng khoán ngày ñ u tiên giao d ch - CP/CCQ ph i có m c giá kh i ñi m do t ch c tư v n xác ñ nh làm giá tham chi u - Giá kh i ñi m: không quy ñ nh. - Biên ñ dao ñ ng giá: không biên ñ . - Biên ñ dao ñ ng giá: ± 20% - Cách th c ñ t l nh CP/CCQ ngày giao d ch ñ u tiên gi ng như CP/CCQ ñang niêm y t. - Không áp d ng giao d ch th a thu n ñ i v i CP/CCQ trong ngày giao d ch ñ u tiên. Cách th c ñ t l nh CP ngày giao d ch ñ u tiên gi ng như CP ñang niêm y t. Cách th c ñ t l nh CP ngày giao d ch ñ u tiên gi ng như CP ñang niêm y t.
  • 54. QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 7. ðơn v giao d ch và kh i lư ng giao d ch a. C phi u/Ch ng ch qu a. C phi u ðơn v giao d ch: không quy ñ nh Áp d ng cho GD kh p l nh. - Kh i lư ng giao d ch t i thi u: 10 c phi u/ trái phi u 1 lô = 10 CP/CCQ 1 lô = 100 CP Lô ch n: b i s c a 10, t 10 – 19.990 Lô ch n: b i s c a 100, t 100 KH ch có th bán cho cty CK. Lô l : 1-9 CP/CCQ Lô l : 1-99 CP Áp d ng cho GD th a thu n. Kh i lư ng ≥ 20.000 ñơn v Kh i lư ng ≥ 5.000 ñơn v b. Trái phi u b. Trái phi u - Không quy ñ nh ñơn v giao d ch - Kh p l nh liên t c: t 10 tri u ñ ng m nh giá. - Không quy ñ nh kh i lư ng giao d ch t i thi u - Giao d ch th a thu n: ≥ 100 tri u ñ ng m nh giá.
  • 55. QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 8. Bư c giá a. C phi u/Ch ng ch qu a. C phi u a. C phi u Giao d ch kh p l nh - Bư c giá: 100 ñ ng . - Th giá ≤ 49.900 ñ ng: 100 ñ ng. Bư c giá: 100 ñ ng . - Th giá t 50.000 – 99.500 ñ ng: 500 ñ ng. - Th giá ≥ 100.000 ñ ng: 1.000 ñ ng. Giao d ch th a thu n: không quy ñ nh b. Trái phi u b. Trái phi u b. Trái phi u Không quy ñ nh. Không quy ñ nh. Không quy ñ nh. 9. Th i h n thanh toán a. C phi u/CCQ : a. C phi u: a. C phi u : T+3. - GD kh p l nh, GD th a thu n có kh i lư ng < 100.000 ñơn v : T+3 - Kh p l nh liên t c: T+3 - Giao d ch th a thu n có kh i lư ng ≥ 100.000 ñơn v : T+1 - Giao d ch th a thu n: * Kh i lư ng < 100.000 CP: T+3 * Kh i lư ng ≥ 100.000 CP: Áp d ng 1 trong 3 phương th c thanh toán: ña phương (T+3), song phương (T+2), tr c ti p (l a ch n t T+1 ñ n T+3) b. Trái phi u: T+1 b. Trái phi u: c. Trái phi u: T+3 - Kh p l nh liên t c: T+3 - Giao d ch th a thu n: * Giá tr theo m nh giá < 10 t ñ ng: T+3 * Giá tr theo m nh giá ≥ 10 t ñ ng: Áp d ng 1 trong 3 phương th c thanh toán: ña phương (T+3), song phương (T+2), tr c ti p (l a ch n t T+1 ñ n T+3)
  • 56. QUY ð NH V GIAO D CH CH NG KHOÁN HOSE (SGDCK TPHCM) HNX (SGDCK HN) UPCoM (SGDCK HN) 10.Phương th c nh n l nh Giao d ch tr c ti p t i sàn. Giao d ch tr c tuy n 11. Quy ñ nh chung - M i nhà ñ u tư ch có th m 1 tài kho n GDCK duy nh t t i 1 cty ch ng khoán duy nh t. - Nhà ñ u tư không th cùng mua và bán 1 lo i c phi u, ch ng ch qu trong cùng ngày. - Nhà ñ u tư ph i ñ m b o có ñ ch ng khoán khi ñ t l nh bán và ñ ti n khi ñ t l nh mua. - T ch c, cá nhân và ngư i có liên quan n m gi t 5% s c phi u m i khi có giao d ch làm thay ñ i v s lư ng c phi u s h u vư t quá m t ph n trăm (1%) s lư ng c phi u cùng lo i ñang lưu hành so v i l n báo cáo g n nh t ph i báo cáo cho UBCKNN, SGDCK và t ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch trong vòng 07 ngày k t ngày có s thay ñ i. - Thành viên H i ñ ng qu n tr , Ban Giám ñ c, K toán trư ng, thành viên Ban Ki m soát c a t ch c niêm y t có ý ñ nh giao d ch c phi u c a chính t ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch ph i báo cáo b ng văn b n cho UBCKNN, SGDCK và t ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch ít nh t 01 (m t) ngày làm vi c trư c ngày d ki n th c hi n giao d ch và ch ñư c b t ñ u ti n hành giao d ch sau 24 gi k t khi có công b thông tin t phía SGDCK. C ñông n i b ph i báo cáo cho UBCKNN, SGDCK và t ch c niêm y t/t ch c ñăng ký giao d ch v k t qu th c hi n giao d ch trong vòng 03 ngày k t ngày hoàn t t giao d ch ho c k t khi h t th i h n d ki n giao d ch. - Nhà ñ u tư nư c ngoài ch có th mua t i ña là 49% trên t ng s lư ng CP/CCQ ñư c niêm y t/ñăng ký giao d ch, và t i ña 30% trên t ng s lư ng c phi u ngân hàng ñư c niêm y t. Trư ng h p NðTNN mua c phi u ngân hàng trên sàn UPCoM ph i ñư c s ch p thu n c a Ngân hàng Nhà nư c.