Công ty Megaline nhà phân phối thiết bị điện Schneider toàn quốc xin trân trọng gửi quí đại lý bảng giá thiết bị điện, Công tắc Ổ cắn Schneider 2018 - 2019 - 2020.
Bảng giá Schneider mới nhất 2018, Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Schneider 2018 - 2019. Bảng báo giá CB, MCB, RCBO Schneider, Bảng giá thiết bị điện Schneider, Bảng báo giá thiết bị đóng cắt Schneider.
Công ty Megaline Chúng tôi nhà phân phối thiết bị điện Schneider, thiết bị đóng cắt schneider, CB, MCB schneider, công tắc, ổ cắm schneider chính hãng xin trân trọng gửi quý khách Bảng báo giá thiết bị điện Schneider mới nhất 2018 chính hãng.
bảng giá schneider 2018
bảng giá công tắc ổ cắm schneider
bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2018 - 2019
catalogue schneider 2018 pdf
bảng giá công tắc schneider
catalogue công tắc ổ cắm schneider 2018
bảng giá clipsal
bảng giá schneider 2018 full
Bảng giá thiết bị điện schneider mới nhất 2018 2019, bảng báo giá, cataloge và nhà phân phối chính hãng thiết bị điện schneider. 2018.
http://ocamcongtac.com/o-cam-cong-tac-schneider.htm
Anh chị có nhu cầu về sản phẩm Công tắc Ổ cắm Thiết bị điện Schnieder xin hãy qua showroom của chúng tôi tại :
122 Trường Chinh - Đống Đa - Hà Nội
138 Võ Văn Kiệt - Quận 1 - HCM
Để được trực tiếp tư vấn , hỗ trợ hoặc liên lạc qua số điện thoại :
☎☎ 0932 835 789
☎☎ 094 288 3579
☎☎ 0965 887 998
☎☎ 0901 733 536
☎☎ 090 2284 383
2. Schneider Electric at a glance
Giới thiệu sơ lược tập đoàn Schneider Electric
28% Doanh thu
18% Doanh thu
27% Doanh thu
27% Doanh thu
¤24.7
Được thành lập từ năm 1836, tập trung vào ngành công nghiệp nặng, Schneider Electric đã phát triển và trở
thành chuyên gia hàng đầu về quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn thế giới. Trong suốt lịch sử phát
triển, chúng tôi đã đóng góp mạnh mẽ cho sự thay đổi của các ngành công nghiệp với tư duy sáng tạo, tinh
thần trách nhiệm và năng lực toàn cầu.
Ngày nay, với sự hiện diện trên 100 quốc gia và hơn 160 000 nhân viên, sứ mệnh của Schneider Electric là
giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả nhất.
Doanh thu theo thị trường
Cơ sở hạ tầng
và năng lượng
Công nghiệp Trung tâm
dữ liệu & mạng
Thị trường dân dụng
và cao ốc, văn phòng
Bắc Mỹ
Các Khu Vực
Còn Lại
tỉ Euro
doanh thu toàn cầu
Châu Á -
Thái Bình Dương
Tây Âu
20% 22% 15% 43%
3. Phạm Thị Cẩm Bình
Phó Tổng Giám đốc
Schneider Electric Việt Nam, Myanmar, Cambodia.
Quý khách hàng thân mến,
Năm 2016, tập đoàn Schneider Electric kỷ niệm 180 năm ngày thành lập với sứ mệnh là người tiên
phong trong sáng tạo, liên tục đổi mới các sản phẩm và giải pháp đưa ra thị trường. Từ những sản
phẩm đơn giản đến các giải pháp công nghệ - phần mềm giúp khách hàng cải tiến phương thức quản
lý và tự động hóa các hoạt động kinh doanh. Những công nghệ kết nối của Schneider Electric sẽ giúp
định hình lại các ngành công nghiệp, đổi mới các thành phố và làm cho cuộc sống phong phú hơn.
Là một công ty thành viên của tập đoàn, Schneider Electric Việt Nam đã và đang tiếp tục phát triển
kinh doanh tại Việt Nam theo định hướng của tập đoàn, liên tục giới thiệu các sản phẩm và giải pháp
tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt là cho phân khúc thị trường dân dụng cũng như cao ốc văn phòng.
Với sự thành công vượt trội của dòng sản phẩm Zencelo A – một chuẩn mực mới trong thiết kế của mặt
hàng công tắc ổ cắm - Schneider Electric Việt Nam sẽ tiếp tục giới thiệu dòng sản phẩm tủ điện Easy9
Box mới trong năm 2017.
Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ bán hàng như: Câu lạc bộ Schneider Electric; Ngày hội bán hàng;
Điểm bán hàng ủy quyền; Chương trình kết nối người sử dụng (xem chi tiết ở bìa 4), sẽ tiếp tục được
triển khai trong năm 2016 với quy mô lớn hơn, chuyên nghiệp hơn. Đây cũng chính là sự cam kết gắn
bó lâu dài của Schneider Electric tại thị trường Việt Nam.
Xin chân thành cám ơn sự ủng hộ của quý khách trong thời gian qua và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được
sự hợp tác và hỗ trợ của quý khách hàng trong thời gian tới.
Trân trọng,
Schneider Electric là chuyên gia
quản lý năng lượng và tự động hóa
trên toàn cầu, hoạt động trên 100
quốc gia, với mục tiêu giúp mọi
người sử dụng năng lượng hiệu quả.
Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp,
Le Hive, Paris, FRANCE
03
4. Mục lục
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, CÔNG NGHIỆP
THIẾT BỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐIỆN
Bộ điều khiển & Đồng hồ
Easy line - Sản phẩm Tự động hóa và Điều khiển
Series Zencelo A
Series Concept
Series S-Flexi
Series S-Flexi, Đế & Hộp nối, Phích cắm
Series S-Classic
Mặt che phòng thấm nước
Series E30 & EMS
Thiết bị cảm biến, Ổ âm sàn
09
13
15
16
17
18
19
20
Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PK
Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
21
24
Tủ điện
Easy9 MCB
Easy9 RCCB, RCBO, SPD
Acti9 MCB
Acti9 RCCB & RCBO
Acti9 Contactor iCT, Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xung
Cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền
Acti9 SPD - Thiết bị chống sét lan truyền
EasyPact EZC100
EasyPact EZC250 & EZC630
EasyPact EZCV250
EasyPact CVS100 - 630A
CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - Tesys
Khởi động từ Tesys loại D 9-150A
Relay nhiệt Tesys loại D
Khởi động từ Easypact TVS
Phụ kiện Easypact TVS
Nút nhấn - đèn báo, công tắc xoay họ XB7
Nút nhấn - công tắc xoay họ XA2
Rờ le trung gian 2-4C/O, 5-3A loại REXO
27
29
30
31
32
33
34
35
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
5. BẠN CÓ BIẾT
là những sự cố điện phổ biến nhất,
có thể gây hỏa hoạn hoặc giật chết người
Ngắn mạchNgắn mạch
Khi dây nóng và
dây nguội chập
vào nhau làm
phát sinh tia lửa
điện
Ví dụ: Dây điện bị
chuột cắn đứt vỏ,
làm dây nóng chập
với dây nguội
Quá tảiQuá tải
Khi sử dụng
các thiết bị
điện với
công suất
lớn hơn công
suất nguồn
Ví dụ: Ổ cắm có dòng
định mức 16A, ta cắm
nhiều thiết bị cùng lúc
dẫn đến ổ cắm bị quá
tải, nóng lên rồi cháy
Dòng ròDòng rò
Dòng điện bị rò rỉ
ra ngoài vỏ thiết bị
khi bộ cách điện
hỏng hoặc dây
dẫn điện bị bong
tróc vỏ, đứt gãy
Ví dụ: Dây điện âm
trong tường lâu năm
bị nứt, khiến điện rò
ra tường và nối đất
nhất,
hết ười
ên rồi cháy
Dây điện âm
ường lâu năm
khiến điện rò
g và nối đất
05
*
*Theo PCCC TP.HCM 2015
ng
ắm
úc
uá
yy
6. RCCB
Hãy chắc chắn hệ thống điện nhà
bạn có lắp đặt đầy đủ các sản phẩm
MCB, RCCB, hoặc RCBO để
phòng ngừa các sự cố về điện
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCB
Bảo vệ chống dòng rò
RCCB
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò
RCBO = MCB + RCCB
Khi dòng quá tải xảy
ra sẽ phát sinh nhiệt
làm thanh lưỡng kim
bị uốn cong tác động
vào cơ cấu ngắt mạch
điện, cách ly tải khỏi
nguồn điện
Buồng dập hồ
quang khi phát
sinh tia lửa điện
Khi xảy ra ngắn mạch, dòng
ngắn mạch rất lớn, tạo ra từ
trường làm cho cơ cấu nhả
điện từ tác động tức thời để
cách ly tải khỏi nguồn điện
06
Cầu dao bảo vệ chống dòng rò sẽ
cắt nguồn điện khi có dòng rò do sự
cố hoặc có người chạm vào bộ phận
mang điện. Ngưỡng dòng rò theo
tiêu chuẩn quốc tế từ 30mA (ngưỡng
nguy hiểm đến tính mạng)
7. schneider-electric.com.vn
PHONG CÁCH SỐNG MỚI CHO NGÔI NHÀ BẠN
Zencelo A khẳng định ưu thế vượt bậc và tiên phong khi áp dụng công nghệ IMPRESS nhấn
tắt nhấn mở cùng một vị trí và đèn LED sang trọng giúp xác định công tắc trong bóng tối.
Sản phẩm đạt giải thưởng iF, giải thưởng toàn cầu dành cho lĩnh vực thiết kế.
07
8. 15.000 lần rút cắm cho ổ cắm
80.000 lần bật tắt cho công tắc
Vật liệu polycarbonate bền bỉ
chống ăn mòn, chống va đập
& chịu nhiệt cao
Thiết kế module trên
bề mặt kim loại chống gỉ
Cơ chế iso-motion-press:
Nhấn tắt nhấn mở tại cùng
một vị trí
DÒNG CÔNG TẮC
HOÀNHOÀN TOÀN PHẲNGOÀN PHẲNG THẾ HỆ MỚI
Sang trọng và ấn tượng với đèn
LED hiển thị vị trí công tắc
08
9. Switch Công tắc sê ri Zencelo A màu trắngPlate Mặt cho sê ri Zencelo A màu trắng
A8401L_WE_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 15/150
A8401M_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size M
Qui cách đóng gói 15/150
Socket outlet Ổ cắm sê ri Zencelo A màu trắng
84426SUS_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size S
Qui cách đóng gói 24/240
84426MUES_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2S
Qui cách đóng gói 12/120
84426LUES2_WE_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
Qui cách đóng gói 8/80
VDI outlet Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu trắng
8431SRJ6_WE_G19/
8431SRJ6V_WE_G19
Ổ data cat6, size S
Qui cách đóng gói 18/180
8431SRJ4_WE_G19
Ổ điện thoại, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8431STV_WE_G19
Ổ TV, size S
Qui cách đóng gói 24/240
A8401S_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 15/150
8431S_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8431S_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8431M_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
8431L_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size L
Qui cách đóng gói 8/80
8431M_3_WE_G19
Công tắc trung gian size M
Qui cách đóng gói 16/160
8431MD20_WE_G19
Công tắc 2 cực, size M
Đèn LED sáng khi công tắc bật
Qui cách đóng gói 16/160
8431SBP_WE_G19
Nút nhấn chuông, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8430SP_WE_G19
Nút che trơn, size S
Qui cách đóng gói 45/450
8430LP_WE_G19
Nút che trơn, size L
Qui cách đóng gói 15/150
8431M_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
8431L_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều size L
Qui cách đóng gói 8/80
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
125.400
240.900
125.400
60.500
116.600
128.700
33.000
33.000
33.000
A84T02L_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 7/70
57.200
62.700
86.900
75.900
97.900
83.600
111.100
117.700
250.800
112.200
9.900
22.000
8430SNRD_WE_G19
Đèn báo đỏ
Qui cách đóng gói 24/240
8430SNGN_WE_G19
Đèn báo xanh
Qui cách đóng gói 24/240
141.900
141.900
SERIES ZENCELO AZENCELO A
09
10. Plate Mặt cho sê ri Zencelo A màu đồng
A8401S_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 15/150
A8401L_SZ_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 15/150
A8401M_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size M
Qui cách đóng gói 15/150
Socket outlet Ổ cắm sê ri Zencelo A màu đồng
84426SUS_BZ_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size S
Qui cách đóng gói 24/240
84426MUES_BZ_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2S
Qui cách đóng gói 12/120
84426LUES2_BZ_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
Qui cách đóng gói 8/80
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu đồng
8431SRJ6_BZ_G19/
8431SRJ6V_BZ_G19
Ổ data cat6, size S
Qui cách đóng gói 18/180
8431SRJ4_BZ_G19
Ổ điện thoại, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8431STV_BZ_G19
Ổ TV, size S
Qui cách đóng gói 24/240
Dimmer & Accessories Phụ kiện Zencelo A màu trắng
8430MDRP_WE
Phím che cho dimmer đèn, size M
Qui cách đóng gói 24/240
8430MFRP_WE
Phím che cho dimmer quạt, size M
Qui cách đóng gói 24/240
32V500M_G15
Nút điều chỉnh độ sáng đèn
Không có chức năng ON/ OFF
(dùng với 8430MDRP_WE)
32V400FM_G15
Nút điều chỉnh tốc độ quạt,
Không có chức năng ON/OFF
(dùng với 8430MFRP_WE)
Hotel Series Thiết bị dành cho khách sạn
Zencelo A màu trắng
A8431EKT_WE
Công tắc chìa khóa thẻ
A84727_WE
Ổ cắm dao cạo râu
8430SDND_WE_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
8430SPCU_WE_G19
Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
8431SDND_WE_G19
Công tắc "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
8431SPCU_WE_G19
Công tắc " Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
VDI outlet
278.300
145.200
145.200
69.300
134.200
147.400
38.500
38.500
38.500
A84T02L_SZ_G19
Mặt cho 6 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 7/70
66.000
15.400
15.400
298.100
1.850.200
283.800
283.800
393.800
393.800
1.054.900
332.200
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
Qui cách đóng gói 12/48
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
Qui cách đóng gói 12/48
3031V400FM_K_WE
3031V500M_K_WE
368.500
277.200
10
11. 8431S_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8431S_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
8431M_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
8431M_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
8431L_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size L
Qui cách đóng gói 8/80
8431M_3_BZ_G19
Công tắc trung gian size M
Qui cách đóng gói 16/160
8431MD20_BZ_G19
Công tắc 2 cực, size M
Đèn LED sáng khi công tắc bật
Qui cách đóng gói 16/160
8431SBP_BZ_G19
Nút nhấn chuông, size S
Qui cách đóng gói 34/340
8430SP_BZ_G19
Nút che trơn, size S
Qui cách đóng gói 45/450
8430LP_BZ_G19
Nút che trơn, size L
Qui cách đóng gói 15/150
Phụ kiện Zencelo A màu đồng
8430MDRP_BZ
Phím che cho dimmer đèn, size M
Qui cách đóng gói 24/240
8430MFRP_BZ
Phím che cho dimmer quạt, size M
Qui cách đóng gói 24/240
32V500M_G15
Nút điều chỉnh độ sáng đèn
Không có chức năng ON/ OFF
(dùng với 8430MDRP_BZ)
32V400FM_G15
Nút điều chỉnh tốc độ quạt
Không có chức năng ON/OFF
(dùng với 8430MFRP_BZ)
3031V400FM_C15518
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
Thiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu đồng
A8431EKT_SZ
Công tắc chìa khóa thẻ
A84727_SZ
Ổ cắm dao cạo râu
8430SDND_BZ_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
8430SPCU_BZ_G19
Đèn hiển thị "Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
8431SDND_BZ_G19
Công tắc "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
8431SPCU_BZ_G19
Công tắc "Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
Công tắc sê ri Zencelo A màu đồng
8431L_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size L
Qui cách đóng gói 8/80
Switch Dimmer & Accessories
Hotel Series
99.000
96.800
124.300
135.300
289.300
128.700
12.100
25.300
88.000
113.300
19.800
19.800
298.100
332.200
398.200
374.000
1.214.400
2.131.800
326.700
326.700
454.300
454.300
SERIES ZENCELO AZENCELO A
8430SNRD_BZ_G19
Đèn báo đỏ
Qui cách đóng gói 24/240
8430SNGN_BZ_G19
Đèn báo xanh
Qui cách đóng gói 24/240
165.000
165.000
11
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn
3031V500M_C15518
71.500
12. Mức độ chịu nhiệt (o
C)
Mức độ chống ăn mòn
Excellent
Good
Poor
5
50
50
150
10
15
15
20
Polycarbonate
ABS
(PSI’000)
Mức độ chịu va đập
Mức độ chịu nénChi phí
nguyên vật liệu (%)
Mức độ chịu uốn
(PSI’000)
(PSI’000)
5
5
10
10
Limited
100
100
chống ăn mòn chịu nhiệt cao chống va đập
Sản phẩm Schneider Electric sử dụng vật liệu
polycarbonate chống trầy xước, không ngả vàng
và bền bỉ với thời gian.
12
Concept & S-Flexi
Ưu điểm nổi bật
chống ăn mòn chịu nhiệt cao chống va đập
13. Switch Công tắc sê ri Concept
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 24/120/1200
Qui cách đóng gói 12/60/600
Plate Mặt cho sê ri Concept
A3001_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
A3002_G19
Mặt cho 2 thiết bị size S
A3000_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
A3000T2_G19
Mặt cho 6 thiết bị
A3030VX_G19
Mặt che trơn
16.500
16.500
16.500
26.400
16.500
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 10/100
Socket outlet Ổ cắm sê ri Concept
3426USM_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu
3426UESTM_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 6/30/300
Qui cách đóng gói 32/320
33.000
63.800
89.100
3031_1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S
3031_2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
3031M1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
3031M2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M
3031E1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
3031E2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
3031_1_2NM_G19
Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S
3031EMD20NM_G19
Công tắc 2 cực có đèn báo, size L
3031EMBP2_3_G19
Nút nhấn chuông, size L
3030P_G19
Nút che trơn, size S
8.800
60.500
111.100
63.800
72.600
128.700
66.000
41.800
47.300
19.800
SERIES CONCEPTCONCEPT
13
14. Ổ TV, mạng, điện thoại Thiết bị dành cho khách sạn dòng Concept
A3031WBP_WE_G19
Nút nhấn chuông IP44,
màu trắng
211.200
An toàn khi lắp đặt ngoài trời
Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe
Chất liệu bền đẹp, chống trầy xước
& ố vàng
14
VDI outlet
Dimmer & Accessories Phụ kiện
Hotel series
Hotel series Thiết bị dành cho khách sạn dòng S- Classic
Ổ cắm angten TV
Qui cách đóng gói 12/60/600
Bộ ổ cắm dao cạo râu
Qui cách đóng gói 1/20
Công tắc thẻ
Qui cách đóng gói 8/80
Đèn báo "không làm phiền"
Qui cách đóng gói 12/60
Đèn báo "xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 12/60
Công tắc nhấn "không làm phiền", "xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 12/60
Bộ ổ cắm dao cạo râu
Qui cách đóng gói 1/20
Công tắc chìa khóa thẻ 20A
Qui cách đóng gói 5/50
Chìa khóa (dùng cho E31KT)
Qui cách đóng gói 10/30/300
Ổ cắm điện thoại
Qui cách đóng gói 12/60/600
Ổ cắm mạng cat5e
Qui cách đóng gói 12/48/480
Đèn báo đỏ
Qui cách đóng gói 12/60/600
Đèn báo xanh
Qui cách đóng gói 12/60/600
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
3031TV75MS_G19
3031RJ64M_G19
3031RJ88SMA5_G19
3031NRD_G19
3031NGN_G19
A3727_WE
A3031EKT_WE*
3031NDM_RD_G19
3031NPM_GN_G19
3039M_G19
E727_WE
E31KT_WE_C5
EKT
1.317.800
751.300
202.400
1.336.500
471.900
66.000
202.400
280.500
78.100
78.100
174.900
60.500
60.500
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
Qui cách đóng gói 12/48
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
Qui cách đóng gói 12/48
3031V400FM_K_WE
3031V500M_K_WE
368.500
277.200
99AC220
Chuông điện
A3031WBP_GY_G19
Nút nhấn chuông IP44,
màu xám
270.600
211.200
Bộ chuông cửa cao cấp
Nút nhấn có đèn LED định vị sang trọng
Doorbell
& bell switch
15. F50M1_5_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size S
F50_2M1_5_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size S
F50M4_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size L
F50_2M4_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size L
F50M2_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size M
F50_2M2_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size M
F50M1_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
F50_2M1_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
F50MIA1_5_WE
Công tắc trung gian, size S
F50BPM4_WE
Nút nhấn chuông 10A, size L
F50XM1_WE
Nút che trơn, size XS
Switch Công tắc cho sê ri S-FlexiPlate Mặt cho sê ri S-Flexi
Socket outlet Ổ cắm cho sê ri S-Flexi
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 55/550
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
23.100
49.500
72.600
72.600
74.800
12.100
13.200
41.800
37.400
47.300
27.500
40.700
23.100
34.100
139.700
56.100
12.100
FG1051_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size S
Qui cách đóng gói 10/100
FG1052_WE
Mặt cho 2 thiết bị, size S
Qui cách đóng gói 10/100
FG1053_WE
Mặt cho 3 thiết bị, size S
Qui cách đóng gói 10/100
FG1050_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size M
Qui cách đóng gói 10/100
F50XM2_WE
Nút che trơn có lỗ trống, size M
26.400FST1058H_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị, size S
Qui cách đóng gói 10/100
F30426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S
Qui cách đóng gói 30/300
F1426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M
Qui cách đóng gói 32/320
F1426UESM_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, 16A, size M
Qui cách đóng gói 32/320
F1426UAM_WE
Ổ cắm đa năng, 13A, size M
Qui cách đóng gói 32/320
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
Qui cách đóng gói 32/320
SERIES S-FLEXIS-FLEXI
15
15.400
15.400
15.400
15.400
16. VDI outlet Ổ TV, mạng, điện thoại Phích cắm
Dimmer & accessories Phụ kiện
F50FC250M_WE
Công tắc điều chỉnh tốc quạt
250W, size M
F50RD400M_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn
400W, size M
Đèn báo đỏ, size S
Qui cách đóng gói 16/160
U418T2_C5
Phích cắm 2 chấu, 10A
Qui cách đóng gói 18/360
Qui cách đóng gói 16/160
F30NM2_RD_G19
Qui cách đóng gói 30/300
EP15_WE_G19
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 20/200
EP13_G19
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 10/200
U418T_WE
Phích cắm 3 chấu, 16A
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
59.400
73.700
176.000
198.000
26.400
30.800
30.800
50.600
39.600
115.500
27.500
F30TVSM_WE_G19
Ổ cắm TV, size S
Qui cách đóng gói 30/300
60.500
F30R4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size S
Qui cách đóng gói 30/300
78.100
F30RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size S
Qui cách đóng gói 30/300
161.700
F50TVM_WE_G19
Ổ cắm TV, size M
Qui cách đóng gói 40/400
68.200
F50RJ4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size M
Qui cách đóng gói 32/320
103.400
F50RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size M
Qui cách đóng gói 24/240
188.100
F50RJ8M6_WE_G19
Ổ cắm mạng cat6, size M
210.100
16
226.600
190.300
53.900
157
157_1
CK237
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm
Đế âm đơn kim loại 101 x 51 x 51mm
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30
Đế âm, đế nổi, hộp nổi
DS036_WE
Hộp nối, 4" x 4" x 2"
DS039_WE
Hộp nối, 6" x 6" x 3"
E257DBE_C5
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
ET257DBE_C5
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
17. Plate Mặt cho sê ri S-Classic Socket outlet Ổ cắm sê ri S-Classic
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
31AVH_G19
Mặt cho 1 thiết bị
Qui cách đóng gói 30/300
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A
Qui cách đóng gói 15/150
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A
Qui cách đóng gói 15/150
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
Qui cách đóng gói 15/150
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trống
Qui cách đóng gói 20/200
E25UES_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
có công tắc
Qui cách đóng gói 20/200
32AVH_G19
Mặt cho 2 thiết bị
Qui cách đóng gói 30/300
33AVH_G19
Mặt cho 3 thiết bị
Qui cách đóng gói 30/300
34AVH_G19
Mặt cho 4 thiết bị
Qui cách đóng gói 30/300
35AVH_G19
Mặt cho 5 thiết bị
Qui cách đóng gói 30/300
36AVH_G19
Mặt cho 6 thiết bị
Qui cách đóng gói 30/300
31AVX_G19
Mặt che trơn
Qui cách đóng gói 30/300
31AVMCB2_G19
Mặt cho cầu dao an toàn
Qui cách đóng gói 20/200
31AVMCB_G19
Mặt cho MCB 1 cực
Qui cách đóng gói 30/300
31AVMCB1_G19
Mặt cho MCB 2 cực
Qui cách đóng gói 30/300
22.000
22.000
22.000
39.600
39.600
39.600
39.600
35.200
35.200
35.200
57.200
101.200
128.700
117.700
168.300
VDI outlet Ổ TV, mạng, điện thoại
30TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV
Qui cách đóng gói 20/100/1000
67.100
DCV30MNUWT
Ổ điện thoại
99.000
ACTRJ30M5ENSUWE
Ổ cắm mạng cat5e
118.800
SERIES S-CLASSICS-CLASSIC
17
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A
Qui cách đóng gói 15/150
95.700
E426UX_G19
Qui cách đóng gói 20/200
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống
Qui cách đóng gói 20/200
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống
88.000
88.000
18. E30_1M_D_G19
Công tắc 1 chiều 10A
Qui cách đóng gói 20/100/1000
30M_G19
Công tắc 2 chiều
Qui cách đóng gói 20/100/1000
30M35
Công tắc 2 chiều 35A
223V
Mặt che phòng thấm nước
cho mặt sê ri 30
Qui cách đóng gói 6/120
31AWP_WE
Mặt phòng thấm nước
cho nút nhấn chuông
Qui cách đóng gói 10/50
F3223HR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nước
cho sê ri S - Flexi (không đế)
F3223HSMR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nước
cho sê ri S - Flexi (bao gồm đế)
A3223HSMR_G19
Mặt che phòng thấm nước
cho sê ri Concept, màu trắng (bao gồm đế)
E223R_TR
Mặt che (không đế)
phòng thấm nước mặt đơn
cho ổ cắm, loại vuông, IP55
ET223R_TR
Mặt che (không đế)
phòng thấm nước mặt đôi
cho ổ cắm, loại vuông, IP55
E223M_TR
Mặt che (không đế)
phòng thấm nước mặt đơn
cho công tắc, loại vuông, IP55
30MD20_WE
Công tắc đơn 2 cực 20A
Qui cách đóng gói 10/160/320
30MBP2_3J_G19
Công tắc chuông 3A,
có biểu tượng chuông
Qui cách đóng gói 20/100/1000
32V400FM_K_WE
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 400W
không có chức năng ON/OFF
32V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
không có chức năng ON/ OFF
E32NRD_G19
Đèn báo đỏ
Qui cách đóng gói 32/160/1600
E32NGN_G19
Đèn báo xanh
Qui cách đóng gói 32/160/1600
Switch Công tắc sê ri S-Classic
Dimmer & accessories Phụ kiện
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
17.600
40.700
317.900
143.000
72.600
270.600
243.100
47.300
47.300
317.900
201.300
239.800
377.300
281.600
413.600
324.500
454.300
324.500
A3223HR
Mặt che phòng thấm nước
cho sê ri Concept (không đế)
E2
Mặ
ph
ch
E22
Mặt
phò
cho
ET
Mặ
ph
ch
Mặt che phòng thấm nước
18
19. SERIES E30 & EMSE30 & EMS
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
Plate Mặt cho sê ri E30
Socket outlet Ổ cắm sê ri E30
Switch Công tắc mặt kim loại
E31_WE
Mặt cho 1 thiết bị
Qui cách đóng gói 20/400
ESM31_1_2AR
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A,
mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
ESM32_1_2AR
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A,
mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
ESM33_1_2AR
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A,
mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
ESM34_1_2AR
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A,
mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
ESM31_2_3A
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A,
mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
ESM32_2_3A
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A,
mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A
có công tắc, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A
có công tắc, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A
có công tắc đèn báo, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A
có công tắc, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 10/100
Ổ cắm Schuko 16A
Qui cách đóng gói 10/100
Mặt che trơn
Qui cách đóng gói 20/400
E31X_WE
Mặt cho 3 thiết bị
Qui cách đóng gói 20/400
E33_WE
Mặt cho 2 thiết bị
Qui cách đóng gói 20/400
E32_WE
E15R_WE
E25R_WE
E25N_WE
E426_15_WE
E15_15R_WE
E426_16_WE
137.500
383.900
458.700
124.300
192.500
161.700
35.200
35.200
35.200
52.800
289.300
374.000
475.200
508.200
321.200
415.800
Socket outlet Ổ cắm mặt kim loại
ESM15
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A
có công tắc, mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
ESM25
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A
có công tắc, mặt kim loại
Qui cách đóng gói 5/50
372.900
683.100
19
20. Floor outlet Ổ âm sàn không kèm thiết bị
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi
có đế âm, màu nhũ bạc
M224DB
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
M224B
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có
đế âm, màu nhũ bạc
E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi
có đế âm, màu nhũ vàng
1.159.400
1.460.800
1.159.400
75.900
123.200
Ổ ÂM SÀN, THIẾT BỊ CẢM BIẾNỔ ÂM SÀN, THIẾT BỊ CẢM BIẾN
Sensors - Thiết bị cảm biến
SAE_UE_MS_CSAWE 1.311.200
Cảm biến hồng ngoại 1 kênh, 2000W, 360 độ
SAE_UE_MS_CSBWE 2.022.900
Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ
SAE_UE_MS_CDAWE 2.247.300
2.395.800
2.084.500
Cảm biến hồng ngoại, 2 kênh, 2000W, 360 độ
SAE_UE_MS_CDBWE
Cảm biến hồng ngoại, 2 kênh, 2000W, 360 độ, mini
CCT570003
Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini
1.311.200CCT570005
Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini
4.400.000CCT551011
Cảm biến hồng ngoại & siêu âm, 1 kênh, 2000W
330.000CCT556011
Điều khiển từ xa dùng cho lập trình cho CCT551011
E84751MS3A_WE 1.797.400
1.797.400
1.797.400
1.797.400
Cảm biến hồng ngoại gắn tường 3 dây
90 độ, Zencelo
E84751MS3B_WE
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây
110 độ, Zencelo
E3751MS3A_GS
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây
90 độ, Neo
E3751MS3C_GS
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây
200 độ, Neo
CT551011 SAE_UE_MS_CSBWE SAE_UE_MS_CDBWE
E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3751MS3A_GS
20
25. Plug Configurations
2 & 3 Pin
6 Pin 6 Pin
7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin
2 & 3 Pin
Socket Configurations
10A 250V
A
15A 250V
B
10A 250V
C
10A 110V
D
15A 32V
Polarised
E
20A 250V
F
10A 250V
G
20A 250V
H
32A 250V
I
10A 110V
J
10A 250V
A
15A 250V
B
10A 250V
C
10A 110V
D
15A 32V
Polarised
E
20A 250V
F
10A 250V
G
20A 250V
H
32A 250V
I
10A 110V
J
16A 500V
(unique)
M
32A 500V
N
40A 500V
O
50A 500V
P
10A 500V
Q
20A 500V
R
32A 500V
S
40A 500V
T
50A 500V
U
10A 500V
V
16A 500V
(unique)
M
32A 500V
N
40A 500V
O
50A 500V
P
10A 500V
Q
20A 500V
R
32A 500V
S
40A 500V
T
50A 500V
U
10A 500V
V
5 Pin
20A 500V
L
20A 500V
L
20A 500V
X
20A 500V
X
10A 500V
K
10A 500V
K
10A 500V
W
10A 500V
W
25
PLUG AND SOCKET CONFIGURATIONS
26. 26
Tủ điện Easy9
Giá hấp dẫn - chuẩn an toàn
Thiết kế tinh tế I Dễ dàng lắp đặt I Hài hòa nội thất
MỚI
27. 27
2
3
4
6
9
13
17
130x210x62
130x210x62
130x210x62
200x210x62
271x210x62
345x210x62
422x210x62
EMC2PL
EMC3PL
EMC4PL
EMC6PL
EMC9PL
EMC13PL
EMC17PL
173.800
173.800
173.800
268.400
465.300
618.200
845.900
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
TỦ ĐIỆNTỦ ĐIỆN
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Vật liệu làm bằng nhựa tổng hợp chống cháy, cách điện,
chịu được nhiệt độ bất thường lên đến 650c
C
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
Cửa trắng Cửa mờ Đơn giá
(VNĐ)
MIP22104
MIP22106
MIP22108
MIP22112
MIP22118
MIP22212
MIP22312
EZ9E0104
EZ9E0108
EZ9E0112
4
6
8
12
18
24
36
333.300
375.100
442.200
625.900
959.200
1.054.900
1.236.400
MIP22104T
MIP22106T
MIP22108T
MIP22112T
MIP22118T
MIP22212T
MIP22312T
4
8
12
136x222x92
208x222x92
280x222x92
155.100
287.100
393.800
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
Cửa trắng Cửa mờ Đơn giá
(VNĐ)
150x252x98
Minipragma Easy9 Box
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104
MIP12106
MIP12108
MIP12112
MIP12118
MIP12212
MIP12312
324.500
355.300
425.700
574.200
940.500
1.060.400
1.243.000
MIP12104T
MIP12106T
MIP12108T
MIP12112T
MIP12118T
MIP12212T
MIP12312T
Tủ điện nhựa âm tường - Minipragma
Tủ điện nhựa nổi - Minipragma
Tủ điện nhựa âm tường - Easy9 box
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Cấp độ bảo vệ IP40
Cấp độ chống va đập cơ khí IK07
Độ cách ly điện: Cấp 2
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11,
IEC 60439-3, IEC 60529,
EN 50102, IEC 60670-24
28. Chất lượng, an toàn, giá cạnh
tranh. Được kiểm tra chất lượng
bởi các tổ chức quốc tế. Đạt
chứng chỉ quản lý chất lượng ISO
9001 và môi trường ISO 14000.
Easy9
* Vui lòng xem Cách lựa chọn MCB Easy9 trang 52
Đẳng cấp, tính năng vượt trội.
Tuân theo các yêu cầu RoHS,
tiêu chuẩn REACH. Được thiết kế
với tính năng và
Acti9
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCB
Bảo vệ chống sét lan truyền với SPD
Bảo vệ dòng rò với RCCB
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO
Giải pháp an toàn tuyệt đối
cho ngôi nhà của bạn
29. 63A EZ9F34463 760.100
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
EASY9EASY9 MCB
29
Chất lượng, an toàn, giá cạnh
tranh. Được kiểm tra chất lượng
bởi các tổ chức quốc tế. Đạt
chứng chỉ quản lý chất lượng ISO
9001 và môi trường ISO 14000.
Easy9
Cầu dao tự động Easy9 bao gồm các
Cách lựa chọn MCB:
chức năng:
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34106
EZ9F34110
EZ9F34116
EZ9F34120
EZ9F34125
EZ9F34132
EZ9F34140
EZ9F34150
EZ9F34163
78.100
78.100
78.100
78.100
78.100
78.100
117.700
185.900
185.900
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34206
EZ9F34210
EZ9F34216
EZ9F34220
EZ9F34225
EZ9F34232
EZ9F34240
EZ9F34250
EZ9F34263
203.500
203.500
203.500
203.500
203.500
203.500
203.500
315.700
315.700
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve
EZ9F34306
EZ9F34310
EZ9F34316
EZ9F34320
EZ9F34325
EZ9F34332
EZ9F34340
EZ9F34350
EZ9F34363
361.900
361.900
361.900
361.900
361.900
361.900
361.900
540.100
540.100
Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve
40A EZ9F34440 509.300
50A EZ9F34450 760.100
Bảo vệ chống dòng quá tải
Bảo vệ chống dòng ngắn mạch
Dấu hiện nhận biết
đóng/ngắt mạch được
in trên cần gạt ( O-I )
Thiết bị Công suất
tiêu thụ
Dòng điện
MCB (A)
Đường cong
Máy lạnh
Tủ lạnh
Máy xay sinh tố
Máy hút bụi
4.7 HP
7.1 HP
9.5 HP
14 HP
165 liters
285 liters
200 W
50 W
16
20
20
25
2
2
1
0.5
“C”
“C”
Máy giặt
Máy photocopy
Máy nước nóng lạnh
300 W
1.3 KW
2
10
1.5 KW
500 W
10
“C”
“C”
3
30. Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
30mA 2P
25A
40A
63A
30mA 4P
25A
40A
63A
300mA 4P
40A
63A
Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]
EZ9R36225
EZ9R36240
EZ9R36263
EZ9R34425
EZ9R34440
EZ9R34463
EZ9R64440
EZ9R64463
738.100
775.500
812.900
1.034.000
1.107.700
1.477.300
1.071.400
1.218.800
10A
16A
20A
25A
32A
Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]
EZ9D34610
EZ9D34616
EZ9D34620
EZ9D34625
EZ9D34632
559.900
559.900
559.900
40A EZ9D34640 671.000
671.000
671.000
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
1P
1P
1P+N
3P+N
3P+N
Imax (8/20μs)
20kA
45kA
20kA
20kA
45kA
Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2
EZ9L33120
EZ9L33145
EZ9L33620
EZ9L33720
EZ9L33745
546.700
580.800
684.200
1.230.900
1.278.200
Giá trên đã bao gồm VAT
EASY9EASY9 RCCB, RCBO, SPD
Những trường hợp
hay bị điện giật
Trẻ em nghịch ổ điện
Tiếp xúc với dây điện bong tróc
Trong nhà tắm
Hãy bảo vệ an toàn
gia đình bạn
30
32. Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCB
Bảo vệ chống sét lan truyền với SPD
Bảo vệ dòng rò với RCCB
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO
Giải pháp an toàn tuyệt đối
cho ngôi nhà của bạn
Dòng điệnSố cực Mã hàng
A9R50225
A9R50240
A9R50425
A9R50440
A9R70463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.142.900
1.204.500
1.830.400
1.927.200
3.275.800
A9R75225
A9R75240
A9R75425
A9R75440
A9R75463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.258.400
1.372.800
1.793.000
1.887.600
2.293.500
A9R71225
A9R71240
A9R71263
A9R11291
A9R71440
A9R71463
25A
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
2P
4P
4P
1.325.500
1.395.900
2.382.600
3.922.600
2.241.800
3.810.400
A9R12240
A9R12263
A9R12291
A9R12440
A9R12463
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
4P
4P
1.398.100
1.905.200
3.137.200
1.883.200
3.048.100
A9D41606
A9D41610
A9D41616
A9D41620
A9D41625
A9D41632
A9D41640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.865.600
1.865.600
1.865.600
2.029.500
2.029.500
2.029.500
2.029.500
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA
iID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225
A9R74240
A9R74263
A9R74440
A9R74463
A9R14491
A9R15491
25A
40A
63A
40A
63A
100A
100A
2P
2P
2P
4P
4P
4P
4P
1.464.100
1.598.300
1.666.500
2.195.600
2.667.500
4.393.400
6.150.100
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606
A9D31610
A9D31616
A9D31620
A9D31625
A9D31632
A9D31640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.865.600
1.865.600
1.865.600
1.865.600
2.029.500
2.029.500
2.029.500
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA
Đơn giá (VNĐ)
Acti9 - RCCB
Cầu dao chống dòng rò
Acti9 - RCBO
Cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch
và chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
ACTI9ACTI9 RCCB & RCBO
32
33. Acti9 Contactor iCT
Mã hàngLoại Dòng điện
(A)
Width in mod.
of 9mm
A9C20731
A9C20132
A9C20162
A9C22715
A9C22712
A9C20732
A9C20736
A9C20842
A9C20862
A9C20882
669.900
878.900
2.109.800
778.800
741.400
1.019.700
841.500
1.223.200
1.834.800
4.969.800
Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs
Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,
ON-OFF switch
Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàngLoại Dòng điện
(A)
Width in mod.
of 9mm
Đơn giá
(VNĐ)
Loại Dòng điện
(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá
(VNĐ)
Loại Dòng điện
(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá
(VNĐ)
1NO
2NO
2NO
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
25
25
63
16
16
25
25
40
63
100
2
2
4
2
2
2
2
4
4
6
iTLc
iTLs
16
32
2P
1P
A9C20833
A9C20843
A9C20863
A9C20134
A9C20137
A9C20164
A9C20167
A9C20834
A9C20837
A9C20838
A9C20844
A9C20847
A9C20864
A9C20867
A9C20868
A9C20884
917.400
1.467.400
2.202.200
1.230.900
1.405.800
2.953.500
3.375.900
1.070.300
1.223.200
1.146.200
1.628.000
1.956.900
2.568.500
2.935.900
2.752.200
6.956.400
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P
A9C30811
A9C30812
A9C30831
387.200
639.100
774.400
A9C32816
A9C32836
969.100
774.400
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor
được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50
o
và 60o
C
Motor
Heating
Lighting
AC3
AC1
AC5a and b
AC7b
AC7a
AC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Spacer cat. no. A9A27062
Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC
Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,
iTLI, changeover switch
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Giá trên đã bao gồm VAT
A9A27062
Mã hàngWidth in mod.
of 9mm
Đơn giá
(VNĐ)
1
Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor
( lotsize: 5 cái )
332.200
863.500A9C30815
16
16
32
1P
2P
1P
1NO
2NO
1NO
3NO
3NO
3NO
4NO
4NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
40
63
25
25
63
63
25
25
25
40
40
63
63
63
100
4
6
6
4
4
6
6
4
4
4
6
6
6
6
6
12
1NO + 1NC 16 1P
A9C33811
A9C32811
1.065.900
774.400
1P
1P
16
16
33
ACTI9ACTI9 CONTACTOR iCT & RỜ-LE
34. Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Khoảng cách
tải < 30m
Không lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Có lắp LPS*
Khoảng cách
tải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2.
Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm
dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn
Trường
hợp 1
Trường
hợp 2
Khoảng cách tải < 30m
(phổ biến
nhất)
T2
T2
Khoảng cách tải > 30mTủ chính
T2
Tủ chính
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
T3
Tủ nhánh
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2T1/T2
LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
34
35. ACTI9 SPD
Thiết bị chống sét lan truyền
Số cực Iimp (kA)
(10/350μs)
Imax (kA)
(8/20μs)
Mã hàng
A9L16632
A9L16633
A9L16634
10.990.100
16.281.100
20.352.200
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,
1P, 1P+N, 3P+N, drawout
iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out
Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)
(8/20μs)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Số cực Imax (kA)
(8/20μs)
Đơn giá (VNĐ)
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50kA
50kA
50kA
A9L08100
A9L20100
A9L40100
A9L65101
A9L08500
A9L20500
A9L40500
A9L65501
A9L20600
A9L40600
A9L65601
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
1.641.200
1.758.900
1.876.600
2.311.100
2.461.800
2.931.500
3.107.500
4.065.600
5.863.000
6.741.900
8.151.000
Mã hàng
A9L15691
A9L15686
1.613.700
1.721.500
A9L15692
A9L15687
2.689.500
2.851.200
A9L15693
A9L15688
A9L15586
5.379.000
6.454.800
5.401.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF K, loại 2,
1P, 1P+N & 3P+N, Fixed
iPF K loại 2, 1P, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 1P+N, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 3P+N, 400V, Fixed
1P
1P
20kA
40kA
1P+N
1P+N
20kA
40kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF K - 1P+N
Giá trên đã bao gồm VAT
35
36. DCEPCURJD1BLM
DCEPCURJ01BLM
DCECAUTP4P3X
Time Switch IC cảm biến ánh sáng
CCT15850 IC2000
Switch board cellWall mounted cell
Bộ hẹn giờ kỹ thuật số 24H và 7 ngày
4.351.600
5.690.300
Bộ cảm biến độ sáng: cảm biến + relay
CCT15284
CCT15368
Module cảm biến 2-2000lux gắn tại tủ điện, đóng cắt 16A 250VAC
Module cảm biến 2-2000lux gắn tường, đóng cắt 16A 250VAC
3.429.800
5.095.200
5.949.900
6.114.900
CCT15850
CCT15722
Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC
Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC
CCT15851
Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC, 1 input điều khiển từ xa
CCT15723
Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC, 2 input điều khiển từ xa
Dây cáp mạng, modular Jack
***
***
72.600
100.100
132.000
167.200
90.200
118.800
134.200
2.462.900
4.020.500
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
Cáp mạng Cat5e, thùng 305m
Cáp mạng Cat6, thùng 305m
DCEPCURJ01BLM
Dây nhảy 1m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ02BLM
Dây nhảy 2m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ03BLM
Dây nhảy 3m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ05BLM
Dây nhảy 5m, Cat5e, màu xanh dương
DC6PCURJ01BLM
Dây nhảy 1m, Cat6, màu xanh dương
125.400DC6PCURJ02BLM
Dây nhảy 2m, Cat6, màu xanh dương
151.800DC6PCURJ03BLM
Dây nhảy 3m, Cat6, màu xanh dương
199.100DC6PCURJ05BLM
Dây nhảy 5m, Cat6, màu xanh dương
DCEKYSTUWT
Modular Jack RJ45, loại keystone Cat5e UTP, màu trắng
DC6KYSTUWT
Modular Jack RJ45, loại keystone Cat6 UTP, màu trắng
DCEPP24UKY1U
Patch panel, 24 cổng Cat5e, bao gồm modular jack RJ45
DC6PP24UKY1U
Patch panel, 24 cổng Cat6, bao gồm modular jack RJ45
36
THIẾT BỊ MẠNG, TIMER, CẢM BIẾN ĐỘ SÁNG
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
37. 37
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100B3015
EZC100B3020
EZC100B3025
EZC100B3030
EZC100B3040
EZC100B3050
EZC100B3060
-
-
-
1.490.500
1.490.500
1.490.500
1.490.500
1.490.500
1.490.500
1.585.100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100N3015
EZC100N3020
EZC100N3025
EZC100N3030
EZC100N3040
EZC100N3050
EZC100N3060
EZC100N3075
EZC100N3080
EZC100N3100
2.041.600
2.041.600
2.041.600
2.041.600
2.041.600
2.041.600
2.233.000
2.233.000
2.233.000
2.233.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100F3015
EZC100F3020
EZC100F3025
EZC100F3030
EZC100F3040
EZC100F3050
EZC100F3060
EZC100F3075
EZC100F3080
EZC100F3100
1.553.200
1.553.200
1.553.200
1.553.200
1.553.200
1.553.200
1.718.200
1.718.200
1.718.200
1.877.700
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100H3015
EZC100H3020
EZC100H3025
EZC100H3030
EZC100H3040
EZC100H3050
EZC100H3060
EZC100H3075
EZC100H3080
EZC100H3100
2.592.700
2.592.700
2.592.700
2.592.700
2.592.700
2.592.700
2.850.100
2.850.100
2.850.100
2.850.100
Molded Case Circuit Breaker (MCCB)
Easypact EZC100
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1
Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kA
Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt
Dòng điện định mức từ 15 đến 100A
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT
38. Molded Case Circuit Breaker (MCCB)
Easypact EZC250 & EZC400/630
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250F3100
EZC250F3125
EZC250F3150
EZC250F3160
EZC250F3175
EZC250F3200
EZC250F3225
EZC250F3250
3.458.400
3.699.300
4.517.700
4.517.700
4.770.700
5.186.500
5.186.500
5.186.500
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
-
-
EZC250H3100
EZC250H3125
EZC250H3150
EZC250H3160
EZC250H3175
EZC250H3200
EZC250H3225
EZC250H3250
3.699.300
4.389.000
5.382.300
5.382.300
6.497.700
6.497.700
6.497.700
6.497.700
EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V
320
350
400
400
500
600
EZC400N3320N
EZC400N3350N
EZC400N3400N
EZC630N3400N
EZC630N3500N
EZC630N3600N
7.680.200
7.910.100
7.910.100
9.352.200
9.352.200
9.352.200
EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V
320
350
400
400
500
600
EZC400H3320N
EZC400H3350N
EZC400H3400N
EZC630H3400N
EZC630H3500N
EZC630H3600N
8.472.200
8.472.200
8.472.200
10.474.200
10.474.200
10.474.200
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N3100
EZC250N3125
EZC250N3150
EZC250N3160
EZC250N3175
EZC250N3200
EZC250N3225
EZC250N3250
3.604.700
4.061.200
4.956.600
4.956.600
5.142.500
5.853.100
5.853.100
5.853.100
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N4063
EZC250N4080
EZC250N4100
EZC250N4125
EZC250N4150
EZC250N4160
EZC250N4175
EZC250N4200
EZC250N4225
EZC250N4250
4.672.800
4.672.800
4.672.800
5.863.000
7.034.500
7.034.500
7.621.900
7.762.700
7.762.700
7.762.700
320
350
400
400
500
600
EZC400N4320N
EZC400N4350N
EZC400N4400N
EZC630N4400N
EZC630N4500N
EZC630N4600N
8.874.800
9.053.000
9.883.500
13.091.100
13.091.100
13.091.100
EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V
320
350
400
400
500
600
EZC400H4320N
EZC400H4350N
EZC400H4400N
EZC630H4400N
EZC630H4500N
EZC630H4600N
9.496.300
9.686.600
10.576.500
14.008.500
14.008.500
14.008.500
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1
Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kA
Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt
Dòng điện định mức từ 100-600A Kích thước EZC250
60
65
85.5
2P, 3P
127.5
127.5
255
70
140
95.5
110
168
3P
Giá trên đã bao gồm VAT
Kích thước EZC400/630
38
39. Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VAC
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N4063
EZCV250N4080
EZCV250N4100
EZCV250N4125
EZCV250N4150
EZCV250N4160
EZCV250N4175
EZCV250N4200
EZCV250N4225
EZCV250N4250
10.841.600
10.841.600
10.841.600
12.534.500
14.270.300
14.270.300
16.550.600
18.074.100
18.074.100
18.074.100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VAC
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N3063
EZCV250N3080
EZCV250N3100
EZCV250N3125
EZCV250N3150
EZCV250N3160
EZCV250N3175
EZCV250N3200
EZCV250N3225
EZCV250N3250
8.473.300
8.473.300
8.473.300
8.871.500
10.370.800
10.370.800
11.235.400
12.235.300
12.235.300
12.235.300
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VAC
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H4063
EZCV250H4080
EZCV250H4100
EZCV250H4125
EZCV250H4150
EZCV250H4160
EZCV250H4175
EZCV250H4200
EZCV250H4225
EZCV250H4250
11.785.400
11.785.400
11.785.400
13.712.600
15.426.400
15.426.400
20.062.900
20.062.900
20.062.900
20.062.900
Earth Leakage Circuit Breaker
(ELCB)
Easypact EZCV250
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
Dòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1A
Dòng điện định mức từ 63-250A
Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VAC
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H3063
EZCV250H3080
EZCV250H3100
EZCV250H3125
EZCV250H3150
EZCV250H3160
EZCV250H3175
EZCV250H3200
EZCV250H3225
EZCV250H3250
9.427.000
9.427.000
9.427.000
10.971.400
13.028.400
13.028.400
16.102.900
16.102.900
16.102.900
16.102.900
ò
39
EASYPACT
40. Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510300
LV510301
LV510302
LV510303
LV510304
LV510305
LV510306
LV510307
LV516302
LV516303
LV525302
LV525303
2.610.300
2.610.300
2.610.300
2.610.300
2.610.300
2.610.300
2.637.800
2.637.800
3.335.200
4.240.500
4.953.300
5.555.000
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510310
LV510311
LV510312
LV510313
LV510314
LV510315
LV510316
LV510317
LV516312
LV516313
LV525312
LV525313
3.487.000
3.487.000
3.487.000
3.487.000
3.487.000
3.487.000
3.688.300
3.688.300
5.017.100
5.710.100
6.853.000
7.768.200
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510330
LV510331
LV510332
LV510333
LV510334
LV510335
LV510336
LV510337
LV516332
LV516333
LV525332
LV525333
LV540305
LV540306
LV563305
LV563306
2.709.300
2.709.300
2.709.300
2.709.300
2.709.300
2.709.300
2.810.500
2.810.500
3.612.400
4.565.000
5.594.600
6.249.100
9.533.700
10.035.300
13.046.000
15.052.400
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510340
LV510341
LV510342
LV510343
LV510344
LV510345
LV510346
LV510347
LV516342
LV516343
LV525342
LV525343
LV540308
LV540309
LV563308
LV563309
3.763.100
3.763.100
3.763.100
3.763.100
3.763.100
3.763.100
4.015.000
4.015.000
5.276.700
6.207.300
7.789.100
8.826.400
11.038.500
12.293.600
16.307.500
17.311.800
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540315
LV540316
LV563315
LV563316
10.536.900
11.289.300
15.052.400
16.181.000
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540318
LV540319
LV563318
LV563319
17.561.500
14.049.200
17.561.500
19.067.400
DB400058
Y
X
B
B2
DB400056
Z
X
A
A
C1
A2
A3
A1
A3
A4
A2
A4
C2
C3
DB400057
B1
B
X
Y
A
60.5
127.5
Type
CVS100/160/250
CVS400/630
A1
161
255
A2
94
142.5
A3
145
200
A4
178.5
237
B
52.5
70
B1
105
140
B2
140
185
C1
81
95.5
C2
86
110
C3
126
168
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Trip unit có thể chỉnh định được
từ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD)
Dòng định mức từ 16A đến 600A
Ics = 100% Icu
Dùng chung một số phụ kiện
với Compact NSX
Molded Case Circuit Breaker (MCCB)
Easypact CVS100-630A
Giá trên đã bao gồm VAT
40
41. Kw
400/415V
Mã hàng
CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2ME
Đơn giá
(VNĐ)
-
0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
1.5
2.2
3
4
5.5
7.5
9
11
15
1.5
2.4
5
8
8
13
22.5
22.5
33.5
51
51
78
138
138
170
223
327
327
416
Dãi cài đặt
dòng điện
bảo vệ nhiệt (A)
Dòng điện
bảo vệ từ
(A)
0.1…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
2.5…4
4…6.3
6…10
6…10
9…14
13…18
17…23
20…25
24…32
GV2ME01
GV2ME02
GV2ME03
GV2ME04
GV2ME04
GV2ME05
GV2ME06
GV2ME06
GV2ME07
GV2ME08
GV2ME08
GV2ME10
GV2ME14
GV2ME14
GV2ME16
GV2ME20
GV2ME21
GV2ME22
GV2ME32
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.131.900
1.179.200
1.179.200
1.179.200
1.179.200
1.179.200
1.179.200
1.290.300
1.290.300
1.362.900
1.362.900
1.362.900
1.362.900
1.362.900
Kw
400/415V
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Dòng điện
bảo vệ từ
(A)
Dòng điện
bảo vệ từ
(A)
CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2P
-
0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
2.2
3
5.5
7.5
9
11
15
1.5
2.4
5
8
8
13
22.5
22.5
33.5
51
78
138
170
223
327
327
416
0.1…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
4…6.3
6…10
9…14
13…18
17…23
20…25
24…32
GV2P01
GV2P02
GV2P03
GV2P04
GV2P04
GV2P05
GV2P06
GV2P06
GV2P07
GV2P08
GV2P10
GV2P14
GV2P16
GV2P20
GV2P21
GV2P22
GV2P32
1.362.900
1.362.900
1.362.900
1.362.900
1.362.900
1.414.600
1.472.900
1.472.900
1.472.900
1.472.900
1.472.900
1.612.600
1.703.900
1.703.900
1.703.900
1.703.900
1.703.900
CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2LE
0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
1.5
2.2
3
4
5.5
7.5
9
11
15
0.4
0.4
0.63
0.63
1
1
1.6
2.5
4
4
6.3
10
10
14
18
25
25
32
5
5
8
8
13
13
22.5
33.5
51
51
78
138
138
170
223
327
327
416
GV2LE03
GV2LE03
GV2LE04
GV2LE04
GV2LE05
GV2LE05
GV2LE06
GV2LE07
GV2LE08
GV2LE08
GV2LE10
GV2LE14
GV2LE14
GV2LE16
GV2LE20
GV2LE22
GV2LE22
GV2LE32
1.036.200
1.036.200
1.036.200
1.036.200
1.075.800
1.075.800
1.120.900
1.120.900
1.120.900
1.120.900
1.120.900
1.225.400
1.225.400
1.295.800
1.295.800
1.295.800
1.295.800
1.295.800
CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2L
0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
1.5
2.2
3
4
5.5
7.5
9
11
15
0.4
0.4
0.63
0.63
1
1
1.6
2.5
4
4
6.3
10
10
14
18
25
25
32
5
5
8
8
13
13
22.5
33.5
51
51
78
138
138
170
223
327
327
416
GV2L03
GV2L03
GV2L04
GV2L04
GV2L05
GV2L05
GV2L06
GV2L07
GV2L08
GV2L08
GV2L10
GV2L14
GV2L14
GV2L16
GV2L20
GV2L22
GV2L22
GV2L32
1.294.700
1.294.700
1.294.700
1.294.700
1.345.300
1.345.300
1.399.200
1.399.200
1.399.200
1.399.200
1.399.200
1.533.400
1.533.400
1.618.100
1.618.100
1.618.100
1.618.100
1.618.100
CB bảo vệ động cơ loại từ GV2LE và GV2L
Bảo vệ ngắn mạch
Phải dùng phối hợp với rờle nhiệt bảo vệ động cơ
Chỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
Giá trên đã bao gồm VAT
CB bảo vệ động cơ loại từ và nhiệt - GV2ME và GV2P
Tích hợp rờle nhiệt bảo vệ quá tải, ngắn mạch và bảo vệ mất pha
Chỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
41
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS
42. Kw
380V 400V
Mã hàng Mã hàng
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC
Đơn giá
(VNĐ)
4
5
7.5
11
15
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
N/O
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
N/C
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng định
mức AC-3
Tiếp
điểm phụ
9
12
18
25
32
38
40
50
65
80
95
115
150
LC1D09●●
LC1D12●●
LC1D18●●
LC1D25●●
LC1D32●●
LC1D38●●
LC1D40A●●
LC1D50A●●
LC1D65A●●
LC1D80●●
LC1D95●●
LC1D115●●
LC1D150●●
451.000
540.100
720.500
1.007.600
1.257.300
1.478.400
2.249.500
2.640.000
3.324.200
4.160.200
5.175.500
7.025.700
8.872.600
Kw
380V 400V
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
Đơn giá
(VNĐ)
4
5
7.5
11
15
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng định
mức AC-3
Tiếp
điểm phụ
9
12
18
25
32
38
40
50
65
80
95
115
150
LC1D09●●
LC1D12●●
LC1D18●●
LC1D25●●
LC1D32●●
LC1D38●●
LC1D40A●●
LC1D50A●●
LC1D65A●●
LC1D80●●
LC1D95●●
LC1D115●●
LC1D150●●
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC-LC
tiết kiệm năng lượng
4
5
7.5
11
15
18.5
N/O
1
1
1
1
1
1
N/C
1
1
1
1
1
1
9
12
18
25
32
38
LC1D09●●
LC1D12●●
LC1D18●●
LC1D25●●
LC1D32●●
LC1D38●●
Standard control ciruit voltages
~ supply
Volts
Contactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)
50/60 Hz
Contactors LC1-D80...D115
50 Hz
60 Hz
supply
Volts
Contactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.25Uc
Contactors LC1-D80...D95
U 0.85...1.1Uc
U 0.75...1.2 Uc
Contactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.2 Uc
Low consumption
Contactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
Volts
U 0.7...1.25 Uc
24
B7
B5
B6
12
JD
JD
JW
-
5
AL
42
D7
D5
-
24
BD
BD
BW
BD
12
JL
48
E7
E5
E6
36
-
CD
CW
-
20
ZL
110
F7
F5
F6
48
ED
ED
EW
ED
24
BL
115
-
FE5
-
60
ND
ND
-
ND
48
EL
220
M7
M5
M6
72
-
SD
SW
SD
110
FL
230
P7
P5
-
110
FD
FD
FW
FD
120
ML
240
U7
U5
U6
125
GD
GD
-
GD
250
UL
380
Q7
Q5
Q6
220
MD
MD
MW
MD
400
-
V5
-
250
-
UD
-
UD
415
N7
N5
-
440
RD
RD
-
RD
440
R7
R5
R6
500
-
S5
-
Dùng điều khiển động cơ lên đến 75kW, loại AC1, AC3
Điện áp điều khiển cho cuộn dây: AC, DC, LC
Tích hợp 2 tiếp điểm phụ , 1NO, 1NC
Độ bền cơ khí và độ bền điện cao
Giá trên đã bao gồm VAT
42
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS D 9-150A
763.400
917.400
1.222.100
1.222.100
2.135.100
2.514.600
3.823.600
4.488.000
5.651.800
7.071.900
8.797.800
11.940.500
15.083.200
817.300
982.300
1.306.800
1.830.400
2.286.900
2.690.600
43. 43
Dãi cài đặt
của Rờ le
Mã hàng
Class 10A (1) với đầu kết nối bắt vít
Đơn giá
(VNĐ)
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
4…6
5.5…8
7…10
9…13
12…18
16…24
23…32
30…38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D12…D38
D18…D38
D25…D38
D25…D38
D32 and D38
Sử dụng với
contactor LC1D
LRD01
LRD02
LRD03
LRD04
LRD05
LRD06
LRD07
LRD08
LRD10
LRD12
LRD14
LRD16
LRD21
LRD22
LRD32
LRD35
Dãi cài đặt
của Rờ le
Mã hàng
Class 10 A(1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
Đơn giá
(VNĐ)
9…13
12…18
17…25
23…32
30…40
37…50
48…65
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A and D65A
Sử dụng với
contactor LC1D
LRD313
LRD318
LRD325
LRD332
LRD340
LRD350
LRD365
Class 10 A(1) với đầu kết nối bắt vít
55…70
63…80
80…104
80…104
95…120
110…140
D80 and D95
D80 and D95
D80 and D95
D115…D150
D115…D150
D150
LRD3361
LRD3363
LRD3365
LRD4365
LRD4367
LRD4369
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng
7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
Giá trên đã bao gồm VAT
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Tesys D
Dùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ mất pha
Reset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
475.200
522.500
545.600
709.500
717.200
1.648.900
1.702.800
1.756.700
1.929.400
1.831.500
2.160.400
2.250.600
2.310.000
2.707.100
2.919.400
4.145.900
4.559.500
4.684.900
44. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
44
KW
380V 400V
Mã hàngTiếp điểm
phụ
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá
(VNĐ)
2.2
2.2
4
4
5.5
5.5
7.5
7.5
11
11
15
15
18.5
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
6
6
9
9
12
12
18
18
25
25
32
32
38
38
40
50
65
80
95
120
160
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng định
mức AC-3
LC1E0610●●
LC1E0601●●
LC1E0910●●
LC1E0901●●
LC1E1210●●
LC1E1201●●
LC1E1810●●
LC1E1801●●
LC1E2510●●
LC1E2501●●
LC1E3210●●
LC1E3201●●
LC1E3810●●
LC1E3801●●
LC1E40●●
LC1E50●●
LC1E65●●
LC1E80●●
LC1E95●●
LC1E120●●
LC1E160●●
90
132
160
200
250
335
200
250
300
400
500
630
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LC1E200●●
LC1E250●●
LC1E300●●
LC1E400●●
LC1E500●●
LC1E630●●
Dãi cài đặt
của Rờ le
Mã hàng
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá
(VNĐ)
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
4…6
5.5…8
7…10
9…13
12…18
16…24
23…32
30…38
17…25
23…32
30…40
37…50
48…65
55…70
63…80
80…104
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E09…E38
E09…E38
E12…E38
E18…E38
E25…E38
E25…E38
E38
E40…E95
E40…E95
E40…E95
E50…E95
E65…E95
E80…E95
E80…E95
E95
Sử dụng với
contactor LC1E
LRE01
LRE02
LRE03
LRE04
LRE05
LRE06
LRE07
LRE08
LRE10
LRE12
LRE14
LRE16
LRE21
LRE22
LRE32
LRE35
LRE322
LRE353
LRE355
LRE357
LRE359
LRE361
LRE363
LRE365
51…81
62…99
84…135
124…198
146…234
174…279
208…333
259…414
321…513
394…630
E120…E160
E120…E160
E120…E160
E200
E250...E400
E250...E400
E250...E400
E300...E400
E500
E630
LRE480
LRE481
LRE482
LRE483
LRE484
LRE485
LRE486
LRE487
LRE488
LRE489
1.723.700
1.689.600
2.590.500
2.664.200
2.664.200
3.841.200
3.841.200
4.039.200
5.425.200
6.297.500
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●
N/O N/C
LC1E06-300
LC1E06-95
LC1E06-630
Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS
Dòng điện định mức từ 6 đến 630A, AC3
Điện áp điều khiển: AC
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Easypact TVS
Dùng cho bảo vệ động cơ
Coil voltage code
24
Giá trên đã bao gồm VAT
50 Hz
50 Hz
50/60Hz
50/60Hz
B5
B6
B7
-
48
E5
-
E7
E7
110
F5
F6
F7
F7
220
M5
M6
M7
M7
230
-
-
P7
-
240
U5
-
-
U7
380
Q5
Q6
Q7
Q7
415
N5
-
-
N7
440
R5
R6
-
R7
KHỞI ĐỘNG TỪ EASYPACT TVS
240.900
240.900
277.200
277.200
314.600
314.600
465.300
465.300
566.500
566.500
832.700
832.700
976.800
976.800
1.007.600
1.038.400
1.171.500
1.447.600
1.821.600
2.231.900
4.945.600
5.319.600
7.659.300
9.023.300
14.861.000
27.223.900
39.039.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
297.000
575.300
575.300
575.300
575.300
575.300
575.300
1.723.700
1.723.700
45. Khóa liên động
cơ khí
Mã hàng
Liên động cơ khí
Đơn giá
(VNĐ)
LC1E06…E12
LC1E18 / E25
LC1E32 / E38
LC1E40…E65
LC1E80 / E95
LC1E120 / E160
LC1E200 / E250
LC1E300
LC1E400
LC1E500
LC1E630
LAEM1
LAEM1
LAEM1
LAEM1
LAEM4
LAEM5
LAEM6
LAEM7
LAEM7
LAEM7
LAEM8
Mã hàng
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Rờ le thời gian
Đơn giá
(VNĐ)
1 NO / 1 NC
2 NO
2 NC
2NO / 2 NC
Tiếp điểm phụ
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Tiếp điểm phụ Role thời gian
loại
Khoảng
cài đặt
LAEN11
LAEN20
LAEN02
LAEN22
LAETSD1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 894.300
LAEM1 LAEN22 LAETSD
Giá trên đã bao gồm VAT
45
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS
69.300
69.300
69.300
69.300
157.300
629.200
631.400
888.800
888.800
888.800
1.047.200
70.400
70.400
70.400
140.800
46. • Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB7NA..
XB7NW..
XB7ND...
XB7NG..
XB7NS8 XALE 1
XALE 2 XALE 3
XALEK 1
XB7NS9
XB7EV...
ZBY2101
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Đèn LED điện áp 24Vdc
Phụ Kiện
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NA21
XB7NA31
XB7NA42
XB7NA81
68.200
68.200
68.200
68.200
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NW33B1
XB7NW34B1
XB7NW34B2
XB7NW38B1
177.100
177.100
177.100
177.100
N/O
N/O + N/C
XB7ND21
XB7ND25
122.100
129.800
N/C
N/O + N/C
XB7NS8442
XB7NS8445
137.500
148.500
XB7EV03BP
XB7EV04BP
XB7EV05BP
XB7EV06BP
95.700
95.700
95.700
95.700
ZBY2101 11.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
Công tắc xoay 3 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
Đèn LED điện áp 230Vac
N/O + N/C
N/O + N/C
N/O + N/C
N/O + N/C
XB7NA25
XB7NA35
XB7NA45
XB7NA85
101.200
101.200
101.200
101.200
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NW33M1
XB7NW34M1
XB7NW34M2
XB7NW38M1
229.900
229.900
229.900
229.900
2 N/O XB7ND33 129.800
2 N/C
N/O + N/C
Mặt xám 1 lỗ
Mặt xám 2 lỗ
Mặt xám 3 lỗ
XB7NS9444
XB7NS9445
216.700
234.300
XB7EV03MP
XB7EV04MP
XB7EV05MP
XB7EV06MP
95.700
95.700
95.700
95.700
Hộp
XALE1
XALE2
XALE3
198.000
207.900
218.900
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí
N/O XB7NG21 180.400
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí
2 N/O XB7NG33 226.600
Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
46
47. NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XA2
Màu Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Đèn báo Ø22
XA2EVB1LC
XA2EVB3LC
XA2EVB4LC
XA2EVB5LC
XA2EVB6LC
10
10
10
10
10
59.400
59.400
59.400
59.400
59.400
Điện áp 24V AC/DC
XA2EVM1LC
XA2EVM3LC
XA2EVM4LC
XA2EVM5LC
XA2EVM6LC
10
10
10
10
10
59.400
59.400
59.400
59.400
59.400
Điện áp 220V AC
Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
XA2EVF1LC
XA2EVF3LC
XA2EVF4LC
XA2EVF5LC
XA2EVF6LC
10
10
10
10
10
62.700
62.700
62.700
62.700
62.700
110V AC
XA2EVMD1LC
XA2EVMD3LC
XA2EVMD4LC
XA2EVMD5LC
XA2EVMD6LC
10
10
10
10
10
62.700
62.700
62.700
62.700
62.700
220V DC
Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
XA2EVFD1LC
XA2EVFD3LC
XA2EVFD4LC
XA2EVFD5LC
XA2EVFD6LC
10
10
10
10
10
62.700
62.700
62.700
62.700
62.700
110V DC
XA2EVQ1LC
XA2EVQ3LC
XA2EVQ4LC
XA2EVQ5LC
XA2EVQ6LC
10
10
10
10
10
64.900
64.900
64.900
64.900
64.900
380V - 400V AC
XA2EVxx3LC
XA2EVxx5LC
Số vị trí Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Công tắc xoay Ø22
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự nhả
2 vị trí - tự nhả
XA2ED21
XA2ED25
XA2ED33
XA2ED53
XA2ED41
10
10
10
10
10
Tiếp
điểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
N/O
80.300
106.700
106.700
106.700
80.300
Tay nắm ngắn
Số vị trí Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự nhả
XA2EJ21
XA2EJ25
XA2EJ33
XA2EJ53
10
10
10
10
Tiếp
điểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
80.300
106.700
106.700
106.700
Tay nắm dài
XA2ED21
XA2EJ21
Số vị trí Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Công tắc xoay có khóa Ø22
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí tự nhả
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
XA2EG21
XA2EG43
XA2EG63
XA2EG73
XA2EG33
XA2EG03
10
10
10
10
10
10
Tiếp điểm
N/O
2N/O
2N/O
2N/O
2N/O
2N/O
190.300
224.400
224.400
224.400
224.400
224.400
Tay nắm ngắn
XA2EG03
Màu Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Nút nhấn có đèn báo Ø22
XA2EW31B1
XA2EW33B1
XA2EW34B1
XA2EW35B1
XA2EW36B1
10
10
10
10
10
Tiếp
điểm Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Tiếp
điểm Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Tiếp
điểm
N/O
N/O
N/O
N/O
N/O
141.900
141.900
141.900
141.900
141.900
Điện áp 24V AC/DC
XA2EW31M1
XA2EW33M1
XA2EW34M1
XA2EW35M1
XA2EW36M1
10
10
10
10
10
N/O
N/O
N/O
N/O
N/O
141.900
141.900
141.900
141.900
141.900
220V AC
XA2EW31Q1
XA2EW33Q1
XA2EW34Q1
XA2EW35Q1
XA2EW36Q1
10
10
10
10
10
N/O
N/O
N/O
N/O
N/O
141.900
141.900
141.900
141.900
141.900
380V AC
XA2EW35B1
Màu Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø22
XA2EA11
XA2EA21
XA2EA31
XA2EA51
XA2EA61
XA2EA42
10
10
10
10
10
10
Tiếp điểm
N/O
N/O
N/O
N/O
N/O
N/C
56.100
56.100
56.100
56.100
56.100
56.100
Không có ký hiệu
Màu Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
XA2EA3311
XA2EA3351
XA2EA3341
XA2EA4322
XA2EA4342
10
10
10
10
10
Tiếp điểm
N/O
N/O
N/O
N/C
N/C
56.100
56.100
56.100
56.100
56.100
Có ký hiệu
XA2EA31 XA2EA4342
Màu Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Nút nhấn nhả đầu nấm Ø22
Đường kính (mm)
Ø40
Ø40
Ø40
Ø40
Ø60
XA2EC21
XA2EC31
XA2EC42
XA2EC51
XA2EC21
10
10
10
10
10
Tiếp điểm
N/O
N/O
N/C
N/O
N/O
61.600
61.600
61.600
61.600
61.600
XA2EC51
Màu Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Nút nhấn giữ Ø22
XA2EH011
XA2EH021
XA2EH031
XA2EH042
XA2EH051
XA2EH061
10
10
10
10
10
10
Tiếp điểm
N/O
N/O
N/O
N/C
N/O
N/O
83.600
83.600
83.600
83.600
83.600
83.600
XA2EH021
Cách tác động Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Nhấn-kéo nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Đường kính
(mm)
Ø40 - red
Ø30 - red
Ø40 - red
Ø60 - red
Ø30 - black
XA2ET42
XA2ES442
XA2ES542
XA2ES642
XA2ES422
10
10
10
10
10
Tiếp điểm
N/C
N/C
N/C
N/C
N/C
194.700
99.000
91.300
99.000
99.000
Nút dừng khẩn cấp Ø22
XA2ET42
Mã hàng
Số lượng
tối thiểu
Đơn giá
(VNĐ)
Phụ kiện
Tiếp điểm phụ
Dùng cho nút nhấn
và công tắc họ XA2
ZA2EE101
ZA2EE102
10
10
Tiếp điểm
N/O
N/C
25.300
25.300
ZA2EE101
47
48. Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A
Đế cắm rơ le REXO -
12Vdc
24Vdc
48Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
RXM4LB1JD
RXM4LB1BD
RXM4LB1ED
RXM4LB1B7
RXM4LB1F7
RXM4LB1P7
123.200
123.200
123.200
128.700
128.700
128.700
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A
12Vdc
24Vdc
48Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
RXM2LB1JD
RXM2LB1BD
RXM2LB1ED
RXM2LB1B7
RXM2LB1F7
RXM2LB1P7
113.300
113.300
113.300
113.300
113.300
113.300
12Vdc
24Vdc
36Vdc
48Vdc
110Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
RXM4LB2JD
RXM4LB2BD
RXM4LB2CD
RXM4LB2ED
RXM4LB2FD
RXM4LB2B7
RXM4LB2F7
RXM4LB2P7
133.100
133.100
133.100
133.100
138.600
138.600
138.600
138.600
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A
12Vdc
24Vdc
36Vdc
48Vdc
110Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
RXM2LB2JD
RXM2LB2BD
RXM2LB2CD
RXM2LB2ED
RXM2LB2FD
RXM2LB2B7
RXM2LB2F7
RXM2LB2P7
122.100
122.100
122.100
122.100
122.100
122.100
122.100
122.100
2 C/O
4 C/O
RXZE1M2C
RXZE1M4C
58.300
78.100
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp số lượng 10 cái
Giá trên đã bao gồm VAT
RƠ LE TRUNG GIAN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ
Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần
Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,
IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27
48
49. BỘ ĐIỀU KHIỂN & ĐỒNG HỒ
Mã hàng Điện áp
(V)
Công suất
(kvar)
Đơn giá (VNĐ)
440V
440V
440V
440V
440V
440V
440V
480V
10
15
20
25
30
40
50
33.9
BLRCS100A120B44
BLRCS150A180B44
BLRCS200A240B44
BLRCS250A300B44
BLRCS303A364B44
BLRCH400A480B44
BLRCH500A000B44
BLRCH339A407B48
1.828.200
2.527.800
3.063.500
3.575.000
4.166.800
7.306.200
8.845.100
6.749.600
Tụ bù
Mã hàng Số bước Truyền thông Đơn giá (VNĐ)
6
12
6
12
-
-
Modbus
Modbus
51207
51213
VPL06N
VPL12N
10.610.600
13.289.100
17.431.700
22.719.400
Bộ điều khiển tụ bù
Mã hàng Loại Công suất
(kvar)
Đơn giá (VNĐ)
400V 5.7%
400V 7%
400V 14%
50
50
50
LVR05500A40T
LVR07500A40T
LVR14500A40T
25.560.700
21.459.900
34.181.400
Cuộn kháng
• Phân tích sóng hài đến bậc thứ 31
• Truyền thông modbus
• Đồng hồ thời gian có pin dự phòng
• Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu
• Module mở rộng DI/DO, AI/AO
Mã hàng
Đồng hồ kỹ thuật số PM2000
Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM2110
METSEPM2120
METSEPM2130
METSEPM2210
METSEPM2220
METSEPM2230
Thông số đo Độ
chính xác
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
1%
1%
0.5%
1%
1%
0.5%
Phân tích
sóng hài
Phân tích
sóng hài
-
15
31
-
15
31
Truyền thông
-
Modbus
Modbus
-
Modbus
Modbus
6.130.300
7.499.800
8.625.100
7.606.500
9.402.800
10.814.100
Mã hàng
Đồng hồ nhiều biểu giá PM5000
Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM5310
METSEPM5320
METSEPM5330
METSEPM5340
METSEPM5560
METSEPM5350
Số
biểu giá
Độ
chính xác
4
4
4
4
8
-
0.5%
0.5%
0.5%
0.5%
0.2%
0.5%
31
31
31
31
63
-
Truyền thông
Modbus RS485
Modbus TCP/IP
Modbus RS485
Modbus TCP/IP
RS485 & TCP/IP
RS485
13.347.400
17.561.500
15.805.900
19.317.100
30.498.600
12.811.700
Mã hàng
Đồng hồ tích hợp sẵn biến dòng iEM3000
Đơn giá
(VNĐ)
A9MEM3100
A9MEM3150
A9MEM3165
A9MEM3300
A9MEM3350
A9MEM3365
Tích hợp
biến dòng
Thông số đo
63A
63A
63A
63A
125A
125A
kWh
kWh, U, I, P, F
kWh, U, I, P, F
kWh
kWh, U, I, P, F
kWh, U, I, P, F
Kích thước
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
Truyền thông
-
Modbus
Bacnet
-
Modbus
Bacnet
7.668.100
8.382.000
10.591.900
10.113.400
10.725.000
12.609.300
Mã hàng
Đồng hồ giám sát chất lượng điện năng PM8000
Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM8240
METSEPM8244
Thông báo
sự cố
Độ
chính xác
Email
Email
0.2%
0.2%
Phân tích
sóng hài
63
63
Bộ nhớ
512MB
512MB
75.732.800
83.306.300
ƯU ĐIỂM BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ
• Đo sóng hài bậc 3 đến bậc 19
• Đo giá trị kvar thực tế của từng
bước tụ bù
• Truyền thông Modbus RS485
• Cảnh báo các bất thường xảy
ra ở tủ bù
ƯU ĐIỂM ĐỒNG HỒ KỸ THUẬT SỐ PM2000
49
50. Motion
HMI
Drives
PLCs
Control & Signalling
Đây là các sản phẩm:
Phù hợp với mục đích sử dụng:
Hướng đến những tính năng vận hành cốt lõi và những yêu cầu cần thiết của thị trường.
Lược bỏ một số chức năng không cần thiết.
Dễ dàng:
Mang đến sự tiện lợi từ lúc đặt hàng đến sự thân thiện khi vận hành.
Sản phẩm thiết kế dựa trên trải nghiệm của khách hàng.
Mạnh mẽ, bền bỉ:
Cho phép hoạt động trong các mội trường khắc nghiệt.
Cam kết mang đến chất lượng tốt nhất.
Các sản phẩm dòng Easy line dành cho thị trường Việt Nam:
PLCs
Push button
Drives
: M200, M100
: XA2
: ATV610, ATV310
Motion
HMI
: LXM26
: HMIGXU
Dòng sản phẩm Easy line
Sản phẩm Tự động hóa và Điều khiển
Khi VÙA DU giúp kinh doanh cua Ban THANG HOA!
50
51. SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN
MCB 2P 63A
RCCB 2P 63A
30mA
iC60N 2P 40A
Chống sét lan truyền
2P 40kA
MCB 2P
16A
RCCB 2P
25A 30mA
RCCB 2P
25A 30mA
RCCB 2P
25A 30mA
- Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện phụ thuộc vào công suất của thiết bị.
- Có thể sử dụng 1 RCBO thay cho 1 MCB + 1 RCCB. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ Schneider Electric.
MCB 2P
20A
MCB 2P
10A
MCB 2P
16A
MCB 2P
6A
MCB 1P
10A
MCB 1P
10A
x 6
Ổ cắm
x 1
Máy
nước nóng
4.5kW
2 HP
x 1
Máy
điều hòa
3 HP
x 1
Máy
bơm nước
7kg/
390W
x1
Máy giặt
x12
Đèn đơn
1.2m
1100W
x1
Lò vi sóng
PHƯƠNG THỨC NHẬN BIẾT
HÀNG SCHNEIDER ELECTRIC CHÍNH HÃNG
make the most of
your energy
derElectric
hneiderElectric
SchneiderElectric
Schneid
Sch
Tem chứng nhận hàng chính hãng
Schneider Electric (Dán trên mặt bên sản phẩm)
Tem chứng nhận hàng chính hãng
Schneider Electric
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện
dòng chữ “Make the most of your energy”
như hình.
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ,
sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Lớp tem bạc chìm,
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy
lớp tem bạc phía dưới như hình bên cạnh.
51
52. Hotline: 1800 58 58 58 (Miễn cước cuộc gọi)
facebook.com/SchneiderElectricVN
Thông tin Nhà phân phối Schneider Electric:Thông tin Nhà phân phối Schneider Electric:
Hồ Chí Minh
Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB
218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu
ĐT: (0511) 387 2491
Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town
364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình
ĐT: (08) 3810 3103
Website: schneider-electric.com.vnWebsite: schneider-electric.com.vnWebsite: schneider-electric.com.vn
Hà Nội Đà Nẵng
Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex
34 Láng Hạ, Quận Đống Đa
ĐT: (04) 3831 4037
1
MCB: Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Nút nhấn có đèn LED định vị
Chống cháy và phòng thấm nước
Phù hợp với mặt sàn diện tích rộng
Không phải kéo dây trên mặt sàn
Nắp đậy khi không sử dụng.
Chống bụi, chống ẩm
Có độ tin cậy và an toàn cao
Làm từ nhựa cách điện
An toàn khi lắp đặt ngoài trời
Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe
Chất liệu chống trầy xước, ố vàng
1
Thiết bị phòng ngừa các sự cố về điện
hố
111111
Bộ chuông cửa cao cấp
SPD: Bảo vệ chống sét lan truyền
RCCB, RCBO: Bảo vệ chống giật,
bảo vệ chống chạm trực tiếp
2
1
NNút nh
BộB111111
Mặt che chống thấm nước
3
1 ThT111111
Ổ cắm âm sàn
4
Cách đơn giản để BẢO VỆ ĐIỆN NHÀ BẠN