SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  5
Télécharger pour lire hors ligne
THI H C KỲ II, NĂM H C 2010-2011

                                                                 B c/H :                       ih c
                                                                 Môn thi:                    Toán A3
     KHOA KHOA H C CƠ B N                                        Mã môn h c:                 20134003
                                                                 S TC:                       4
                                                                 Th i gian làm bài:          60 phút ( ư c s d ng tài li u)
                                                  2     4 − x2
            Tính tích phân I = ∫ dx                      ∫       dy.
Câu 1.                                            0   − 4 − x2



            π
   A. I =   .
          8
   B. I = 2π .
            π
   C. I =    .
          4
   D. I = π .
Câu 2.      Tính I = ∫∫ xydxdy, v i D là n a phía trên ư ng tròn x2 + y2                                  1, y
                                     D
  A. 0.
  B. 1.
  C. 2.
  D. -1.
Câu 3. Xác                    nh c n c a tích phân               ∫∫ f ( x, y ) dxdy, trong
                                                                 D
                                                                                              ó D là mi n gi i h n b i các
                                         2
                    ư ng y = x , y = x .
                1     x2
   A. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy.
                0         x
            1         1
   B. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy.
            0         −1
            1         x
   C. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy.
            0        x2
                1     x2
   D. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy.
                0     0

Câu 4.      Xác               nh c n c a tích phân               ∫∫ f ( x, y ) dxdy, trong
                                                                 D
                                                                                              ó D là mi n gi i h n b i các

                    ư ng y = 2 x 2 − x và y = x 2 + 2 x + 4.
                4     x2 + 2 x + 4
   A. I = ∫ dx                ∫      f ( x, y ) dy.
            −1                2
                          2x − x



                                                                                                                     Trang 1/5
4        2 x2 − x
   B. I = ∫ dx           ∫            f ( x, y ) dy.
            −1       2
                 x +2x+4
            −1   x2 + 2 x + 4
   C. I = ∫ dx           ∫                f ( x, y ) dy.
            −4           2
                     2x −x
            −1       2 x2 − x
   D. I = ∫ dx           ∫                f ( x, y ) dy.
            −4       2
                 x +2x+4

Câu 5.      Chuy n tích phân sau sang t a          tr và xác nh c n tích phân
            I = ∫∫∫ f ( x, y, z ) dxdydz, trong ó Ω là mi n gi i h n b i các m t z = x 2 + y 2 và
                     Ω

            z = 4.
            π     2          r2
   A. I = ∫ dϕ ∫ dr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz.
            0     0              4
            π    2               r2
   B. I = ∫ dϕ ∫ rdr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz.
            0    0                   4
            2π    2                   4
   C. I =   ∫ dϕ ∫ rdr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz.
            0        0            r2
            2π       2           4
   D. I = ∫ dϕ ∫ dr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz.
            0        0           r2

Câu 6.      Chuy n tích phân sau sang t a    c u và xác nh c n tích phân
            I = ∫∫∫ x + y + z dxdydz , trong ó Ω là mi n x 2 + y 2 + z 2 ≤ 4, z ≥ 0.
                     2   2   2

                     Ω
                                      π
            2π       2                    2
   A. I = ∫ dϕ ∫ r 3dr ∫ sin θ dθ .
            0        0                    0
            2π       2                π
   B. I = ∫ dϕ ∫ r 3dr ∫ sin θ dθ .
            0     0                   0
            π    2                   π
   C. I = ∫ dϕ ∫ r 2 dr ∫ sin θ dθ .
            0    0                    0
                                      π
            π     2                   2
   D. I = ∫ dϕ ∫ r 2 dr ∫ sin θ dθ .
            0     0                   0

Câu 7.      Xét tích phân b i ba I = ∫∫∫ f ( x, y, z ) dxdydz , trong ó Ω là mi n gi i h n b i các
                                                           Ω
            m t x + y = 2, z = 0, z = 2, x = 0, y = 0.         ng th c nào sau ây úng?
            2    2           2

   A. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz.
            0    0           0




                                                                                            Trang 2/5
2       2− x         2

    B. I = ∫ dx       ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz.
             0           0        0
             2       2− x        2− x− y

    C. I = ∫ dx       ∫ dy ∫                    f ( x, y, z ) dz.
             0           0                0
             2       2− x         x+ y

    D. I = ∫ dx          ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz.
             0           0            0

 Câu 8.      Xét tích phân b i ba I = ∫∫∫ f ( x, y, z ) dxdydz , trong ó Ω là mi n gi i h n b i các
                                                                    Ω

             m t x = 0, x = 1, y = 0, y = 1, z = 0, z = x 2 + y 2 .                               ng th c nào sau ây úng?
             1       x       x2 + y 2

    A. I = ∫ dx ∫ dy              ∫ f ( x, y, z ) dz.
             0       0            0
             1       1       1

    B. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz.
             0       0       0
             1       1       x2 + y 2

    C. I = ∫ dx ∫ dy              ∫           f ( x, y, z ) dz.
             0       0            0
             1       x       y2

    D. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz.
             0       0       0


                                  ∫ (x             + y 2 ) dx + ( x 2 + y 2 ) dy trong ó C là biên c a hình tròn D.
                                               2
 Câu 9.      Cho I =                                                                                                                ng th c
                                   C

             nào sau ây úng?
    A. I = ∫∫ ( 2 x + 2 y ) dxdy.
             D

    B. I = ∫∫ 2 xdxdy.
             D

    C. I = ∫∫ 2 ydxdy.
             D
   D. C ba phương án còn l i u sai.
Câu 10. Cho bi t hàm U = x3 + y 3 + 2 xy + 4 x + 1 có vi phân toàn ph n là
                                                                               (1,0 )
     dU = ( 3x + 2 y + 4 ) dx + ( 3 y + 2 x ) dy. Tính I =
                 2                                         2
                                                                                ∫ ( 3x
                                                                                         2
                                                                                             + 2 y + 4 ) dx + ( 3 y 2 + 2 x ) dy.
                                                                               ( 0,1)
   A. I = 3.
   B. I = 4.
   C. I = −3.
   D. I = −4.
Câu 11. Tính tích phân ư ng I = ∫ ( x + y ) dS , , trong ó C là o n th ng n i A ( 2, 0 ) và
                                           2

                                                                    C

             B ( 0, 2 ) .

                                                                                                                                    Trang 3/5
A. I = 4.
   B. I = 8 2.
   C. I = 8.
   D. I = 4 2.
Câu 12. Tính tích phân ư ng I = ∫ xydS , trong ó C là ư ng biên c a hình vuông
                                                  C
            0 ≤ x ≤ 2, 0 ≤ y ≤ 2.
   A. I = 16.
   B. I = 8.
   C. I = 24.
   D. I = 36.
                        ∫ (x       − 2 xy )dx + ( y 2 − 2 xy )dy , trong ó ( L) là cung parabol y = x 2
                               2
Câu 13. Tính I =                                                                                           it
                       ( L)

            A(−1,1)       n B (1,1).
             14
    A. I = − .
             15
           14
    B. I = .
           15
            4
    C. I = − .
            5
            4
    D. I = .
            5
Câu 14.     Cho i m A ( 0,1) và B (1, 0 ) , tính tích phân ư ng
                                                 ∫ ( y + 2 x + 1) dx + ( y − 1) dy
                                                 AB

   l y theo ư ng y = − x + 1 i t i m A n B.
   A. I = − 4
   B. I = 4.
   C. I = 3.
   D. I = − 3.
Câu 15. Tính tích phân m t lo i m t I = ∫∫ dS , trong ó S là m t z = 3, 0 ≤ x ≤ 1, 0 ≤ y ≤ 2.
                                                          S

   A. I = 2.
   B. I = 4.
   C. I = 6.
   D. I = 12.
Câu 16. Tính tích phân m t I = ∫∫ xydxdy, trong ó S là m t ngoài c a m t
                                             S

            x 2 + y 2 = 1, 0 ≤ z ≤ 2.
    A. I = 0.
    B. I = π .

                                                                                                          Trang 4/5
C. I = 2π .
   D. I = 4π .
Câu 17. Tìm nghi m t ng quát c a phương trình vi phân x y 2 + 1dx + y x 2 + 1dy = 0.
            x2 + 1
    A.                = C.
            y2 +1
    B.     x 2 + 1 + y 2 + 1 = C.

          (                ) (
    C. ln x + x 2 + 1 − ln y + y 2 + 1 = C.        )
    D. ln ( x +       x + 1 ) + ln ( y +
                       2
                                           y2   + 1 ) = C.
Câu 18.       Phương trình vi phân nào sau ây là phương trình      ng c p?
          dy 2 x + 3 y + 5
    A.       =             .
          dx     x+ y
          dy x 2 + y 2
    B.       =         .
          dx     xy
          dy x 2 + y 2
    C.       =         .
          dx   x+ y
          dy x 2 y + y 2 x
    D.       = 2           .
          dx   x + y2
Câu 19. Tìm nghi m t ng quát c a phương trình vi phân y′′ − 6 y′ + 9 y = 4e3 x .
   A. y = e3 x ( C1e3 x + C2 x ) + e3 x ( x + 2 x 2 ) .
    B. y = C1e3 x + C2e−3 x + 2 x 2 e3 x .
    C. y = e3 x ( C1 + C2 x ) + 2 x 2 .
    D. y = e3 x ( C1 + C2 x + 2 x 2 ) .
Câu 20.       Tìm nghi m t ng quát c a phương trình vi phân y′′ + y = x cos x.
                                 x          x2
    A. y = C1 cos x + C2 sin x + cos x +        sin x.
                                 4           4
    B. y = C1 cos x + C2 sin x + x cos x + x 2 sin x.
                  x         x−x       x2
    C. y = C1e + C2 e + cos x + sin x.
                            4         4
                                    x       x2
    D. y = C1 cos 2 x + C2 sin 2 x + cos x + sin x.
                                    4       4

                                                             H T




                                                                                   Trang 5/5

Contenu connexe

Tendances

Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThế Giới Tinh Hoa
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011Duy Duy
 
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28lovestem
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)trungcodan
 
Pp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-newPp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-newHuynh ICT
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78lovestem
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcTích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcGia sư Đức Trí
 
Số phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại họcSố phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại họcThế Giới Tinh Hoa
 
Chuyên đề trắc nghiệm văn như cương
Chuyên đề trắc nghiệm văn như cươngChuyên đề trắc nghiệm văn như cương
Chuyên đề trắc nghiệm văn như cươngThế Giới Tinh Hoa
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Gia sư Đức Trí
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co daHà Mạnh
 
Giải tích 12 phan iii-gtln & gtnn của hàm số
Giải tích 12  phan iii-gtln & gtnn của hàm sốGiải tích 12  phan iii-gtln & gtnn của hàm số
Giải tích 12 phan iii-gtln & gtnn của hàm sốnguyen_fuko
 

Tendances (19)

Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
 
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
Tích phân-2-Nguyên hàm tích phân-pages-19-28
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)1 (1) thithu2011 (2)
1 (1) thithu2011 (2)
 
Pp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-newPp tinh tichphan-nvcuong-new
Pp tinh tichphan-nvcuong-new
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
 
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcTích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
 
Số phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại họcSố phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại học
 
Bài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phânBài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phân
 
Mon toan khoi a 2012 tuoi tre
Mon toan khoi a 2012 tuoi treMon toan khoi a 2012 tuoi tre
Mon toan khoi a 2012 tuoi tre
 
Pt to-hop-nhi-thuc-newton
Pt to-hop-nhi-thuc-newtonPt to-hop-nhi-thuc-newton
Pt to-hop-nhi-thuc-newton
 
Chuyên đề trắc nghiệm văn như cương
Chuyên đề trắc nghiệm văn như cươngChuyên đề trắc nghiệm văn như cương
Chuyên đề trắc nghiệm văn như cương
 
Ltdh chuyen de so phuc
Ltdh chuyen de so phucLtdh chuyen de so phuc
Ltdh chuyen de so phuc
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
 
Giải tích 12 phan iii-gtln & gtnn của hàm số
Giải tích 12  phan iii-gtln & gtnn của hàm sốGiải tích 12  phan iii-gtln & gtnn của hàm số
Giải tích 12 phan iii-gtln & gtnn của hàm số
 

Similaire à Toan a3 de 1

Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012Vivian Tempest
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aThế Giới Tinh Hoa
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
Thi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k b
Thi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k bThi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k b
Thi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k bThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k a
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k aThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k a
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Tamthucbachai
TamthucbachaiTamthucbachai
Tamthucbachaihonghoi
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenhonghoi
 
Bài tập tích phân kép.pdf
Bài tập tích phân kép.pdfBài tập tích phân kép.pdf
Bài tập tích phân kép.pdfNhNguynHoi1
 
đề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánđề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánthecong
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThế Giới Tinh Hoa
 
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithuDuy Duy
 
De toan d_2010
De toan d_2010De toan d_2010
De toan d_2010nhathung
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hocDuy Duy
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hocDuy Duy
 
Bộ sách về phương trình hàm
Bộ sách về phương trình hàmBộ sách về phương trình hàm
Bộ sách về phương trình hàmThế Giới Tinh Hoa
 

Similaire à Toan a3 de 1 (20)

Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
Toan cao cap 2 de thi mau 01 apr 2012
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
Thi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k b
Thi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k bThi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k b
Thi thử toán chuyên thái bình 2012 lần 3 k b
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k a
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k aThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k a
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 3 k a
 
Tamthucbachai
TamthucbachaiTamthucbachai
Tamthucbachai
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyen
 
Bài tập tích phân kép.pdf
Bài tập tích phân kép.pdfBài tập tích phân kép.pdf
Bài tập tích phân kép.pdf
 
đề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánđề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toán
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
 
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.comđề Và đáp án thi thử cvp   truonghocso.com
đề Và đáp án thi thử cvp truonghocso.com
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
 
De toan d_2010
De toan d_2010De toan d_2010
De toan d_2010
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
Bộ sách về phương trình hàm
Bộ sách về phương trình hàmBộ sách về phương trình hàm
Bộ sách về phương trình hàm
 

Plus de Michael Scofield

Plus de Michael Scofield (6)

0703.2017
0703.20170703.2017
0703.2017
 
Kien truc
Kien trucKien truc
Kien truc
 
7 ðường parabol
7 ðường parabol7 ðường parabol
7 ðường parabol
 
57020425 mot-so-tinh-nang-hay-cua-etabs
57020425 mot-so-tinh-nang-hay-cua-etabs57020425 mot-so-tinh-nang-hay-cua-etabs
57020425 mot-so-tinh-nang-hay-cua-etabs
 
Blospot
BlospotBlospot
Blospot
 
Bai giang trac dia dai cuong bk
Bai giang trac dia dai cuong bkBai giang trac dia dai cuong bk
Bai giang trac dia dai cuong bk
 

Toan a3 de 1

  • 1. THI H C KỲ II, NĂM H C 2010-2011 B c/H : ih c Môn thi: Toán A3 KHOA KHOA H C CƠ B N Mã môn h c: 20134003 S TC: 4 Th i gian làm bài: 60 phút ( ư c s d ng tài li u) 2 4 − x2 Tính tích phân I = ∫ dx ∫ dy. Câu 1. 0 − 4 − x2 π A. I = . 8 B. I = 2π . π C. I = . 4 D. I = π . Câu 2. Tính I = ∫∫ xydxdy, v i D là n a phía trên ư ng tròn x2 + y2 1, y D A. 0. B. 1. C. 2. D. -1. Câu 3. Xác nh c n c a tích phân ∫∫ f ( x, y ) dxdy, trong D ó D là mi n gi i h n b i các 2 ư ng y = x , y = x . 1 x2 A. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. 0 x 1 1 B. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. 0 −1 1 x C. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. 0 x2 1 x2 D. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. 0 0 Câu 4. Xác nh c n c a tích phân ∫∫ f ( x, y ) dxdy, trong D ó D là mi n gi i h n b i các ư ng y = 2 x 2 − x và y = x 2 + 2 x + 4. 4 x2 + 2 x + 4 A. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. −1 2 2x − x Trang 1/5
  • 2. 4 2 x2 − x B. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. −1 2 x +2x+4 −1 x2 + 2 x + 4 C. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. −4 2 2x −x −1 2 x2 − x D. I = ∫ dx ∫ f ( x, y ) dy. −4 2 x +2x+4 Câu 5. Chuy n tích phân sau sang t a tr và xác nh c n tích phân I = ∫∫∫ f ( x, y, z ) dxdydz, trong ó Ω là mi n gi i h n b i các m t z = x 2 + y 2 và Ω z = 4. π 2 r2 A. I = ∫ dϕ ∫ dr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz. 0 0 4 π 2 r2 B. I = ∫ dϕ ∫ rdr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz. 0 0 4 2π 2 4 C. I = ∫ dϕ ∫ rdr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz. 0 0 r2 2π 2 4 D. I = ∫ dϕ ∫ dr ∫ f ( r cos ϕ , r sin ϕ , z ) dz. 0 0 r2 Câu 6. Chuy n tích phân sau sang t a c u và xác nh c n tích phân I = ∫∫∫ x + y + z dxdydz , trong ó Ω là mi n x 2 + y 2 + z 2 ≤ 4, z ≥ 0. 2 2 2 Ω π 2π 2 2 A. I = ∫ dϕ ∫ r 3dr ∫ sin θ dθ . 0 0 0 2π 2 π B. I = ∫ dϕ ∫ r 3dr ∫ sin θ dθ . 0 0 0 π 2 π C. I = ∫ dϕ ∫ r 2 dr ∫ sin θ dθ . 0 0 0 π π 2 2 D. I = ∫ dϕ ∫ r 2 dr ∫ sin θ dθ . 0 0 0 Câu 7. Xét tích phân b i ba I = ∫∫∫ f ( x, y, z ) dxdydz , trong ó Ω là mi n gi i h n b i các Ω m t x + y = 2, z = 0, z = 2, x = 0, y = 0. ng th c nào sau ây úng? 2 2 2 A. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 Trang 2/5
  • 3. 2 2− x 2 B. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 2 2− x 2− x− y C. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 2 2− x x+ y D. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 Câu 8. Xét tích phân b i ba I = ∫∫∫ f ( x, y, z ) dxdydz , trong ó Ω là mi n gi i h n b i các Ω m t x = 0, x = 1, y = 0, y = 1, z = 0, z = x 2 + y 2 . ng th c nào sau ây úng? 1 x x2 + y 2 A. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 1 1 1 B. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 1 1 x2 + y 2 C. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 1 x y2 D. I = ∫ dx ∫ dy ∫ f ( x, y, z ) dz. 0 0 0 ∫ (x + y 2 ) dx + ( x 2 + y 2 ) dy trong ó C là biên c a hình tròn D. 2 Câu 9. Cho I = ng th c C nào sau ây úng? A. I = ∫∫ ( 2 x + 2 y ) dxdy. D B. I = ∫∫ 2 xdxdy. D C. I = ∫∫ 2 ydxdy. D D. C ba phương án còn l i u sai. Câu 10. Cho bi t hàm U = x3 + y 3 + 2 xy + 4 x + 1 có vi phân toàn ph n là (1,0 ) dU = ( 3x + 2 y + 4 ) dx + ( 3 y + 2 x ) dy. Tính I = 2 2 ∫ ( 3x 2 + 2 y + 4 ) dx + ( 3 y 2 + 2 x ) dy. ( 0,1) A. I = 3. B. I = 4. C. I = −3. D. I = −4. Câu 11. Tính tích phân ư ng I = ∫ ( x + y ) dS , , trong ó C là o n th ng n i A ( 2, 0 ) và 2 C B ( 0, 2 ) . Trang 3/5
  • 4. A. I = 4. B. I = 8 2. C. I = 8. D. I = 4 2. Câu 12. Tính tích phân ư ng I = ∫ xydS , trong ó C là ư ng biên c a hình vuông C 0 ≤ x ≤ 2, 0 ≤ y ≤ 2. A. I = 16. B. I = 8. C. I = 24. D. I = 36. ∫ (x − 2 xy )dx + ( y 2 − 2 xy )dy , trong ó ( L) là cung parabol y = x 2 2 Câu 13. Tính I = it ( L) A(−1,1) n B (1,1). 14 A. I = − . 15 14 B. I = . 15 4 C. I = − . 5 4 D. I = . 5 Câu 14. Cho i m A ( 0,1) và B (1, 0 ) , tính tích phân ư ng ∫ ( y + 2 x + 1) dx + ( y − 1) dy AB l y theo ư ng y = − x + 1 i t i m A n B. A. I = − 4 B. I = 4. C. I = 3. D. I = − 3. Câu 15. Tính tích phân m t lo i m t I = ∫∫ dS , trong ó S là m t z = 3, 0 ≤ x ≤ 1, 0 ≤ y ≤ 2. S A. I = 2. B. I = 4. C. I = 6. D. I = 12. Câu 16. Tính tích phân m t I = ∫∫ xydxdy, trong ó S là m t ngoài c a m t S x 2 + y 2 = 1, 0 ≤ z ≤ 2. A. I = 0. B. I = π . Trang 4/5
  • 5. C. I = 2π . D. I = 4π . Câu 17. Tìm nghi m t ng quát c a phương trình vi phân x y 2 + 1dx + y x 2 + 1dy = 0. x2 + 1 A. = C. y2 +1 B. x 2 + 1 + y 2 + 1 = C. ( ) ( C. ln x + x 2 + 1 − ln y + y 2 + 1 = C. ) D. ln ( x + x + 1 ) + ln ( y + 2 y2 + 1 ) = C. Câu 18. Phương trình vi phân nào sau ây là phương trình ng c p? dy 2 x + 3 y + 5 A. = . dx x+ y dy x 2 + y 2 B. = . dx xy dy x 2 + y 2 C. = . dx x+ y dy x 2 y + y 2 x D. = 2 . dx x + y2 Câu 19. Tìm nghi m t ng quát c a phương trình vi phân y′′ − 6 y′ + 9 y = 4e3 x . A. y = e3 x ( C1e3 x + C2 x ) + e3 x ( x + 2 x 2 ) . B. y = C1e3 x + C2e−3 x + 2 x 2 e3 x . C. y = e3 x ( C1 + C2 x ) + 2 x 2 . D. y = e3 x ( C1 + C2 x + 2 x 2 ) . Câu 20. Tìm nghi m t ng quát c a phương trình vi phân y′′ + y = x cos x. x x2 A. y = C1 cos x + C2 sin x + cos x + sin x. 4 4 B. y = C1 cos x + C2 sin x + x cos x + x 2 sin x. x x−x x2 C. y = C1e + C2 e + cos x + sin x. 4 4 x x2 D. y = C1 cos 2 x + C2 sin 2 x + cos x + sin x. 4 4 H T Trang 5/5